3000 từ vựng

109
abandon (v) /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ abandoned (adj) /ə'bændənd/ bị bỏ rơi , bị ruồng bỏ ability (n) /ə'bili ti/ khả năng, năng l ực able (adj) /'eibl/ có năng l ực, có tài unable (adj) /'ʌn'eibl/ không có năng l ực, không có tài about (adv)., prep. /ə'baut/ khoảng, về above prep., (adv) /ə'bʌv/ ở trên, lên trên abroad (adv) /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời absence (n) /'æbsəns/ sự vắng mặt absent (adj) /' æbsənt/ vắng mặt, nghỉ absolute (adj) /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn absolutely (adv) /' æbsəlu:tli / tuyệt đối, hoàn toàn absorb (v) /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn abuse (n) ( v) /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng academic (adj) /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm accent (n) /' æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm accept (v) /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận acceptable (adj) /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận unacceptable (adj) /' ʌnək'septəbl/ không chấp nhận được access (n) /' ækses/ lối, cửa, đường vào accident (n) /' æksidənt/ tai nạn, rủi ro by accident accidental (adj) /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ accidentally (adv) /,æksi'dentəli / tình cờ, ngẫu nhiên accommodation (n) /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết accompany (v) /ə'kʌmpəni / đi theo, đi cùng, kèm theo according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo account (n) (v) /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến accurate (adj) /' ækjuri t/ đúng đắn, chính xác, xác đáng accurately (adv) /' ækjuritli/ đúng đắn, chính xác accuse (v) /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội achieve (v) /ə'tʃi :v/ đạt được, dành được achievement (n) /ə'tʃi :vmənt/ thành tích, thành tựu acid (n) /' æsid/ axi t acknowledge (v) /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận acquire (v) /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được across (adv)., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua act (n) (v) /æk t/ hành động, hành vi , cử chỉ , đối xử action (n) /' ækʃn/ hành động, hành vi, tác động take action hành động

Transcript of 3000 từ vựng

abandon (v) /ə'bændən/ bỏ, từ bỏabandoned (adj) /ə'bændənd/ bị bỏ rơi , bị ruồng bỏability (n) /ə'bili ti/ khả năng, năng l ựcable (adj) /'eibl/ có năng l ực, có tàiunable (adj) /'ʌn'eibl/ không có năng l ực, không có tàiabout (adv)., prep. /ə'baut/ khoảng, vềabove prep., (adv) /ə'bʌv/ ở trên, lên trênabroad (adv) /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trờiabsence (n) /'æbsəns/ sự vắng mặtabsent (adj) /' æbsənt/ vắng mặt, nghỉabsolute (adj) /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toànabsolutely (adv) /' æbsəlu:tli / tuyệt đối, hoàn toànabsorb (v) /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốnabuse (n) ( v) /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụngacademic (adj) /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâmaccent (n) /' æksənt/ trọng âm, dấu trọng âmaccept (v) /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuậnacceptable (adj) /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuậnunacceptable (adj) /' ʌnək'septəbl/ không chấp nhận đượcaccess (n) /' ækses/ lối, cửa, đường vàoaccident (n) /' æksidənt/ tai nạn, rủi roby accidentaccidental (adj) /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờaccidentally (adv) /,æksi'dentəli / tình cờ, ngẫu nhiênaccommodation (n) /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiếtaccompany (v) /ə'kʌmpəni / đi theo, đi cùng, kèm theoaccording to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theoaccount (n) (v) /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đếnaccurate (adj) /' ækjuri t/ đúng đắn, chính xác, xác đángaccurately (adv) /' ækjuritli/ đúng đắn, chính xácaccuse (v) /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tộiachieve (v) /ə'tʃi :v/ đạt được, dành đượcachievement (n) /ə'tʃi :vmənt/ thành tích, thành tựuacid (n) /' æsid/ axi tacknowledge (v) /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhậnacquire (v) /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm đượcacross (adv)., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang quaact (n) (v) /æk t/ hành động, hành vi , cử chỉ , đối xửaction (n) /' ækʃn/ hành động, hành vi, tác độngtake action hành động

active (adj) /' æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹnactively (adv) /' æktivl i/activity (n) /æk' tiviti/actor, actress (n) /' æktə / /' æktris/ diễn viênactual (adj) /' æktjuəl / thực tế, có thậtactually (adv) /' æktjuəli/ hiện nay, hiện tạiadvertisement (n) /əd'və:tismənt/ quảng cáoadapt (v) /ə'dæpt/ tra, lắp vàoadd (v) /æd/ cộng, thêm vàoaddition (n) /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộngin addition (to) thêm vàoadditional (adj) /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêmaddress (n) (v) /ə'dres/ địa chỉ , đề địa chỉadequate (adj) /' ædikwit/ đầy, đầy đủadequately (adv) /'ædikwitli / tương xứng, thỏa đángadjust (v) /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnhadmiration (n) /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phụcadmire (v) /əd' maiə/ khâm phục, thán phụcadmit (v) /əd' mi t/ nhận vào, cho vào, kết hợpadopt (v) /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi , bố mẹ nuôiadult (n) (adj) /' ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thànhadvance (n) (v) /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề x uấtadvanced (adj) /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp caoin advance trước, sớmadvantage (n) /əb'vɑ:nti dʤ/ sự thuận lợi , lợi ích, lợi thếtake advantage of lợi dụngadventure (n) /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểmadvertise (v) /' ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết tr ướcadvertising (n) sự quảng cáo, nghề quảng cáoadvice (n) /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảoadvise (v) /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảoaffair (n) /ə'feə/ việcaffect (v) /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đếnaffection (n) /ə'fekʃn/ tình cảm, s ự yêu mếnafford (v) /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)afraid (adj) /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợafter prep., conj., (adv) /'ɑ:f tə/ sau, đằng sau, sau khiafternoon (n) /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiềuafterwards (adv) /'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấyagain (adv) /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa

against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đốiage (n) /eidʤ/ tuổiaged (adj) /'eidʤid/ già đi (v)agency (n) /'eidʤənsi/ tác dụng, l ực; môi giới , trung gianagent (n) /'eidʤənt/ đại l ý, tác nhânaggressive (adj) /ə'gresiv/ x âm l ược, hung hăng (US: x ông x áo)ago (adv) /ə'gou/ trước đâyagree (v) /ə'gri :/ đồng ý, tán thànhagreement (n) /ə'gri :mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồngahead (adv) /ə'hed/ trước, về phía trướcaid (n) (v) /eid/ s ự giúp đỡ; thêm vào, phụ vàoaim (n) ( v) /ei m/ s ự nhắ m (bắn), mục tiêu, ý định; nhắ m, tập trung, hướng vàoair (n) /eə/ không khí , bầu không khí , không gianaircraft (n) /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầuairport (n) sân bay, phi tr ườngalarm (n) ( v) /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguyalarming (adj) /ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãialarmed (adj) /ə'lɑ:m/alcohol (n) /' ælkəhɔl/ r ượu cồnalcoholic (adj) (n) /,ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượualive (adj) /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tạiall det. pro(n) (adv) /ɔ:l/ tất cảallow (v) /ə'lau/ cho phép, để choall right (adj) (adv)., exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; đượcally (n) (v) /' æli / nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thônggiaallied (adj) /ə'laid/ liên minh, đồng minh, thông giaalmost (adv) /'ɔ:l moust/ hầu như, gần nhưalone (adj) (adv) /ə'loun/ cô đơn, một mìnhalong prep., (adv) /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theoalongside prep., (adv) /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theoaloud (adv) /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng

alphabet (n) /' ælfəbit/ bảng chữ cái , bước đầu, điều cơ bảnalphabetical (adj) /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cáialphabetically (adv) /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abcalready (adv) /ɔ:l'redi/ đã, rồi, đã… rồi

also (adv) /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thếalter (v) /'ɔ:l tə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổialternative (n) (adj) /ɔ:l' tə:nə tiv/ sự l ựa chọn; lựa chọnalternatively (adv) như một s ự l ựa chọnalthough conj. /ɔ:l 'ðou/ mặc dù, dẫu choaltogether (adv) /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chungalways (adv) /'ɔ:l wəz/ luôn luônamaze (v) /ə' meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốtamazing (adj) /ə' meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốtamazed (adj) /ə' meiz/ kinh ngạc, sửng sốtambition (n) æm'biʃn/ hoài bão, khát vọngambulance (n) /' æmbjuləns/ x e cứu thương, x e cấp cứuamong (al so amongst) prep. /ə' mʌɳ/ gi ữa, ở gi ữaamount (n) ( v) /ə' maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới ( money)amuse (v) /ə' mju:z / làm cho vui, thí ch, làm buồn cườiamusing (adj) /ə' mju:ziɳ/ vui thíchamused (adj) /ə' mju:zd/ vui thíchanalyse (BrE) (NAmE analyze) (v) /' ænəlaiz/ phân tí chanalysis (n) /ə'næləsis/ sự phân tíchancient (adj) /'einʃənt/ x ưa, cổand conj. /ænd, ənd, ən/ vàanger (n) /' æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữangle (n) /' æɳgl / gócangry (adj) /' æɳgri/ giận, tức giậnangrily (adv) /' æɳgrili / tức giận, giận dữanimal (n) /' æni məl/ động vật, thú vậtankle (n) /' æɳkl/ mắt cá chânanniversary (n) /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệ mannounce (v) /ə'nauns/ báo, thông báoannoy (v) /ə'nɔi / chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễuannoying (adj) /ə'nɔi iɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễuannoyed (adj) /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầyannual (adj) /' ænjuəl/ hàng năm, từng nă mannually (adv) /' ænjuəl i/ hàng năm, từng nămanother det., pro(n) /ə'nʌðə/ khácanswer (n) ( v) /'ɑ:nsə/ sự trả lời ; trả lờianti- prefix chống lạianticipate (v) /æn' tisipeit/ thấy trước, chặn tr ước, lường tr ướcanxiety (n) /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, s ự lo lắng

anxious (adj) /' æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoănanxiously (adv) /' æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoănany det . pro(n) (adv) một người , vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nàoanyone (also anybody) pro(n) /'eniwʌn/ người nào, bất cứ aianything pro(n) /'eniθiɳ/ việc gì , vật gì ; bất cứ việc gì, vật gìany way (adv) /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữaany where (adv) /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâuapart (adv) /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bênapart from (al so aside from especially in NAmE) prep. ngoài…raapartment (n) (especiall y NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồngapologize (Br E al so -ise) (v) /ə'pɔlədʤaiz/ x in lỗi, tạ lỗiapparent (adj) /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻapparently (adv) nhìn bên ngoài, hình nhưappeal (n) ( v) /ə'pi :l/ s ự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩnappear (v) /ə'piə/ x uất hiện, hiện ra, trình diệnappearance (n) /ə'piərəns/ sự x uất hiện, sự trình diệnapple (n) /' æpl / quả táoapplication (n) /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuy ên tâmapply (v) /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vàoappoint (v) /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọnappointment (n) /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệ m, người được bổ nhiệmappreciate (v) /ə'pri :ʃieit / thấy rõ; nhận thứcapproach ( v) (n) /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gầnappropriate (adj) (+to, for) /ə'proupriit/ thí ch hợp, thích đángapproval (n) /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuậnapprove (of) (v) /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuậnapproving (adj) /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuậnapproximate (adj) ( to) /ə'prɔksi mi t/ giống với, giống hệt vớiapproximately (adv) /ə'prɔksi mi tli / khoảng chừng, độ chừngApril (n) (abbr. Apr .) /'eiprəl/ tháng Tưarea (n) /'eəriə/ diện tí ch, bề mặtargue (v) /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõargument (n) /'ɑ:gjumənt/ l ý lẽarise (v) /ə'raiz/ x uất hiện, nảy ra, nảy sinh raarm (n) (v) /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)arms (n) vũ khí , binh giới , binh khí

armed (adj) /ɑ:md/ vũ trangarmy (n) /'ɑ:mi / quân độiaround (adv)., prep. /ə'raund/ x ung quanh, vòng quanharrange (v) /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạnarrangement (n) /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự s ửa soạnarrest (v) (n) /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt gi ữarrival (n) /ə'raivəl/ s ự đến, sự tới nơiarrive (v) (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơiarrow (n) /' ærou/ tên, mũi tênart (n) /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuậtarticle (n) /'ɑ:tikl / bài báo, đề mụcartificial (adj) /,ɑ:ti 'fiʃəl/ nhân tạoartificially (adv) /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạoartist (n) /'ɑ:tis t/ nghệ sĩartistic (adj) /ɑ:' tistik/ thuộc nghệ thuật, t huộc mỹ thuậtas prep., (adv)., conj. /æz, əz / như (as you know…)ashamed (adj) /ə'ʃeimd/ ngượng, x ấu hổaside (adv) /ə'said/ về một bên, sang một bênaside from ngoài ra, tr ừ raapart from /ə'pɑ:t/ ngoài… raask (v) /ɑ:sk/ hỏiasleep (adj) /ə'sli:p/ ngủ, đang ngủfall asleep ngủ thiếp điaspect (n) /' æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạoassist (v) /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặtassistance (n) /ə'sis təns/ sự giúp đỡassistant (n) (adj) /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡassociate (v) /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tácassociated with liên kết vớiassociation (n) /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kếtassume (v) /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)assure (v) /ə'ʃuə/ đả m bảo, cam đoanatmosphere (n) /' ætməsfiə/ khí quyểnatom (n) /' ætəm/ nguyên tửattach (v) /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộcattached (adj) gắn bóattack (n) ( v) /ə' tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kíchattempt (n) ( v) /ə' tempt/ s ự cố gắng, sự thử; cố gắng, thửattempted (adj) /ə'te mptid/ cố gắng, thử

attend (v) /ə' tend/ dự, có mặtattention (n) /ə'tenʃn/ s ự chú ýpay attention (to) chú ý tớiattitude (n) /'æti tju:d/ thái độ, quan điể mattorney (n) (especiall y NAmE) /ə' tə:ni / người được ủy quyềnattract (v) /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫnattraction (n) /ə'trækʃn/ sự hút, sức hútattractive (adj) /ə' træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốnaudience (n) /' ɔ:djəns/ thính, khan giảAugust (n) (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌs t/ tháng Támaunt (n) /ɑ :nt/ cô, dìauthor (n) /'ɔ:θə/ tác giảauthority (n) /ɔ:'θɔriti/ uy quyền, quyền lựcautomatic (adj) /,ɔ:tə' mætik/ tự độngautomatically (adv) một cách tự độngautumn (n) (especiall y Br E) /'ɔ:tə m/ mùa thu (US: mùa thu là fall)available (adj) /ə'veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị , hiệu l ựcaverage (adj) (n) /' ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bìnhavoid (v) /ə'vɔid/ tránh, tránh x aawake (adj) /ə' weik/ đánh thức, làm thức dậyaward (n) ( v) /ə' wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởngaware (adj) /ə' weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấyaway (adv) /ə' wei/ x a, xa cách, rời x a, đi xaawful (adj) /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợawfully (adv) tàn khốc, khủng khiếpawk ward (adj) /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túngawk wardly (adv) vụng về, lung túngback (n) (adj) (adv)., (v) /bæk/ l ưng, sau, về phía sau, trở lạibackground (n) /'bækgraund/ phía sau; nềnbackwards (also backward especially in NAmE) (adv) /'bækwədz/backward (adj) /'bækwəd/ về phía sau, lùi lạibacteria (n) /bæk' tiəriəm/ vi khuẩnbad (adj) /bæd/ x ấu, tồigo bad bẩn thỉu, thối, hỏngbadly (adv) /'bædl i/ x ấu, tồibad-tempered (adj) /'bæd' tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáubag (n) /bæg/ bao, túi, cặp x áchbaggage (n) (especiall y NAmE) /'bædidʤ/ hành l ýbake (v) /beik/ nung, nướng bằng lòbalance (n) ( v) /'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương x ứng

ball (n) /bɔ:l/ quả bóngban ( v) (n) /bæn/ cấ m, cấm chỉ; sự cấ mband (n) /bænd/ băng, đai, nẹpbandage (n) ( v) /'bændidʤ/ dải băng; băng bóbank (n) /bæɳk/ bờ (sông…) , đêbar (n) /bɑ:/ quán bán r ượubargain (n) /'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bánbarrier (n) /bæriə/ đặt chướng ngại vậtbase (n) ( v) /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gìbased on dựa trênbasic (adj) /'beisik/ cơ bản, cơ sởbasically (adv) /'beisikəli/ cơ bản, về cơ bảnbasis (n) /'beisis/ nền tảng, cơ sởbat h (n) /bɑ:θ/ s ự tắmbathroom (n) buồng tắm, nhà vệ sinhbattery (n) /'bætəri / pin, ắc quybattle (n) /'bætl/ trận đánh, chiến thuậtbay (n) /bei/ gian (nhà), nhịp ( cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quếbeach (n) /bi:tʃ/ bãi biểnbeak (n) /bi :k/ mỏ chi mbear (v) /beə/ mang, cầ m, vác, đeo, ômbeard (n) /biəd/ râubeat (n) ( v) /bi :t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấ mbeautiful (adj) /'bju:təful/ đẹpbeautifully (adv) /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòngbeauty (n) /'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹpbecause conj. /bi 'kɔz/ bởi v ì, vìbecause of prep. vì, do bởibecome (v) /bi'kʌm/ trở thành, trở nênbed (n) /bed/ cái giườngbedroom (n) /'bedrum/ phòng ngủbeef (n) /bi :f/ thị t bòbeer (n) /bi :ə/ r ượu biabefore prep., conj., (adv) /bi'fɔ:/ trước, đằng tr ướcbegin (v) /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầubeginning (n) /bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầubehalf (n) /bi :hɑ:f/ sự thay mặton behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh ai

on sb’s behalf ( BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cánhân aibehave (v) /bi'heiv/ đối x ử, ăn ở, cư x ửbehaviour (BrE) (NAmE behavi or) (n)behind prep., (adv) /bi 'haind/ sau, ở đằng saubelief (n) /bi' li:f/ lòng tin, đức tin, s ự tin tưởngbelieve (v) /bi'li :v/ tin, tin tưởngbell (n) /bel/ cái chuông, tiếng chuôngbelong (v) /bi'lɔɳ / thuộc về, của, thuộc quyền sở hữubelow prep., (adv) /bi'lou/ ở dưới , dưới thấp, phía dướibelt (n) /belt/ dây l ưng, thắt lưngbend (v) (n) /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu t ay; cúi x uống, uốn congbent (adj) /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướngbeneath prep., (adv) /bi 'ni:θ/ ở dưới , dưới thấpbenefit (n) (v) /'benifit/ lợi , lợi ích; giúp ích, làm lợi chobeside prep. /bi'said/ bên cạnh, so vớibet (v) (n) /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộcbetting (n) /beting/ sự đánh cuộcbetter, best /'betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhấtgood, well /gud/ /wel/ tốt, khỏebetween prep., (adv) /bi 'twi :n/ gi ữa, ở giữabeyond prep., (adv) /bi'jɔnd/ ở x a, phía bên kiabicycle (also bike) (n) /'baisikl/ xe đạpbid (v) (n) /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giábig (adj) /big/ to, lớnbill (n) /bil / hóa đơn, giấy bạcbin (n) (Br E) /bin/ thùng, thùng đựng rượubiology (n) /bai'ɔlədʤi/ sinh vật họcbird (n) /bə:d/ chi mbirth (n) /bə:θ/ sự ra đời , sự sinh đẻgive birth ( to) sinh rabirthday (n) /'bə :θdei/ ngày sinh, sinh nhậtbiscuit (n) (BrE) /'biskit/ bánh quybit (n) (especiall y Br E) /bi t/ miếng, mảnha bit một chút, một tíbite ( v) (n) /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạmbitter (adj) /'bitə / đắng; đắng cay, chua x ótbitterly (adv) /'bitəli / đắng, đắng cay, chua x ótblack (adj) (n) /bl æk/ đen; màu đen

blade (n) /bleid/ l ưỡi (dao, kiếm); lá ( cỏ, cây); mái ( chèo); cánh ( chong chóng)blame ( v) (n) /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng tr áchblank (adj) (n) /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗngblankly (adv) /'bl æɳkli / ngây ra, không có thầnblind (adj) /blaind/ đui , mùblock (n) ( v) /blɔk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặnblonde (adj) (n) blond (adj) /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàngblood (n) /blʌd/ máu, huyết; s ự tàn sát, che m giếtblow ( v) (n) /blou/ nở hoa; sự nở hoablue (adj) (n) /blu:/ xanh, màu x anhboard (n) (v) /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót vánon board trên tàu thủyboat (n) /bout/ tàu, thuyềnbody (n) /'bɔdi / thân thể, thân x ácboil (v) /bɔil / sôi, luộcbomb (n) (v) /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bombone (n) /boun/ x ươngbook (n) (v) /buk/ sách; ghi chépboot (n) /bu:t/ giày ốngborder (n) /'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường)bore (v) /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻboring (adj) /'bɔ:riɳ/ buồn chánbored (adj) buồn chánborn: be born (v) /bɔ:n/ sinh, đẻborrow (v) /'bɔrou/ vay, mượnboss (n) /bɔs / ông chủ, thủ trưởngboth det., pro(n) /bouθ/ cả haibother (v) /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mìnhbottle (n) /'bɔtl/ chai, lọbottom (n) (adj) /'bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùngbound (adj) bound to /baund/ nhất định, chắc chắnbowl (n) /boul/ cái bátbox (n) /bɔks/ hộp, thùngboy (n) /bɔi/ con trai, thiếu niênboyfriend (n) bạn traibrain (n) /brein/ óc não; đầu óc, trí nãobranch (n) /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đườngbrand (n) /brænd/ nhãn (hàng hóa)

brave (adj) /breiv/ gan dạ, can đảmbread (n) /bred/ bánh mỳbreak ( v) (n) /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡbroken (adj) /'broukən/ bị gãy, bị vỡbreakfast (n) /'brekfəst/ bữa điể m tâm, bữa sángbreast (n) /brest/ ngực, vúbreath (n) /breθ/ hơi thở, hơibreathe (v) /bri:ð/ hí t, thởbreathing (n) /'bri:ðiɳ/ sự hô hấp, s ự thởbreed ( v) (n) /bri :d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giốngbrick (n) /brik/ gạchbridge (n) /bridʤ/ cái cầubrief (adj) /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắtbriefly (adv) /'br i:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắtbright (adj) /brait/ sáng, sáng chóibrightly (adv) /'braitli / sáng chói, tươibrilliant (adj) /'briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọibring (v) /briɳ/ mang, cầ m , x ách lạibroad (adj) /broutʃ/ rộngbroadly (adv) /'brɔ:dl i/ rộng, rộng rãibroadcast (v) (n) /'brɔ:dkɑ:s t/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bábrother (n) /'brΔðз/ anh, e m traibrown (adj) (n) /braun/ nâu, màu nâubrush (n) (v) /brΔ / bàn chải; chải, quét∫

bubble (n) /'bΔbl/ bong bóng, bọt, tămbudget (n) /ˈbʌdʒɪt/ ngân sáchbuild (v) /bild/ x ây dựngbuilding (n) /'bi ldiŋ/ s ự x ây dựng, công tr ình x ây dựng; tòa nhà binđinhbullet (n) /'bulit/ đạn (súng trường, súng lục)bunch (n) /bΛnt / búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME)∫

burn (v) /bə:n/ đốt, đốt cháy , thắp, nung, thiêuburnt (adj) /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)burst (v) /bə:st/ nổ, nổ tung (bo m, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hứcbury (v) /'beri/ chôn cất, mai tángbus (n) /bʌs/ x e buýtbush (n) /bu / bụi cây , bụi rậm∫

business (n) /'bizinis/ việc buôn bán, thương mại , kinh doanhbusinessman, businesswo man (n) thương nhânbusy (adj) /´bizi/ bận, bận rộnbut conj. /bʌt/ nhưngbutter (n) /'bʌtə/ bơbutton (n) /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúcbuy (v) /bai/ muabuyer (n) /´baiə/ người muaby prep., (adv) /bai/ bởi, bằngbye exclamation /bai/ tạ m biệtcent /sent/ đồng x u (bằng 1/100 đô la)cabinet (n) /'kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồcable (n) /'keibl/ dây cápcake (n) /keik/ bánh ngọtcalculate (v) /'kælkjuleit/ tính toáncalculation (n) /,kælkju'lei n/ sự tính toán∫

call (v) (n) /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọibe called được gọi, bị gọicalm (adj) ( v) (n) /kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi ; s ự yên lặng, sự êm ảcalmly (adv) /kɑ:mli / yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnhcamera (n) /kæmərə/ máy ảnhcamp (n) ( v) /kæmp/ trại, chỗ cắ m trại; cắm trại, hạ trạicamping (n) /kæmpiη/ sự cắ m trạicampaign (n) /kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc vận độngcan modal ( v) (n) /kæn/ có thể; nhà tù, nhà gia m, bình, ca đựngcannot không thểcould modal (v) /kud/ có thểcancel (v) /´kænsəl/ hủy bỏ, x óa bỏcancer (n) /'kænsə/ bệnh ung thưcandidate (n) /'kændidi t/ người ứng cử, thí sinh, người dự thicandy (n) (NAmE) /´kændi/ kẹocap (n) /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vảicapable (of) (adj) /'keipəb(ə)l/ có tài , có năng lực; có khả năng, cả gancapacity (n) /kə'pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suấtcapital (n) (adj) /ˈkæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bảncaptain (n) /'kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnhcapture ( v) (n) /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt gi ữ, sự bị bắt

car (n) /kɑ:/ xe hơicard (n) /kɑ:d/ thẻ, thiếpcardboard (n) /´ka:d¸bɔ:d/ bìa cứng, các tôngcare (n) (v) /kɛər/ sự chă m sóc, chăm nom; chă m sóctake care (of) sự giữ gìncare for trông no m, chăm sóccareer (n) /kə'riə/ nghề nghiệp, sự nghiệpcareful (adj) /'keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìncarefully (adv) /´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáocareless (adj) /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thảcarelessly (adv) cẩu thả, bất cẩncarpet (n) /'kɑ:pit/ tấ m thảm, thảm (cỏ)carrot (n) /´kærət/ củ cà rốtcarry (v) /ˈkæri/ mang, vác, khuân chởcase (n) /keis/ vỏ, ngăn, túiin case (of) nếu......cash (n) /kæʃ/ tiền, tiền mặtcast ( v) (n) /kɑ :st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới) , sự thả(neo)castle (n) /'kɑ:sl / thành tr ì, thành quáchcat (n) /kæt/ con mèocatch (v) /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấycategory (n) /'kætigəri/ hạng, loại; phạm trùcause (n) ( v) /kɔ:z / nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nênCD (n)cease (v) /si:s / dừng, ngừng, ngớt, thôi , hết, tạnhceiling (n) /ˈsilɪŋ/ trần nhàcelebrate (v) /'selibreit/ kỷ niệ m, làm lễ kỷ niệ m; tán dương, ca tụngcelebration (n) /,seli'breiʃn/ s ự kỷ niệ m, lễ kỷ niệm; s ự tán dương, sự ca tụngcell (n) /sel/ ô, ngăncellphone (also cellular phone) (n) (especiall y NAmE) điện thoại di độngcent (n) (abbr. c, ct) /sent/ đồng x u (=1/100 đô la)centimetre (Br E) (NAmE centi meter) (n) (abbr. cm) x en ti metcentral (adj) /´sentrəl/ trung tâm, ở giữa, trung ươngcentre (Br E) (NAmE center) (n) /'sentə/ điểm gi ữa, trung tâm, trung ươngcentury (n) /'sentʃuri/ thế kỷ

ceremony (n) /´seri məni/ nghi thức, nghi lễcertain (adj) pro(n) /'sə:tn/ chắc chắncertainly (adv) /´sə:tnli / chắc chắn, nhất địnhuncertain (adj) /ʌn'sə:tn/ thiếu chính x ác, không chắc chắncertificate (n) /sə'tifikit/ giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉchain (n) ( v) /tʃeɪn/ dây, x ích; x ính lại, trói lạichair (n) /tʃeə/ ghếchairman, chairwo man (n) /'tʃeəmən/ /'tʃeə,wumən/ chủ tị ch, chủ tọachallenge (n) (v) /'tʃ ælindʤ/ sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thửtháchchamber (n) /ˈtʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng ngủchance (n) /tʃæns , tʃɑ:ns/ sự may mắnchange (v) (n) /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổichannel (n) /' tʃænl/ kênh ( TV, radio), eo biểnchapter (n) /'t æptə(r)/ chương (sách)∫

character (n) /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vậtcharacteristic (adj) (n) /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng biệt, đặc tr ưng, đặc tính, đặcđiểmcharge (n) (v) /tʃɑ:dʤ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệ m; giao nhiệmvụ, giaoviệcin charge of phụ tráchcharity (n) /´tʃæri ti / lòng từ thiện, lòng nhân đức; s ự bố thíchart (n) ( v) /tʃa:t/ đồ thị , biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồchase (v) (n) /tʃeis/ săn bắt; sự săn bắtchat (v) (n) /tʃ æt/ nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiế m, chuyện gẫucheap (adj) /tʃi :p/ rẻcheaply (adv) rẻ, rẻ tiềncheat (v) (n) /tʃi t/ l ừa, lừa đảo; trò l ừa đảo, trò gian lậncheck (v) (n) /tʃek/ kiểm tra; sự kiể m tracheek (n) /´tʃi :k/ mácheerful (adj) /´tʃiəful/ vui mừng, phấn khởi, hồ hởicheerfully (adv) vui vẻ, phấn khởicheese (n) /tʃi:z/ pho mátchemical (adj) (n) /ˈkɛmɪkəl/ thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chấtchemist (n) /´kemist/ nhà hóa họcchemist’s (n) (Br E)chemistry (n) /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành hóa học

cheque (n) (Br E) (NAmE check) /t ek/ séc∫

chest (n) /tʃest/ tủ, r ương, hòmchew (v) /tʃu:/ nhai, ngẫ m nghĩchicken (n) /ˈtʃɪkin/ gà, gà con, thịt gàchief (adj) (n) /tʃi :f/ trọng yếu, chính yếu; thủ l ĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, x ếpchild (n) /tʃaild/ đứa bé, đứa trẻchin (n) /tʃin/ cằmchip (n) /tʃip/ vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻchocolate (n) /ˈ tʃɒklɪt/ sô cô lachoice (n) /tʃɔɪs/ sự l ựa chọnchoose (v) /t u:z/ chọn, lựa chọn∫

chop (v) /tʃɔp/ chặt, đốn, chẻchurch (n) /tʃə:tʃ/ nhà thờcigarette (n) /¸sigə´ret/ điếu thuốc lácinema (n) (especiall y Br E) /ˈsɪnəmə/ rạp x i nê, rạp chiếu bóngcircle (n) /'sə:kl / đường tròn, hình tròncircumstance (n) /ˈsɜrkə mˌstæns , ˈsɜrkə mˌstəns/ hoàn cảnh, trường hợp, tìnhhuốngcitizen (n) /´sitizən/ người thành thịcity (n) /'si :ti / thành phốcivil (adj) /'sivl/ (thuộc) công dânclaim ( v) (n) /kleim/ đòi hỏi, yêu sách; s ự đòi hỏi, s ự yêu sách, sự thỉnh cầuclap ( v) (n) /kl æp/ vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tayclass (n) /klɑ:s/ lớp họcclassic (adj) (n) /'kl æsik/ cổ điển, kinh điểnclassroom (n) /'klα:si/ lớp học, phòng họcclean (adj) (v) /kli :n/ sạch, sạch sẽ;clear (adj) ( v) lau chùi, quét dọnclearly (adv) /´kliəli / rõ ràng, sáng sủaclerk (n) /kla:k/ thư ký, l inh mục, mục sưclever (adj) /'klevə/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léoclick (v) (n) /klik/ làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)client (n) /´klaiənt/ khách hàngclimate (n) /'klaimit/ khí hậu, thời tiếtclimb (v) /klai m/ leo, trèoclimbing (n) /´klai miη/ s ự leo trèo

clock (n) /klɔk/ đồng hồclose NAmE (adj) /klouz/ đóng kín, chật chội, che đậyclosely (adv) /´klousli/ chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉclose NAmE (v) đóng, khép, kết thúc, chấ m dứtclosed (adj) /klouzd/ bảo thủ, không cởi mở, khép kíncloset (n) (especiall y NAmE) /'klozit/ buồng, phòng để đồ, phòng khocloth (n) /klɔθ/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tuclothes (n) /klouðz/ quần áoclothing (n) /´klouðiη/ quần áo, y phụccloud (n) /klaud/ mây , đám mâyclub (n) /´klʌb/ câu lạc bộ; gậy, dùi cuicentimetre /'senti,mi:tз/ x en ti métcoach (n) /koʊtʃ/ huấn luyện viêncoal (n) /koul/ than đácoast (n) /koust/ sự lao dốc; bờ biểncoat (n) /koʊt/ áo choàngcode (n) /koud/ mật mã, luật, điều lệcoffee (n) /'kɔfi/ cà phêcoin (n) /kɔin/ tiền ki m loạicold (adj) (n) /kould/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạtcoldly (adv) /'kouldli/ lạnh nhạt, hờ hững, vô tâmcollapse ( v) (n) /kз'l æps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổcolleague (n) /ˈkɒlig/ bạn đồng nghiệpcollect (v) /kə´lekt/ s ưu tập, tập trung lạicollection (n) /kəˈlɛkʃən/ s ự sưu tập, s ự tụ họpcollege (n) /'kɔlidʤ/ tr ường cao đẳng, trường đại họccolour (BrE) (NAmE color) (n) (v) /'kʌlə/ màu sắc; tô màucoloured (BrE) (NAmE colored) (adj) /´kʌləd/ mang màu sắc, có màu sắccolumn (n) /'kɔləm/ cột , mục (báo)combination (n) /,kɔmbi'neiʃn/ sự kết hợp, s ự phối hợpcombine (v) /'kɔmbain/ kết hợp, phối hợpcome (v) /kʌm/ đến, tới , đi đến, đi tớicomedy (n) /´kɔmidi/ hài kị chcomfort (n) ( v) /'kΔmfзt/ sự an ủi , khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗdành, an ủicomfortable (adj) /'kΔmfзtзbl / thoải mái, tiện nghi, đầy đủcomfortably (adv) /´kʌmfətəbl i/ dễ chịu, thoải mái, tiện nghi , ấ m cúng

uncomfortable (adj) /ʌη´tkʌmfə təbl/ bất tiện, khó chịu, không thoảimáicommand ( v) (n) /kə' mɑ:nd/ ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh,quyền chỉ huycomment (n) ( v) /ˈkɒment/ lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chúthí ch, dẫn giảicommercial (adj) /kə' mə:ʃl/ buôn bán, thương mạicommission (n) (v) /kəˈmɪʃən/ hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệ m, sự ủythác; ủynhiệm, ủy tháccommit (v) /kə' mit/ giao, gửi, ủy nhiệ m, ủy thác; tống giam, bỏ tùcommitment (n) /kə' mmənt/ s ự phạ m tội, sự tận tụy, tận tâmcommittee (n) /kə' mi ti / ủy bancommon (adj) /'kɔmən/ công, công cộng, thông thường, phổ biếnin common sự chung, của chungcommonly (adv) /´kɔmənl i/ thông thường, bình thườngcommunicate (v) /kə' mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạccommunication (n) /kə,mju:ni 'keiʃn/ s ự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tincommunity (n) /kə'mju:niti/ dân chúng, nhân dâncompany (n) /´kʌmpəni/ công tycompare (v) /kəm'peə(r)/ so sánh, đối chiếucomparison (n) /kəm'pærisn/ s ự so sánhcompete (v) /kəm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranhcompetition (n) /,kɔmpi'tiʃn/ sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấucompetitive (adj) /kə m´petitiv/ cạnh tranh, đua tranhcomplain (v) /kəm´plein/ phàn nàn, kêu cacomplaint (n) /kəmˈpleɪnt/ lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiệncomplete (adj) (v) /kə m'pli:t/ hoàn thành, x ong;completely (adv) /kзm'pli :tli/ hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹncomplex (adj) /'kɔmleks/ phức tạp, rắc rốicomplicate (v) /'komplikeit/ làm phức tạp, rắc rốicomplicated (adj) /'kompl ikeitid/ phức tạp, rắc rốicomputer (n) /kə m'pju:tə/ máy tínhconcentrate (v) /'kɔnsentreit/ tập trungconcentration (n) /,kɒnsn'trei n/ sự tập trung, nơi tập trung∫

concept (n) /ˈkɒnsept/ khái niệmconcern (v) (n) /kən'sз:n/ l iên quan, dính líu tới ; s ự liên quan, sự dính l íu tớiconcerned (adj) /kən´sə:nd/ có liên quan, có dính l íuconcerning prep. /kən´sə:niη/ bâng khuâng, ái ngạiconcert (n) /kən'sə:t/ buổi hòa nhạcconclude (v) /kənˈklud/ kết luận, kết thúc, chấm dứt ( công việc)conclusion (n) /kənˈkluʒən/ sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luậnconcrete (adj) (n) /'kɔnkri:t/ bằng bê tông; bê tôngcondition (n) /kən'di ən/ điều kiện, tình cảnh, tình thế∫

conduct (v) (n) /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/ điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy;sự điều khiển,chỉ huyconference (n) /ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/ hội nghị, sự bàn bạcconfidence (n) /'konfid(ə)ns/ lòng tin tưởng, sự tin cậyconfident (adj) /'kɔnfidənt/ tin tưởng, tin cậy, tự tinconfidently (adv) /'kɔnfidəntl i/ tự tinconfine (v) /kən'fain/ giam giữ, hạn chếconfined (adj) /kən'faind/ hạn chế, giới hạnconfirm (v) /kən'fə:m/ x ác nhận, chứng thựcconflict (n) ( v) / (v) kənˈflɪkt ; (n) ˈkɒnflɪkt/ x ung đột, vachạ m; sự x ung đột,sự va chạmconfront (v) /kən'frʌnt/ đối mặt, đối diện, đối chiếuconfuse (v) làm lộn x ộn, x áo trộnconfusing (adj) /kən'fju:ziη/ khó hiểu, gây bối rốiconfused (adj) /kən'fju:zd/ bối rối, lúng túng, ngượngconfusion (n) /kən'fju:ʒn/ sự lộn xộn, sự rối loạncongratulations (n) /kən,grætju'lei n/ sự chúc mừng, khen ngợi; lời ∫

chúc mừng,khen ngợi (s)congress (n) /'kɔɳgres/ đại hội, hội nghị , Quốc hộiconnect (v) /kə'nekt/ kết nối, nốiconnection (n) /kə´nekʃən,/ s ự kết nối, sự giao kếtconscious (adj) /ˈkɒnʃəs/ tỉnh táo, có ý thức, biết rõunconscious (adj) /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõconsequence (n) /'kɔnsikwəns/ kết quả, hậu quảconservative (adj) /kən´sə:vətiv/ thận trọng, dè dặt, bảo thủ

consider (v) /kən´sidə/ cân nhắc, x em x ét; để ý, quan tâm, l ưuý đếnconsiderable (adj) /kən'sidərəbl/ lớn lao, to tát, đáng kểconsiderably (adv) /kən'sidərəbly/ đáng kể, lớn lao, nhiềuconsideration (n) /kənsidə'reiʃn/ sự cân nhắc, sự xem x ét, sự để ý,sự qua n tâmconsist of (v) /kən'sist/ gồ m cóconstant (adj) /'kɔnstənt/ kiên tr ì, bền lòngconstantly (adv) /'kɔnstəntli / kiên địnhconstruct (v) /kən´strʌkt/ x ây dựngconstruction (n) /kən'strʌkʃn/ sự x ây dựngconsult (v) /kən'sʌl t/ tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiếnconsumer (n) /kən'sju:mə/ người tiêu dùngcontact (n) ( v) /ˈkɒntækt/ sự liên lạc, s ự giao thiệp; tiếp x úccontain (v) /kən' tein/ bao hàm, chứa đựng, bao gồmcontainer (n) /kən'teinə/ cái đựng, chứa; công te nơcontemporary (adj) /kən'te mpərəri/ đương thời, đương đạicontent (n) /kən' tent/ nội dung, s ự hài lòngcontest (n) /kən´test/ cuộc thi , trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiếntranhcontext (n) /'kɔntekst/ văn cảnh, khung cảnh, phạm vicontinent (n) /'kɔntinənt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)continue (v) /kən´tinju:/ tiếp tục, làm tiếpcontinuous (adj) /kən' tinjuəs/ liên tục, l iên tiếpcontinuously (adv) /kən'tinjuəsli/ liên tục, l iên tiếpcontract (n) ( v) /'kɔntræk t/ hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kếtcontrast (n) ( v) /kən'træst/ or /'kɔntræs t / sự tương phản; làm tương phản,làm trái ngượccontrasting (adj) /kən'træs ti/ tương phảncontribute (v) /kən'tribju:t/ đóng góp, ghóp phầncontribution (n) /¸kɔntri´bju:ʃən/ s ự đóng góp, sự góp phầncontrol (n) ( v) s /kən' troul/ sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉhuyin control (of) trong sự điều khiển củaunder control dưới sự điều khiển củacontrolled (adj) /kən' trould/ được điều khiển, được kiể m tra

uncontrolled (adj) /'ʌnkən' trould/ không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bịhạn chếconvenient (adj) /kən´vi:njənt/ tiện lợi , thuận lợi, thích hợpconvention (n) /kən'ven n/ hội nghị, hiệp định, quy ước∫

conventional (adj) /kən'ven ənl/ quy ước∫

conversation (n) /,kɔnvə'seiʃn/ cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyệnconvert (v) /kən'və:t/ đổi, biến đổiconvince (v) /kən'vins/ làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấycook (v) (n) /kʊk/ nấu ăn, người nấu ăncooking (n) /kʊkiɳ/ sự nấu ăn, cách nấu ăncooker (n) (BrE) /´kukə/ lò, bếp, nồi nấucookie (n) (especiall y NAmE) /´kuki/ bánh quycool (adj) (v) /ku:l / mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,cope (wi th) (v) /koup/ đối phó, đương đầucopy (n) ( v) /'kɔpi/ bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chướccore (n) /kɔ:/ nòng cốt, hạt nhân; đáy lòngcorner (n) /´kɔ:nə/ góc ( tường, nhà, phố...)correct (adj) (v) /kə´rekt/ đúng, chính x ác; sửa, s ửa chữacorrectly (adv) /kə´rektli/ đúng, chính x áccost (n) ( v) /kɔst , kɒst/ giá, chi phí ; trả giá, phải trảcottage (n) /'kɔtidʤ/ nhà tranhcotton (n) /ˈkɒtn/ bông, chỉ , sợicough (v) (n) /kɔf/ ho, sự ho, tiếng hoacoughing (n) /´kɔfiη/ hocould /kud/ có thể, có khả năngcouncil (n) /kaunsl/ hội đồngcount (v) /kaunt/ đếm, tínhcounter (n) /ˈkaʊntər/ quầy hàng, quầy thu tiền, máy đế mcountry (n) /ˈkʌntri / nước, quốc gia, đất nướccountryside (n)/'kʌntri'said/ miền quê, miền nông thôncounty (n) /koun'ti/ hạt, tỉnhcouple (n) /'kʌpl/ đôi , cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữa couple một cặp, một đôicourage (n) /'kʌridʤ/ sự can đả m, sự dũng cảm, dũng khícourse (n) /kɔ:s/ tiến trình, quá tr ình diễn tiến; sân chạy đuaof course dĩ nhiên

court (n) /kɔrt , koʊrt/ sân, sân (tennis...) , tòa án, quan tòa, phiên tòacousin (n) /ˈkʌzən/ anh e m họcover ( v) (n) /'kʌvə/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọccovered (adj) /'kʌvərd/ có mái che, kín đáocovering (n) /´kʌvəriη/ s ự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọccow (n) /kaʊ/ con bò cáicrack (n) (v) /kræk/ cừ, x uất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứtcracked (adj) /krækt/ rạn, nứtcraft (n) /kra:ft/ nghề, nghề thủ côngcrash (n) ( v) /kræʃ/ vải thô; sự rơi ( máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tantành, phá vụncrazy (adj) /'kreizi/ điên, mấ t trícream (n) /kri:m/ kemcreate (v) /kri:'eit/ sáng tạo, tạo nêncreature (n) /'kri :tʃə/ sinh vật, loài vậtcredit (n) /ˈkrɛdɪt/ sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàngcredit card (n) thẻ tín dụngcrime (n) /krai m/ tội, tội ác, tội phạ mcriminal (adj) (n) /ˈkrɪ mənl / có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạmcrisis (n) /ˈkraɪsɪs/ sự khủng hoảng, cơn khủng hoảngcrisp (adj) /krips/ giòncriterion (n) /kraɪˈtɪəriən/ tiêu chuẩncritical (adj) /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tínhcriticism (n) /´kriti¸sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê pháncriticize (Br E al so -ise) (v) /ˈkrɪtəˌsaɪz/ phê bình, phê phán, chỉ tr í chcrop (n) /krop/ vụ mùacross (n) ( v) /krɔs/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua,vượt quacrowd (n) /kraud/ đám đôngcrowded (adj) /kraudid/ đông đúccrown (n) /kraun/ v ương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhấtcrucial (adj) /´kru:ʃəl / quyết định, cốt yếu, chủ yếucruel (adj) /'kru:ə(l)/ độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn

crush (v) /krᴧ / ép, vắt, đè nát, đè bẹp∫

cry (v) (n) /krai/ khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu lacultural (adj) /ˈkʌltʃərəl/ ( thuộc) văn hóaculture (n) /ˈkʌl tʃər/ văn hóa, sự mở mang, sự giáo dụccup (n) /kʌp/ tách, chéncupboard (n) /'kʌpbəd/ 1 loại tủ có ngăncurb (v) /kə:b/ kiề m chế, nén lại, hạn chếcure ( v) (n) /kjuə/ chữa trị, điều trị ; cách chữa bệnh, cách điều trị ; thuốccurious (adj) /'kjuəriəs/ ham muốn, tò mò, lạ lùng21

curiously (adv) /'kjuəriəsli / tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳcurl (v) (n) /kə:l/ quăn, x oắn, uốn quăn, làm x oắn; sự uốn quăncurly (adj) /´kə:li / quăn, x oắncurrent (adj) (n) /'kʌrənt/ hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước) , luống (gió)currently (adv) /'kʌrəntli/ hiện thời, hiện naycurtain (n) /'kə:tn/ màn ( cửa, rạp hát, khói , sương)curve (n) ( v) /kə:v/ đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ congcurved (adj) /kə:vd/ congcustom (n) /'kʌstə m/ phong tục, tục lệ, thói quen, tập quáncustomer (n) /´kʌstəmə/ khách hàngcustoms (n) /´kʌstəmz / thuế nhập khẩu, hải quancut (v) (n) /kʌt/ cắt, chặt; sự cắtcycle (n) ( v) /'saikl/ chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi x e đạpcycling (n) /'saikliŋ/ s ự đi xe đạpdad (n) /dæd/ bố, chadaily (adj) /'deili/ hàng ngàydamage (n) ( v) /'dæmidʤ/ mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làmhỏng, gây thiệt hạidamp (adj) /dæmp/ ẩ m, ẩ m ướt, ẩ m thấpdance (n) ( v) /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũdancing (n) /'dɑ:nsiɳ/ sự nhảy múa, s ự khiêu vũdancer (n) /'dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múa

danger (n) /'deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọadangerous (adj) /´deindʒərəs/ nguy hiểmdare (v) /deər/ dám, dám đương đầu với; tháchdark (adj) (n) /dɑ:k/ tối, tối tă m; bóng tối, ám muộidata (n) /´deitə/ số liệu, dữ liệudate (n) ( v) /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niênhiệudaughter (n) /ˈdɔtər/ con gáiday (n) /dei/ ngày, ban ngàydead (adj) /ded/ chết, tắtdeaf (adj) /def/ điếc, làm thinh, làm ngơdeal ( v) (n) /di:l / phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bándeal with giải quyếtdear (adj) /diə/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưadeath (n) /deθ/ sự chết, cái chếtdebate (n) ( v) /dɪˈbeɪt/ cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi ; tranh luận, bàn cãidebt (n) /det/ nợdecade (n) /'dekeid/ thập kỷ, bộ mười , nhóm mườidecay (n) ( v) /di'kei/ tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nátDecember (n) (abbr. Dec.) /di 'sembə/ tháng mười hai, tháng Chạpdecide (v) /di 'said/ quyết định, giải quyết, phân x ửdecision (n) /diˈsiʒn/ s ự quyết định, sự giải quyết, sự phân x ửdeclare (v) /di'kleə/ tuyên bố, công bốdecline (n) (v) /di'klain/ sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàndecorate (v) /´dekə¸reit/ trang hoàng, trang tr ídecoration (n) /¸dekə´rei ʃən/ sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trídecorative (adj) /´dekərətiv/ để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnhdecrease ( v) (n) / 'di:kri:s/ giảm bớt, làm suy giảm, s ự giả m đi, sự giảm sútdeep (adj) (adv) /di :p/ sâu, khó l ường, bí ẩndeeply (adv) /´di :pli / sâu, sâu x a, sâu sắcdefeat (v) (n) /di'fi:t/ đánh thắng, đánh bại; s ự thất bại (1 kế hoạch), sự ti êu tan (hyvọng..)

defence ( BrE) (NAmE defense) (n) /di 'fens/ cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chởdefend (v) /di'fend/ che chở, bảo vệ, bào chữadefine (v) /di'fain/ định nghĩadefinite (adj) /də'fini t/ x ác định, định rõ, rõ ràngdefinitely (adv) /'definitli/ rạch ròi, dứt khoátdefinition (n) /defini n/ sự định nghĩa, lời định nghĩa∫

degree (n) /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độdelay (n) (v) /dɪˈleɪ/ s ự chậ m trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậ m trễdeliberate (adj) /di'libəreit/ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắcdeliberately (adv) /di´l ibəritli / thận trọng, có suy nghĩ cân nhắcdelicate (adj) /'delikeit/ thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó x ửdelight (n) (v) /di'lait/ s ự vui thích, s ự vui sướng, điều thí ch thú; làm vui t hích,làm say mêdelighted (adj) /di 'laitid/ vui mừng, hài lòngdeliver (v) /di'livə/ cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bàydelivery (n) /di 'livəri/ sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phátbiếudemand (n) (v) /dɪ.ˈ mænd/ sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầudemonstrate (v) /ˈdɛmənˌs treɪt/ chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộdentist (n) /'dentist / nha sĩdeny (v) /di'nai/ từ chối, phản đối, phủ nhậndepartment (n) /di'pɑ:tmənt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bàyhàngdeparture (n) /di'pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, s ự đi , sự khởi hànhdepend (on) (v) /di'pend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vàodeposit (n) ( v) /dɪˈpɒzɪt/ vật gửi , tiền gửi , tiền đặt cọc; gửi, đặt cọcdepress (v) /di´pres/ làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảmdepressing (adj) /di'presiη/ làm chán nản làm thát vọng, làm tr ì trệdepressed (adj) /di-'prest/ chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệdepth (n) /depθ/ chiều sâu, độ dày

derive (v) /di´raiv/ nhận được từ, lấy được từ; x uất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóatừ (from)describe (v) /dɪˈskraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tảdescription (n) /dɪˈskrɪpʃən/ sự mô tả, sự tả, s ự miêu tảdesert (n) ( v) /ˈdɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị ; rời bỏ, bỏ trốndeserted (adj) /di'zз:tid/ hoang vắng, không người ởdeserve (v) /di'zз:v/ đáng, x ứng đángdesign (n) ( v) /di´zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa,thiết kếdesire (n) (v) /di'zaiə/ ước muốn; thèm muốn, ao ướcdesk (n) /desk/ bàn (học sinh, viết, làm việc)desperate (adj) /'despərit/ liều mạng, liều l ĩnh; tuyệt vọngdesperately (adv) /'despəritli/ liều lĩnh, liều mạngdespite prep. /dis'pait/ dù, mặc dù, bất chấpdestroy (v) /dis'trɔi / phá, phá hoại, phá huỷ , tiêu diệt, triệt phádestruction (n) /dis'trʌk n/ sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt∫

detail (n) /(n) dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; (v) dɪˈteɪl/ chi tiếtin detail tường tận, tỉ mỉdetailed (adj) /'di:teild/ cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiếtdetermination (n) /di,tə:mi'neiʃn/ sự x ác định, sự định rõ; sự quyết địnhdetermine (v) /di' tз:min/ x ác định, định rõ; quyết địnhdetermined (adj) /di´tə:mind/ đã được x ác định, đã được x ác định rõdevelop (v) /di'veləp/ phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏdevelopment (n) /di ’veləpmənt/ s ự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏdevice (n) /di'vais/ kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy mócdevote (v) /di'vout/ hiến dâng, dành hết chodevoted (adj) /di´voutid/ hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng,nhiệt tìnhdiagram (n) /ˈdaɪəˌgræm/ biểu đồdiamond (n) /´daiəmənd/ ki m cươngdiary (n) /'daiəri/ sổ nhật ký; l ịch ghi nhớdictionary (n) /'dikʃənəri/ từ điểndie (v) /daɪ/ chết, từ trần, hy sinhdying (adj) /ˈdaɪɪŋ/ sự chết

diet (n) /'daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêngdifference (n) /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/ sự khác nhaudifferent (adj) /'difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhaudifferently (adv) /'difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhaudifficult (adj) /'difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay godifficulty (n) /'difikəlti / sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trởdig (v) /dɪg/ đào bới, x ớidinner (n) /'dinə/ bữa trưa, chiềudirect (adj) (v) /di 'rekt; dai'rekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điềukhiểndirectly (adv) /dai´rektli/ trực tiếp, thẳngdirection (n) /di'rek n/ s ự điều khiển, sự chỉ huy∫

director (n) /di'rektə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huydirt (n) /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởidirty (adj) /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩndisabled (adj) /dis´eibld/ bất l ực, không có khă năngdis (adv)antage (n) /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi , s ự thiệt hạidisagree (v) /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác, không giống;không hợpdisagreement (n) /¸disəg´ri:mənt/ s ự bất đồng, s ự không đồng ý, sựkhác nhaudisappear (v) /disə'piə/ biến mất, biến đidisappoint (v) /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi ; thất ước, làmthất bạidisappointing (adj) /¸disə´pɔintiη/ làm chán ngán, làm thất vọngdisappointed (adj) /,disз'pointid/ thất vọngdisappointment (n) /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thất vọngdisapproval (n) /¸disə´pru:vl/ s ự phản đổi, sự không tán thànhdisapprove (of) (v) /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản đối, chêdisapproving (adj) /¸disə´pru:viη/ phản đốidisaster (n) /di'zɑ:stə/ tai họa, thảm họadisc (also disk, especiall y in NAmE) (n) /disk/ đĩadiscipline (n) /'disipl in/ kỷ luậtdiscount (n) /'diskaunt/ s ự bớt giá, s ự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấudiscover (v) /dis'kʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận ra

discovery (n) /dis'kʌvəri/ sự khám phá, s ự tì m ra, sự phát hiện radiscuss (v) /dis'kΛs/ thảo luận, tranh luận25

discussion (n) /dis'kʌʃn/ s ự thảo luận, sự tranh luậndisease (n) /di'zi:z / căn bệnh, bệnh tậtdisgust (v) (n) /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộdisgusting (adj) /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh tởmdisgusted (adj) /dis´gʌstid/ chán ghét, phẫn nộdish (n) /diʃ/ đĩa (đựng thức ăn)dishonest (adj) /dis´ɔnist/ bất lương,không thành thậtdishonestly (adv) /dis'onistli / bất l ương, không l ương thiệndisk (n) /disk/ đĩa, đĩa hátdislike (v) (n) /dis'laik/ s ự không ưa, không thích, sự ghétdismiss (v) /dis' mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)display ( v) (n) /dis'plei/ bày tỏ, phô tr ương, tr ưng bày; sự bày ra, phô bày, tr ưngbàydissolve (v) /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy , giải tándistance (n) /'distəns/ khoảng cách, tầm x adistinguish (v) /dis´tiηgwiʃ/ phân biệt, nhận ra, nghe radistribute (v) /dis'tribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loạidistribution (n) /,dis tri'bju:ʃn/ sự phân bổ, s ự phân phối, phân phát, sự sắp xếpdistrict (n) /'distr ikt / huyện, quậndisturb (v) /dis´tə:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầydisturbing (adj) /dis´tə:biη/ x áo trộndivide (v) /di'vaid/ chia, chia ra, phân radivision (n) /dɪ'vɪʒn/ s ự chia, sự phân chia, sự phân loạidivorce (n) ( v) /di´vɔ:s / sự ly dịdivorced (adj) /di'vo:sd/ đã ly dịdo ( v) auxiliar y (v) /du:, du/ làmundo (v) /ʌn´du:/ tháo, gỡ; x óa bỏ, hủy bỏdoctor (n) (abbr. Dr, NAmE Dr .) /'dɔktə/ bác sĩ y khoa, tiến sĩdocument (n) /'dɒkjʊmənt/ văn kiện, tài liệu, tư liệudog (n) /dɔg/ chódollar (n) /´dɔlə/ đô la Mỹ

domestic (adj) /də' mestik/ vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nộidominate (v) /ˈdɒməˌneɪt/ chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chếdoor (n) /dɔ:/ cửa, cửa ra vàodot (n) /dɔt/ chấ m nhỏ, điể m; của hồi môndouble (adj) det., (adv) ., (n) ( v) /'dʌbl/ đôi , hai, kép; cái gấpđôi, l ượng gấpđôi; làm gấp đôidoubt (n) ( v) /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vựcdown (adv) ., prep. /daun/ xuốngdownstairs (adv)., (adj) (n) /'daun'steзz/ ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầngdướidownwards (also downward especiall y in NAmE) (adv) /´daun¸wədz/ x uống, đix uốngdownward (adj) /´daun¸wəd/ x uống, đi x uốngdozen (n)det. /dʌzn/ tá (12)draft (n)(adj) (v) /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kếdrag (v) /drӕg/ lôi kéo, kéo lêdrama (n) /drɑː.mə/ kịch, tuồngdramatic (adj) /drə´ mætik/ như kịch, như đóng kị ch, thích hợp với sân khấudramatically (adv) /drə' mætikəli/ đột ngộtdraw (v) /dro:/ vẽ, kéodrawing (n) /'dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéodrawer (n) /´drɔ:ə/ người vẽ, người kéodream (n) ( v) /dri :m/ giấc mơ, mơdress (n) ( v) /dres/ quần áo, mặc (quần áo), ăn mặcdressed (adj) cách ăn mặcdrink (n) ( v) /driɳk/ đồ uống; uốngdrive (v) (n) /draiv/ lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khi ển)driving (n) /'draiviɳ/ sự lái x e, cuộc đua xedriver (n) /draivə(r)/ người lái xedrop (v) (n) /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)drug (n) /drʌg/ thuốc, dược phẩ m; ma túydrugstore (n) (NAmE) /'drʌgstɔ:/ hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩmdrum (n) /drʌm/ cái trống, tiếng trống

drunk (adj) /drʌŋk/ say rượudry (adj) (v) /drai/ khô, cạn; làm khô, sấy khôdue (adj) /du, dyu/ đến kỳ hạn (trả nợ); x ứng đáng, thí ch đángdue to v ì, do, tại, nhờ códull (adj) /dʌl / chậ m hiểu, ngu đầndump ( v) (n) /dʌmp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rácduring prep. /'djuəriɳ/ trong lúc, trong thời giandust (n) ( v) /dʌs t/ bụi , rác; rắc (bụi , phấn), quét bụi , phủi bụiduty (n) /'dju:ti/ sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệmDVD (n)each det., pro(n) /i :tʃ/ mỗieach other (al so one another) pro(n) nhau, lẫn nhauear (n) /iə/ taiearly (adj) (adv) /´ə:l i/ sớmearn (v) /ə :n/ kiếm (tiền), giành (phần thưởng)earth (n) /ə:θ/ đất, trái đấtease (n) (v) /i:z / sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làmy ên tâm,làm dễ chịueast (n)(adj) (adv) /i :st/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đôngeastern (adj) /' i:stən/ đôngeasy (adj) /'i :zi/ dễ dàng, dễ tính, ung dungeasily (adv) /'i :zili / dễ dàngeat (v) /i :t/ ăneconomic (adj) /¸i :kə´nɔmik/ ( thuộc) Kinh tếeconomy (n) /ɪˈkɒnəmi/ sự tiết kiệ m, sự quản l ý kinh tếedge (n) /edӡ/ lưỡi, cạnh sắcedition (n) /i'diʃn/ nhà x uất bản, sự x uất bảneditor (n) /´editə/ người thu thập và x uất bản, chủ búteducate (v) /'edju:keit/ giáo dục, cho ăn học; rèn luyệneducated (adj) /'edju:keitid/ được giáo dục, được đào tạoeducation (n) /,edju:'keiʃn/ sự giáo dục, s ự rèn luyện (kỹ năng)effect (n) /i 'fekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quảeffective (adj) /'ifektiv/ có kết quả, có hiệu lựceffectively (adv) /i'fektivli/ có kết quả, có hiệu lựcefficient (adj) /i'fiʃənt/ có hiệu lực, có hiệu quảefficiently (adv) /i'fiʃəntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệmeffort (n) /´efə:t/ s ự cố gắng, sự nỗ l ực

e.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example)egg (n) /eg/ trứngeither det., pro(n) (adv) /´aiðə/ mỗi, một; cũng phải thếelbow (n) /elbou/ khuỷu tayelderly (adj) /´eldəli/ có tuổi, cao tuổielect (v) /i´lekt/ bầu, quyết địnhelection (n) /i´ lekʃən/ sự bầu cử, cuộc tuyển cửelectric (adj) /ɪˈlɛk trɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điệnelectrical (adj) /i'lektrikəl/ (thuộc) điệnelectricity (n) /ilek'trisiti/ điện, điện lực; điện lực họcelectronic (adj) /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/ (thuộc) điện tửelegant (adj) /´eligənt/ thanh lịch, tao nhãelement (n) /ˈɛləmənt/ yếu tôd, nguyên tốelevator (n) (NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/ máy nâng, thang máyelse (adv) /els/ khác, nữa; nếu khôngelsewhere (adv) /¸els´wɛə/ ở một nơi nào khácemail (also e-mail) (n) ( v) /'i meil / thư điện tử; gửi thư điện tửembarrass (v) /i m´bærəs/ lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khănembarrassing (adj) /i m´bærəsiη/ làm lúng túng, ngăn trởembarrassed (adj) /i m´bærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợembarrassment (n) /i m´bærəsmənt/ s ự lúng túng, s ự bối rốiemerge (v) /i´ mə:dʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lênemergency (n) /i' mз:dЗensi/ tình trạng khẩn cấpemotion (n) /i' mo Ʊʃ(ə)n/ x ự x úc động, sự cảm động, mối x ác cảmemotional (adj) /i´mouʃənəl/ cả m động, x úc động, x úc cảm; dễ cảm động, dễ x úccảmemotionally (adv) /i´ mouʃənəli/ x úc độngemphasis (n) /´emfəsis/ sự nhấn mạnh, tầ m quan trọngemphasize ( BrE al so -ise) (v) /ˈɛmfəˌsaɪz/ nhấn mạnh, làm nổi bậtempire (n) /'empaiə/ đế chế, đế quốcemploy (v) /i m'plɔi / dùng, thuê ai làm gìunemployed (adj) /¸ʌni m´plɔid/ thất nghiệp; không dùng, không sử dụng đượcemployee (n) /¸emplɔi´i:/ người lao động, người làm côngemployer (n) /em´pl ɔiə/ chủ, người sử dụng lao độngemployment (n) /i m'plɔi mənt/ sự thuê mướnunemployment (n) /'Δni m'ploi mзnt/ sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp

empty (adj) (v) /'empti/ trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạnenable (v) /i 'neibl/ làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gìencounter (v) (n) /in'kautə/ chạm chán, bắt gặp; sự chạ m trán, sự bắt gặpencourage (v) /in'kΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạnencouragement (n) /in´kʌridʒ mənt/ niềm cổ vũ, động viên, khuyến khíchend (n) ( v) /end/ giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứtin the end cuối cùng, về sauending (n) /´endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cụcenemy (n) /'enəmi/ kẻ thù, quân địchenergy (n) /ˈɛnərdʒi/ năng l ượng, nghị lực, sinh lựcengage (v) /in'geidʤ/ hứa hẹn, cam kết, đính ướcengaged (adj) /in´geidʒd/ đã đính ước, đã hứa hôn; đã có ngườiengine (n) /en'ʤin/ máy, động cơengineer (n) /endʒi'niər/ kỹ s ưengineering (n) /,enʤɪ'nɪərɪŋ/ nghề kỹ sư, công việc của kỹ sưenjoy (v) /in'dЗoi/ thưởng thức, thí ch thú cái gì, được hưởng, có đượcenjoyable (adj) /in´dʒɔiəbl / thú vị, thích thúenjoyment (n) /in´dʒɔi mənt/ s ự thí ch thú, sự có được, được hưởngenormous (adj) /i 'nɔ:məs/ to lớn, khổng lồenough det., pro(n) (adv) /i'nʌf/ đủenquiry (al so inquiry especiall y in NAmE) (n) /in'kwaiəri/ sự điều tra, sự thẩm vấnensure (v) /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bảo đảm, chắc chắnenter (v) /´entə/ đi vào, gia nhậpentertain (v) /,entə'tein/ giải tr í, tiếp đón, chiêu đãientertaining (adj) /,entə'teiniɳ/ giải tríentertainer (n) /¸entə´teinə/ người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãientertainment (n) /entə'teinm(ə)nt/ sự giải tr í, sự t iếp đãi, chiêu đãienthusiasm (n) /ɛnˈθuziˌæzəm/ sự hăng hái, sự nhiệt tìnhenthusiastic (adj) /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái , say mê, nhiệt tìnhentire (adj) /in' taiə/ toàn thể, toàn bộentirely (adv) /in´taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộentitle (v) /in' taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách) ; cho quyền làm gìentrance (n) /'entrəns/ sự đi vào, s ự nhậ m chức

entry (n) /ˈɛntri/ sự ghi vào sổ sách, s ự đi vào, sự tiếp nhận (phápl ý)envelope (n) /'enviloup/ phong bìenvironment (n) /in'vaiərənmənt/ môi tr ường, hoàn cảnh x ung quanhenvironmental (adj) /in,vairən'mentl/ thuộc về môi tr ườngequal (adj) (n) ( v) /´i :kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, s ức;bằng, ngangequally (adv) /'i :kwзl i / bằng nhau, ngang bằngequipment (n) /i 'kwipmənt/ trang, thiết bịequivalent (adj) (n) /i´k wivələnt/ tương đương; từ, vật tương đươngerror (n) /'erə/ lỗi, sự sai sót, sai lầmescape (v) (n) /is'keip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoátespecially (adv) /is'peʃəli/ đặc biệt là, nhất làessay (n) /ˈɛseɪ/ bài tiểu luận30

essential (adj) (n) /əˈsɛnʃəl/ bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiếtessentially (adv) /e¸senʃi´əli/ về bản chất, về cơ bảnestablish (v) /ɪˈstæblɪʃ/ lập, thành lậpestate (n) /ɪ ˈsteɪt/ tài sản, di sản, bất động sảnestimate (n) (v) /'esti mi t - 'esti meit/ s ự ước l ượng, đánh giá; ước lượng,đánh giáetc. (ful l form et cetera) /et setərə/ vân vâneuro (n) /´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âueven (adv) ., (adj) /' i:vn/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngangbằngevening (n) /' i:vniɳ/ buổi chiều, tốievent (n) /i'vent/ sự việc, sự kiệneventually (adv) /i´ventjuəli/ cuối cùngever (adv) /'evə(r)/ từng, từ trước tới giờevery det. /'evəri/ mỗi, mọieveryone (also everybody) pro(n) /´evri¸wʌn/ mọi ngườieverything pro(n) /'evriθiɳ/ mọi vật, mọi thứeverywhere (adv) /´evri¸weə/ mọi nơi

evidence (n) /'evidəns/ điều hiển nhiên, điều rõ ràngevil (adj) (n) /' i:vl/ xấu, ác; điều x ấu, điều ác, điều tai hạiex- prefix tiền tố chỉ bên ngoàiexact (adj) /ig´zæk t/ chính x ác, đúngexactly (adv) /ig´zæktl i/ chính x ác, đúng đắnexaggerate (v) /ig´zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng đạiexaggerated (adj) /ig'zædЗзreit/ cường điệu, phòng đạiexam (n) /ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)examination /ig¸z æmi´neiʃən/ (n) sự thi cử, kỳ thiexamine (v) /ɪgˈzæmɪn/ thẩ m tra, khám x ét, hỏi han (thí sinh)example (n) /ig´za:mp(ə)l/ thí dụ, ví dụexcellent (adj) /ˈeksələnt/ x uất sắc, x uất chúngexcept prep., conj. /ik'sept/ trừ ra, không kể; trừ phiexception (n) /ik'sepʃn/ sự trừ ra, sự loại raexchange (v) (n) /iks´tʃeindʒ/ trao đổi; sự trao đổiin exchange (for) trong vi ệc trao đổi vềexcite (v) /ik'sait/ kích thí ch, kích độngexciting (adj) /ik´saitiη/ hứng thú, thú vị31

excited (adj) /ɪkˈsaɪtɪd/ bị kích thích, bị kích độngexcitement (n) /ik´saitmənt/ sự kích thí ch, sự kích độngexclude (v) /iks´klu:d/ ngăn chạn, loại trừexcluding prep. /iks´klu:diη/ ngoài ra, trừ raexcuse (n) ( v) /iks´kju:z/ lời x in lỗi, bào chữa; x in lỗi, tha thứ, tha lỗiexecutive (n) (adj) /ɪgˈzɛkyətɪv/ s ự thi hành, chấp hành; (thuộc) s ự thi hành,chấp hànhexercise (n) ( v) /'eksəsai z/ bài tập, sự thi hành, sự thực hiện;l àm, thi hành,thực hiệnexhibit ( v) (n) /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật tr ưng bày , vật tr iển lãmexhibition (n) /ˌɛksəˈbɪʃən/ cuộc triển lãm, tr ưng bàyexist (v) /ig'zist/ tồn tại, sốngexistence (n) /ig'zistəns/ sự tồn tại, sự sốngexit (n) /´egzit/ lỗi ra, sự đi ra, thoát raexpand (v) /iks'pænd/ mở rộng, phát triển, nở, giãn ra

expect (v) /ik'spekt/ chờ đợi, mong ngóng; liệu tr ướcexpected (adj) /iks´pektid/ được chờ đợi , được hy vọngunexpected (adj) /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiênunexpectedly (adv) /' Δniks'pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiênexpectation (n) /,ekspek't ei n/ sự mong chờ, s ự chờ đợi∫

expense (n) /ɪkˈspɛns/ chi phíexpensive (adj) /iks'pensiv/ đắtexperience (n) ( v) /iks'piəriəns/ kinh nghiệ m; trải qua, nế m mùiexperienced (adj) /eks´piəriənst/ có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinhnghiệmexperiment (n) (v) /(n) ɪkˈspɛrə mənt ; (v) ɛkˈspɛrəˌmɛnt/ cuộc thí nghiệm;thí nghiệmexpert (n) (adj) /,ekspз'ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạoexplain (v) /iks'plein/ giải nghĩa, giải thí chexplanation (n) /,eksplə'neiʃn/ sự giải nghĩa, giải thí chexplode (v) /iks'ploud/ đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổexplore (v) /iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiểmexplosion (n) /iks'plouʤn/ sự nổ, sự phát triển ồ ạtexport ( v) (n) /iks´pɔ:t/ x uất khẩu; hàng x uất khẩu, sự x uất khẩuexpose (v) /ɪkˈspoʊz/ trưng bày , phơi bàyexpress ( v) (adj) /iks'pres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hànhexpression (n) /iks'preʃn/ sự diễn tả, s ự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạtextend (v) /iks'tend/ giơ, duỗi ra (tay, châ(n).); kéo dài (thời gia(n).), dành cho, gửi32

lờiextension (n) /ɪkstent ʃən/ sự giơ, duỗi; s ự kéo dài, sự dành cho, gửi lờiextensive (adj) /iks´tensiv/ rộng rãi, bao quátextent (n) v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phạ m viextra (adj) (n) (adv) /'ekstrə/ thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụextraordinary (adj) /iks'trɔ:dnr i/ đặc biệt, lạ thường, khác thường

extreme (adj) (n) /iks'tri :m/ vô cùng, khắc nghiệt, quá khí ch, cực đoan; sự quá khí chextremely (adv) /iks´tri:mli/ vô cùng, cực độeye (n) /ai/ mắtface (n) (v) /feis/ mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặtfacility (n) /fəˈsɪlɪti / điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợifact (n) /f ækt/ việc, sự việc, sự kiệnfactor (n) /'fæktə / nhân tốfactory (n) /'fæktəri/ nhà máy, x í nghiệp, x ưởngfail (v) /feil/ sai, thất bạifailure (n) /ˈfeɪlyər/ sự thất bại, người thất bạifaint (adj) /feɪnt/ nhút nhát, yếu ớtfaintly (adv) /'feintli/ nhút nhát, yếu ớtfair (adj) /feə/ hợp l ý, công bằng; thuận lợifairly (adv) /'feəli/ hợp l ý, công bằngunfair (adj) /ʌn´fɛə/ gian lận, không công bằng; bất lợiunfairly (adv) /ʌn´fɛəli/ gian lận, không công bằng; bất lợifaith (n) /feiθ/ sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đả m bảofaithful (adj) /'feiθful/ trung thành, chung thủy, trung thựcfaithfully (adv) /'feiθfuli/ trung thành, chung thủy , trung thựcyours faithfully (BrE) bạn chân thànhfall (v) (n) /fɔl / rơi, ngã, sự rơi, ngãfall over ngã lộn nhào, bị đổfalse (adj) /fo:ls/ sai, nhầm, giả dốifame (n) /fei m/ tên tuổi, danh tiếngfamiliar (adj) /fəˈmiliər/ thân thiết, quen thộcfamily (n) (adj) /ˈfæmil i/ gia đình, thuộc gia đìnhfamous (adj) /'fei məs/ nổi tiếngfan (n) /fæn/ người hâm mộfancy (v) (adj) /ˈf ænsi/ tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng33

far (adv)., (adj) /fɑ:/ xafurther (adj) /'fə:ðə/ x a hơn nữa; thêm nữafarm (n) /fa:m/ trang trạifarming (n) /'fɑ:miɳ/ công việc trồng trọt, đồng ángfarmer (n) /'fɑ:mə(r)/ nông dân, người chủ trạifashion (n) /'f æ ən/ mốt, thời trang∫

fashionable (adj) /'f æʃnəbl/ đúng mốt, hợp thời trang

fast (adj) (adv) /fa:st/ nhanhfasten (v) /'fɑ:sn/ buộc, tróifat (adj) (n) /fæt/ béo, béo bở; mỡ, chất béofather (n) /'fɑ:ðə/ cha (bố)faucet (n) (NAmE) /ˈfɔsɪt/ vòi (ở thùng r ượu....)fault (n) /fɔ:lt/ sự thiết sót, sai sótfavour (BrE) (NAmE favor) (n) /'feivз/ thiện ý, sự quý mến; s ự đồng ý; s ự chiếu cốin favour/favor (of) ủng hộ cái gì (to be in favour of something )favourite (NAmE favorit e) (adj) (n) /'feivзrit/ được ưa thí ch; người (vật) được ưathíchfear (n) (v) /fɪər/ sự sợ hãi , e sợ; sợ, lo ngạifeather (n) /'feðə/ lông chi mfeature (n) (v) /'fi:tʃə/ nét đặt biệt, điể m đặc tr ưng; mô tả nét đặc biệt, đặctrưng của...February (n) (abbr. Feb.) /´februəri/ tháng 2federal (adj) /'fedərəl/ l iên bangfee (n) /fi:/ tiền thù lao, học phífeed (v) /fid/ cho ăn, nuôifeel (v) /fi :l/ cảm thấyfeeling (n) /'fi :liɳ/ sự cả m thấy, cả m giácfellow (n) /'felou/ anh chàng (đang yêu), đồng chífemale (adj) (n) /´fi:meil / thuộc giống cái ; giống cáifence (n) /fens/ hàng ràofestival (n) /'festivəl/ lễ hội, đại hội liên hoanfetch (v) /fetʃ/ tì m về, đe m về; làm bực mình; làm say mê, quyếnrũfever (n) /'fi:və/ cơn sốt, bệnh sốtfew det., (adj) pro(n) /fju:/ í t,vài ; một í t, một vàia few một í t, một vàifield (n) /fi:ld/ cánh đồng, bãi chiến tr ường34

fight ( v) (n) /fait/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấufighting (n) /´faitiη/ sự chiến đấu, sự đấu tranhfigure (n) (v) /figə(r)/ hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả

file (n) /fail/ hồ sơ, tài liệufill (v) /fil / làm đấy, lấp kínfilm (n) ( v) /fil m/ phi m, được dựng thành phi mfinal (adj) (n) /'fainl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kếtfinally (adv) /´fainəli/ cuối cùng, sau cùngfinance (n) (v) /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/ tài chính; tài trợ, cấp vốnfinancial (adj) /fai'næn l/ thuộc (tài chính)∫

find (v) /faind/ tì m, tì m thấyfind out sth khám phá, tì m rafine (adj) /fain/ tốt, giỏifinely (adv) /´fainli/ đẹp đẽ, tế nhị, cao thượngfinger (n) /'fiɳgə/ ngón tayfinish ( v) (n) kết thúc, hoàn thành; s ự kết thúc, phần cuốifinished (adj) /ˈfɪnɪʃt/ hoàn tất, hoàn thànhfire (n) ( v) /'faiə/ lửa; đốt cháyset fire to đốt cháy cái gìfirm (n)(adj) (adv) /'fə:m/ hãng, công ty ; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnhmẽfirmly (adv) /´fə:mli / vững chắc, kiên quyếtfirst det., ordinal number, (adv)., (n) /fə:st/ thứ nhất, đầu tiên,trước hết; người ,vật đầu tiên, thứ nhấtat first trực tiếpfish (n) ( v) /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cáfishing (n) /´fiʃiη/ sự câu cá, s ự đánh cáfit ( v) (adj) /fi t/ hợp, vừa; thích hợp, x ứng đángfix (v) /fiks/ đóng, gắn, lắp; s ửa chữa, sửa sangfixed (adj) đứng yên, bất độngflag (n) /'flæg/ quốc kỳflame (n) /fleim/ ngọn l ửaflash ( v) (n) /fl æ / loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn ∫

nháyflat (adj) (n) /fl æt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳngflavour (BrE) (NAmE flavor) (n) (v) /'fleivə/ vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vịflesh (n) /fle / thịt∫

35

flight (n) /flait/ sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bayfloat (v) /floʊt/ nổi, trôi , lơ lửngflood (n) ( v) /flʌd/ lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngậpfloor (n) /flɔ:/ sàn, tầng (nhà)flour (n) /´flauə/ bột, bột mỳflow (n) (v) /flow/ sự chảy; chảyflower (n) /'flauə/ hoa, bông, đóa, cây hoaflu (n) /flu:/ bệnh cúmfly (v) (n) /flaɪ/ bay; sự bay, quãng đường bayflying (adj) (n) /´flaiiη/ biết bay; sự bay, chuyến bayfocus ( v) (n) /'foukəs/ tập trung; trung tâm, trọng tâm ((n)bóng)fold (v) (n) /foʊld/ gấp, vén, xắn; nếp gấpfolding (adj) /´fouldiη/ gấp lại đượcfollow (v) /'fɔlou/ đi theo sau, theo, tiếp theofollowing (adj) (n)prep. /´fɔlouiη/ tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theofood (n) /fu:d/ đồ ăn, thức, món ănfoot (n) /fut/ chân, bàn chânfootball (n) /ˈfʊtˌbɔl / bóng đáfor prep. /fɔ:,fə/ cho, dành cho...force (n) ( v) /fɔ:s/ s ức mạnh; ép buộc, cưỡng épforecast (n) (v) /fɔ:'kɑ:s t/ sự dự đoán, dự báo; dự đoán, dự báoforeign (adj) /'fɔrin/ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoàiforest (n) /'forist/ r ừngforever (BrE also for ever) (adv) /fə'revə/ mãi mãiforget (v) /fə'get/ quênforgive (v) /fərˈgɪv/ tha, tha thứfork (n) /fɔrk/ cái nĩaform (n) (v) /fɔ:m/ hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thànhformal (adj) /fɔ:ml / hình thứcformally (adv) /'fo:mзlaiz/ chính thứcformer (adj) /´fɔ:mə/ trước, cũ, x ưa, nguyênformerly (adv) /´fɔ:məli / trước đây, thuở x ưaformula (n) /'fɔ:mjulə/ công thức, thể thức, cách thứcfortune (n) /ˈfɔrtʃən/ sự giàu có, s ự thịnh v ượngforward (also forwards) (adv) /ˈfɔrwərd/ về tương lai, sau này ở phíatr ước, tiến

về phía trước36

forward (adj) /ˈfɔrwərd/ ở phía tr ước, tiến về phía trướcfound (v) /faund/ (q.k of find) tì m, tì m thấyfoundation (n) /faun'dei n/ sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức∫

frame (n) (v) /freim/ cấu trúc, hệ thống; dàn x ếp, bố trífree (adj) (v) (adv) /fri:/ miễn phí, tự do, giải phóng, t rả tự dofreely (adv) /´fri:li/ tự do, thoải máifreedom (n) /'fri:dəm/ s ự tự do; nền tự dofreeze (v) /fri:z/ đóng băng, đông lạnhfrozen (adj) /frouzn/ lạnh giáfrequent (adj) /ˈfrikwənt/ thường x uyênfrequently (adv) /´fri:kwəntl i/ thường x uyênfresh (adj) /freʃ/ tươi, tươi tắnfreshly (adv) /´freʃli/ tươi mát, khỏe khoắnFriday (n) (abbr. Fri .) /´fraidi/ thứ Sáufridge (n) (Br E) /fridЗ/ tủ lạnhfriend (n) /frend/ người bạnmake friends ( wi th) kết bạn vớifriendly (adj) /´frendli/ thân thiện, thân mậtunfriendly (adj) /ʌn´frendli/ không thân thiện, không có thiện cả mfriendship (n) /'frendʃipn/ tình bạn, tình hữu nghịfrighten (v) /ˈfraɪtn/ làm sợ, làm hoảng sợfrightening (adj) /´fraiəniη/ kinh khủng, khủng khiếpfrightened (adj) /'fraitnd/ hoảng sợ, khiếp sợfrom prep. /frɔm/ frəm/ từfront (n) (adj) /frʌnt/ mặt; đằng tr ước, về phía trướcin front (of) ở phía tr ướcfreeze (n) (v) /fri:z/ s ự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băngfruit (n) /fru:t/ quả, trái câyfry ( v) (n) /frai/ rán, chiên; thị t ránfuel (n) /ˈfy uəl/ chất đốt, nhiên liệufull (adj) /ful/ đầy, đầy đủfully (adv) /´fuli/ đầy đủ, hoàn toànfun (n) (adj) /fʌn/ s ự vui đùa, sự vui thí ch; hài hướcmake f un of đùa cợt, chế giễu, chế nhạofunction (n) ( v) /ˈfʌŋkʃən/ chức năng; họat động, chạy (máy)

fund (n) (v) /fʌnd/ kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ37

fundamental (adj) /,fʌndə' mentl/ cơ bản, cơ sở, chủ yếufuneral (n) /ˈfju:nərəl/ lễ tang, đám tangfunny (adj) /´fʌni/ buồn cười , khôi hàifur (n) /fə:/ bộ da lông thúfurniture (n) /'fə:ni tʃə/ đồ đạc (trong nhà)further, furthest cấp so sánh của farfuture (n) (adj) /'fju:tʃə/ tương laigain (v) (n) /geɪn/ lợi, lợi í ch; giành được, kiếm được, đạt tớigallon (n) /'gælən/ Galông 1gl = 4, 54 l ít ở Anh, 3, 78 l í t ở Mỹgamble (v) (n) /'gæmbl / đánh bạc; cuộc đánh bạcgambling (n) /'gæmbliɳ/ trò cờ bạcgame (n) /gei m/ trò chơigap (n) /gæp/ đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trốnggarage (n) /´gæra:ʒ/ nhà để ô tôgarbage (n) (especiall y NAmE) /ˈgɑrbɪdʒ/ lòng, ruột (thú)garden (n) /'gɑ:dn/ vườngas (n) /gæs/ khí , hơi đốtgasoline (n) (NAmE) /gasolin/ dầu l ửa, dầu hỏa, xănggate (n) /geit/ cổnggather (v) /'gæðə/ tập hợp; hái , l ượm, thu thậpgear (n) /giə / cơ cấu, thiết bị, dụng cụgeneral (adj) /'ʤenər(ə)l/ chung, chung chung; tổnggenerally (adv) /'dʒenərəli/ nói chung, đại thểin general nói chung, đại kháigenerate (v) /'dʒenəreit/ sinh, đẻ rageneration (n) /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đờigenerous (adj) /´dʒenərəs/ rộng lượng, khoan hồng, hào phónggenerously (adv) /'dʒenərəsli/ rộng lượng, hào phónggentle (adj) /dʒentl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhànggently (adv) /'dʤentli / nhẹ nhàng, êm ái , dịu dànggentleman (n) /ˈdʒɛntl mən/ người quý phái, người thượng lưugenuine (adj) /´dʒenjuin/ thành thật, chân thật; x ác thựcgenuinely (adv) /´dʒenjuinli/ thành thật, chân thậtgeography (n) /dʒi´ɔgrəfi/ địa lý, khoa địa lýget (v) /get/ được, có được

get on leo, trèo lên38

get off ra khỏi, thoát khỏigiant (n) (adj) /ˈdʒaiənt/ người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phithườnggift (n) /gif t/ quà tặnggirl (n) /g3:l/ con gáigirlfriend (n) /'gз :lfrend/ bạn gái, người yêugive (v) /giv/ cho, biếu, tặnggive sth away cho, phátgive sth out chia, phân phốigive (sth) up bỏ, từ bỏglad (adj) /gl æd/ vui lòng, sung sướngglass (n) /glɑ:s / kính, thủy tinh, cái cốc, lyglasses (n) kính đeo mắtglobal (adj) v /´gloubl/ toàn cầu, toàn thể, toàn bộglove (n) /glʌv / bao tay, găng tayglue (n) ( v) /glu:/ keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồgram (n) /'græm/ đậu xanhgo (v) /gou/ đigo down đi x uốnggo up đi lênbe going to sắp sửa, có ý địnhgoal (n) /goƱl/god (n) /gɒd/ thần, Chúagold (n) (adj) /goʊld/ vàng; bằng vànggood (adj) (n) /gud/ tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiệngood at tiến bộ ởgood for có lợi chogoodbye exclamation, (n) /¸gud´bai/ tạ m biệt; lời chào tạm biệtgoods (n) /gudz/ của cải, tài sản, hàng hóagovern (v) /´gʌvən/ cai trị , thống trị, cầm quyềngovernment (n) /ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvər mənt/ chính phủ, nội các; sự cai trịgovernor (n) /´gʌvənə/ thủ l ĩnh, chủ; kẻ thống trịgrab (v) /græb/ túm lấy, vồ, chộp lấygrade (n) (v) /greɪd/ điể m, điểm số; phân loại, xếp l oại

gradual (adj) /´grædjuəl / dần dần, từng bước mộtgradually (adv) /'grædzuəli/ dần dần, từ từ39

grain (n) /grein/ thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chấtgram (Br E al so gramme) (n) (abbr. g, gm) /'græm/ ngữ phápgrammar (n) /ˈgræmər/ văn phạmgrand (adj) /grænd/ rộng lớn, vĩ đạigrandchild (n) /´græn¸tʃaild/ cháu ( của ông bà)granddaughter (n) /'gr æn,do:tз/ cháu gáigrandfather (n) /´græn¸fa:ðə/ ônggrandmother (n) /'græn,mʌðə / bàgrandparent (n) /´græn¸pɛərənts/ ông bàgrandson (n) /´grænsʌn/ cháu traigrant ( v) (n) /grα:nt/ cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấpgrass (n) /grɑ:s / cỏ; bãi cỏ, đồng cỏgrateful (adj) /´greitful/ biết ơn, dễ chịu, khoan khoáigrave (n) (adj) /greiv/ mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọnggray(NAmE) /grei/ x ám, hoa râm (tóc)grey /grei/ x ám, hoa râm ( tóc)great (adj) /greɪt/ to, lớn, vĩ đạigreatly (adv) /´greitli/ rất, lắm; cao thượng, cao cảgreen (adj) (n) /grin/ xanh lá câygrey (Br E) (NAmE usuall y gray) (adj) (n)grocery (NAmE usual ly grocery store) (n) /´grousəri/ cửa hàng tạp phẩmgroceries (n) /ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/ hàng tạp hóaground (n) /graund/ mặt đất, đất, bãi đấtgroup (n) /gru:p/ nhómgrow (v) /grou/ mọ c, mọc lêngrow up lớn lên, tr ưởng thànhgrowth (n) /grouθ/ sự lớn lên, sự phát triểnguarantee (n) (v) /ˌgærənˈti / sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh;camđoan, bảo đảmguard (n) (v) /ga:d/ cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữguess ( v) (n) /ges/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừngguest (n) /gest/ khách, khách mờiguide (n) ( v) /gaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường

guilty (adj) /ˈgɪlti/ có tội, phạ m tội, tội lỗigun (n) /gʌn/ súngguy (n) /gai/ bù nhìn, anh chàng, gã40

habit (n) /´hæbit/ thói quen, tập quánhair (n) /heə/ tóchairdresser (n) /'heədresə/ thợ làm tóchalf (n)det., pro (n) (adv) /hɑ:f/ một nửa, phần chia đôi , nửa giờ; nửahall (n) /hɔ:l/ đại sảnh, tòa (thị chính) , hội tr ườnghammer (n) /'hæmə/ búahand (n) (v) /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền chohandle ( v) (n) /'hændl / cầm, sờ mó; tay cầm, móc quaihang (v) /hæŋ/ treo, mắchappen (v) /'hæpən/ x ảy ra, xảy đếnhappiness (n) /'hæpinis/ sự sung sướng, hạnh phúcunhappiness (n) /ʌn´hæpinis/ nỗi buồn, sự bất hạnhhappy (adj) /ˈhæpi / vui sướng, hạnh phúchappily (adv) /'hæpi li/ sung sướng, hạnh phúcunhappy (adj) /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khốn khổhard (adj) (adv) /ha:d/ cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tí ch cựchardly (adv) /´ha:dli / khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khănharm (n) ( v) /hɑ:m/ thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hạiharmful (adj) /´ha:mful/ gây tai hại, có hạiharmless (adj) /´ha:mlis/ không có hạihat (n) /hæt/ cái mũhate (v) (n) /heit/ ghét; lòng căm ghét, thù hậnhatred (n) /'heitrid/ lòng căm thì, sự că m ghéthave (v) auxiliar y (v) /hæv, həv/ cóhave to modal ( v) phải (bắt buộc, có bổn phận phải)he pro(n) /hi :/ nó, anh ấy, ông ấyhead (n) ( v) /hed/ cái đầu (người, thú); chỉ huy , lãnh đại, dẫn đầuheadache (n) /'hedeik/ chứng nhức đầuheal (v) /hi :l/ chữa khỏi, làm lànhhealth (n) /hɛlθ/ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnhhealthy (adj) /'helθi/ khỏe mạnh, lành mạnh

hear (v) /hiə/ nghehearing (n) /ˈhɪərɪŋ/ sự nghe, thính giácheart (n) /hɑ:t/ ti m, trái timheat (n) ( v) /hi :t/ hơi nóng, s ức nóng

heating (n) /'hi :tiη/ s ự đốt nóng, sự làm nóngheaven (n) /ˈhɛvən/ thiên đườngheavy (adj) /' hevi/ nặng, nặng nềheavily (adv) /´hevili/ nặng, nặng nềheel (n) /hi:l/ gót chânheight (n) /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điể m caohell (n) /hel/ địa ngụchello exclamation, (n) /hз'lou/ chào, x in chào; lời chàohelp (v) (n) /'help/ giúp đỡ; sự giúp đỡhelpful (adj) /´helpful/ có í ch; giúp đỡhence (adv) /hens/ sau đây, kể từ đây; do đó, vì thếher pro(n)det. /hз:/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấyhers pro(n) /hə:z / cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấyhere (adv) /hiə/ đây, ở đâyhero (n) /'hiərou/ người anh hùngherself pro(n) /hə:´self/ chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà tahesitate (v) /'heziteit/ ngập ngừng, do dựhi exclamation /hai/ x in chàohide (v) /haid/ trốn, ẩn nấp; che giấuhigh (adj) (adv) /hai/ cao, ở mức độ caohighly (adv) /´haili/ tốt, cao; hết sức, ở mức độ caohighlight (v) (n) /ˈhaɪˌlaɪt/ làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhấthighway (n) (especiall y NAmE) /´haiwei/ đường quốc lộhill (n) /hil / đồihim pro(n) /hi m/ nó, hắn, ông ấy, anh ấyhimself pro(n) /hi m´self/ chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anhtahip (n) /hip/ hônghire (v) (n) /haiə/ thuê, cho thuê (nhà...) ; s ự thuê, sự cho thuêhis det., pro(n) /hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của

hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấyhistorical (adj) /his' tɔrikəl/ l ịch sử, thuộc lị ch sửhistory (n) /´histəri/ lị ch sử, s ử họchit ( v) (n) /hit/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấ mhobby (n) /'hɒbi / sở thí ch riênghold ( v) (n) /hould/ cầm, nắ m, gi ữ; sự cầ m, sự nắm giữhole (n) /'houl/ lỗ, lỗ trống; hang42

holiday (n) /'hɔlədi / ngày lễ, ngày nghỉhollow (adj) /'hɔlou/ rỗng, trống rỗngholy (adj) /ˈhoʊli/ linh thiêng; sùng đạohome (n) (adv) .. /hoʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mìnhhomework (n) /´houm¸ wə:k/ bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhàhonest (adj) /'ɔnis t/ l ương thiện, trung thực, chân thậthonestly (adv) /'ɔnistl i/ l ương thiện, trung thực, chân thậthonour (BrE) (NAmE honor) (n) /'onз/ danh dự, thanh danh, lòng kính trọngin honour/honor of để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối vớihook (n) /huk/ cái móc; bản lề; lưỡi câuhope (v) (n) /houp/ hy vọng; nguồn hy vọnghorizontal (adj) /,hɔri'zɔntl / (thuộc) chân trời , ở chân trời ; ngang, nằ m ngang (trụchoành)horn (n) /hɔ:n/ sừng (trâu, bò...)horror (n) /´hɔrə/ điều kinh khủng, sự ghê rợnhorse (n) /hɔrs/ ngựahospital (n) /'hɔspitl/ bệnh viện, nhà thươnghost (n) ( v) /houst/ chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.tr ình), đăng cai tổchức (hộinghị....)hot (adj) /hɒt/ nóng, nóng bứchotel (n) /hou´tel/ khách sạnhour (n) /'auз/ giờhouse (n) /haus/ nhà, căn nhà, toàn nhàhousing (n) /´hauziη/ nơi ăn chốn ởhousehold (n) (adj) /´haushould/ hộ, gia đình; ( thuộc) gia đìnhhow (adv) /hau/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao

however (adv) /hau´evə/ tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nàohuge (adj) /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồhuman (adj) (n) /'hju:mən/ ( thuộc) con người, loài ngườihumorous (adj) /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnhhumour (Br E) (NAmE humor) (n) /´hju:mə/ sự hài hước, s ự hóm hỉnhhungry (adj) /'hΔŋgri / đóhunt (v) /hʌnt/ săn, đi sănhunting (n) /'hʌntiɳ/ s ự đi sănhurry ( v) (n) /ˈhɜri , ˈhʌri/ s ự vội vàng, s ự gấp rútin a hurry vội vàng, hối hả, gấp rút43

hurt (v) /hɜrt/ làm bị thương, gây thiệt hạihusband (n) /´hʌzbənd/ người chồngice (n) /ais/ băng, nước đáice cream (n) kemidea (n) /ai'diз/ ý tưởng, quan niệmideal (adj) (n) /aɪˈdiəl, aɪˈdil/ (thuộc) quan niệ m, tư tưởng; lý tưởngideally (adv) /aɪˈdiəli/ l ý tưởng, đúng như l ý tưởngidentify (v) /ai'dentifai/ nhận biết, nhận ra, nhận dạngidentity (n) /aɪˈdɛntɪti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giốnghệti.e. abbr. nghĩa là, tức là ( Id est)if conj. /if/ nếu, nếu nhưignore (v) /ig'no:(r)/ phớt lờ, tỏ ra không biết đếnill (adj) (especiall y Br E) /i l/ ố millegal (adj) /i´li:gl/ trái luật, bất hợp phápillegally (adv) /i´li :gəli / trái luật, bất hợp phápillness (n) /´ilnis/ s ự đau yếu, ốm, bệnh tậtillustrate (v) /´ilə¸streit/ minh họa, làm rõ ýimage (n) /´i midʒ/ ảnh, hình ảnhimaginary (adj) /i´mædʒinəri/ tưởng tượng, ảoimagination (n) /i ,mædʤi'neiʃn/ trí tưởng tượng, sự tưởng tượngimagine (v) /i' mæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằngimmediate (adj) /i' mi:djət/ lập tức, tức thìimmediately (adv) /i' mi:djə tli / ngay lập tứcimmoral (adj) /i´ mɔrəl/ trái đạo đức, luân l ý; x ấu xaimpact (n) /ˈɪ mpækt/ sự và chạ m, sự tác động, ảnh hưởngimpatient (adj) /i m'peiʃən/ thiếu kiên nhẫn, nóng vội

impatiently (adv) /i m'pei зns/ nóng lòng, sốt ruột∫

implication (n) /¸i mpli´keiʃən/ s ự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ýimply (v) /i m'plai/ ngụ ý, bao hàmimport (n) (v) i mport s ự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩuimportance (n) /i m'pɔ:təns/ sự quan trọng, tầ m quan trọngimportant (adj) /i m'pɔ:tənt/ quan trọng, hệ trọngimportantly (adv) /i m'pɔ:təntli / quan trọng, trọng yếuunimportant (adj) /¸ʌni m´pɔ:tənt/ khônh quan trọng, không trọng đạiimpose (v) /i m'pouz/ đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng44

impossible (adj) /i m'pɔsəbl / không thể làm được, không thể x ảy raimpress (v) /i m'pres/ ghi , khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cả m độngimpressed (adj) được ghi , khắc, in sâu vàoimpression (n) /ɪ mˈprɛʃən/ ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấuimpressive (adj) /i m'presiv/ gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệimprove (v) /i m'pru:v / cải thiện, cái tiến, mở mangimprovement (n) /i m'pru:v mənt/ s ự cái thiện, s ự cải tiến, s ự mở mangin prep., (adv) /in/ ở, tại, trong; vàoinabili ty (n) /¸inə´biliti / sự bất lực, bất tàiinch (n) /intʃ/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)incident (n) /´insidənt/ việc xảy ra, việc có liên quaninclude (v) /in'klu:d/ bao gồm, tính cảincluding prep. /in´klu:diη/ bao gồm, kể cảincome (n) /'inkəm/ lợi tức, thu nhậpincrease (v) (n) /in'kri:s /or/'inkri:s/ tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêmincreasingly (adv) /in´kri:siηli / tăng thêmindeed (adv) /ɪnˈdid/ thật vậy, quả thậtindependence (n) /,indi'pendəns/ sự độc lập, nền độc lậpindependent (adj) /,indi'pendənt/ độc lậpindependently (adv) /,indi'pendзntli / độc lậpindex (n) /'indeks/ chỉ số, sự biểu thịindicate (v) /´ indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị , trình bày ngắn gọnindication (n) /,indi 'kei n/ sự chỉ , s ự biểu thị, sự biểu lộ∫

indirect (adj) /¸indi´rekt/ gián tiếp

indirectly (adv) /,indi'rektli/ gián tiếpindividual (adj) (n) /indivídʤuəl / riêng, riêng biệt; cá nhânindoors (adv) /¸in´dɔ:z / ở trong nhàindoor (adj) /´in¸dɔ:/ trong nhàindustrial (adj) /in´dʌstriəl / (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệindustry (n) /' indəstri/ công nghiệp, kỹ nghệinevitable (adj) /in´evitəbl/ không thể tránh được, chắc chắn x ảy ra; vẫn thườngthấy, ngheinevitably (adv) /in’evitəbli/ chắc chắninfect (v) /in'fekt/ nhiễ m, tiêm nhiễ m, đầu độc, lan truyềninfected (adj) bị nhiễm, bị đầu độcinfection (n) /in'fekʃn/ sự nhiễ m, sự đầu độc45

infectious (adj) /in´fekʃəs/ lây, nhiễminfluence (n) (v) /ˈɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, s ự tác dụng; ảnh hưởng, tác độnginform (v) /in'fo:m/ báo cho biết, cung cấp tin tứcinformal (adj) /in´fɔ:məl / không chính thức, không nghi thứcinformation (n) /,infə' meinʃn/ tin tức, tài liệu, kiến thứcingredient (n) /in'gri :diənt/ phần hợp thành, thành phầninitial (adj) (n) /i'ni зl/ ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên ∫

gọi)initially (adv) /i´niʃəli/ vào lúc ban đầu, ban đầuinitiative (n) /ɪˈnɪʃiətɪv , ɪ ˈnɪʃətɪv/ bước đầu, sự khởi đầuinjure (v) /in'dӡə(r)/ làm tổn thương, làm hại, x úc phạminjured (adj) /´indʒə:d/ bị tổn thương, bị x úc phạ minjury (n) /'indʤəri/ s ự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hạiink (n) /iηk/ mựcinner (adj) /' inə/ ở trong, nội bộ; thân cậninnocent (adj) /'inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơinsect (n) /'insekt/ sâu bọ, côn trùnginsert (v) /'insə:t/ chèn vào, lồng vàoinside prep., (adv) ., (n) (adj) /' in'said/ mặt trong, phía, phần trong; ở trong,nội bộinsist (on) (v) /in'sist/ cứ nhất định, cứ khăng khăng

install (v) /in'stɔ:l / đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)instance (n) /'instəns/ thí dị , ví dụ; t rường hợp cá biệtfor instance ví dụ chẳng hạninstead (adv) /in's ted/ để thay thếinstead of thay choinstitute (n) /ˈ´institju:t/ viện, học việninstitution (n) /UK ,insti 'tju:ʃn ; US ,insti' tu: ʃn/ sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sởinstruction (n) /ɪn'strʌkʃn/ s ự dạy, tài liệu cung cấpinstrument (n) /'instrumənt/ dụng cụ âm nhạc khíinsult ( v) (n) /' insʌlt/ lăng mạ, x ỉ nhục; lời lăng mạ, sự x ỉ nhụcinsulting (adj) /in´sʌltiη/ lăng mạ, x ỉ nhụcinsurance (n) /in'ʃuərəns/ sự bảo hiểmintelligence (n) /in' telidʒəns/ s ự hiểu biết, trí thông minhintelligent (adj) /in,teli'dЗen зl/ thông minh, sáng trí∫

intend (v) /in'tend/ ý định, có ý địnhintended (adj) /in´tendid/ có ý định, có dụng ý46

intention (n) /in' tenʃn/ ý định, mục đíchinterest (n) ( v) /ˈɪntərest/ or /ˈɪntrest/ sự thí ch thú, sự quan tâm, chú ý; làmquan tâm, làm chú ýinteresting (adj) /'intristiŋ/ làm thí ch thú, làm quan tâm, làm chú ýinterested (adj) có thí ch thú, có quan tâm, có chú ýinterior (n) (adj) /in' teriə/ phần trong, phía trong; ở trong, ở phía tronginternal (adj) /in' tə:nl / ở trong, bên trong, nội địainternational (adj) /intə'næʃən(ə)l/ quốc tếinternet (n) /'intə,net/ liên mạnginterpret (v) /in' tз:pri t/ giải thíchinterpretation (n) /in,tə:pri 'teiʃn/ sự giải thíchinterrupt (v) /ɪntǝ'rʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lờiinterruption (n) /,intə'rʌp n/ sự gián đoạn, sự ngắt lời∫

interval (n) /ˈɪntərvəl/ khoảng (k-t.gian), khoảng cáchinterview (n) ( v) /' intəvju:/ cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nóichuyện riêng

into prep. /'intu/ or /' intə/ vào, vào trongintroduce (v) /'intrədju:s/ giới thiệuintroduction (n) /¸intrə´dʌkʃən/ sự giới thiệu, lời giới thiệuinvent (v) /in'vent/ phát minh, sáng chếinvention (n) /ɪnˈvɛnʃən/ sự phát minh, sự sáng chếinvest (v) /in'vest/ đầu tưinvestigate (v) /in'vestigeit/ điều tra, nghiên cứuinvestigation (n) /in¸vesti´geiʃən/ sự điều tra, nghiên cứuinvestment (n) /in'vestmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tưinvitation (n) /,invi'teiʃn/ lời mời, sự mờiinvite (v) /in'vait / mờiinvolve (v) /ɪnˈvɒlv/ bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm tríinvolved in để hết tâm trí vàoinvolvement (n) /in'vɔlvmənt/ sự gồm, s ự bao hàm; s ự để, dồn hếttâm trí vàoiron (n) ( v) /aɪən / sắt; bọc sắtirritate (v) /´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tứcirritating (adj) /´iri teitiη/ làm phát cáu, chọc tứcirritated (adj) /' iriteitid/ tức giận, cáu tiết-ish suffi xisland (n) /´ailənd/ hòn đảo47

issue (n) (v) /ɪʃuː; Br E also ɪsjuː/ s ự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa rait pro(n)det. /i t/ cái đó, điều đó, con vật đóits det. /its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vậtđóitem (n) /'aitə m/ tin tức; khoả(n)., mó(n).., tiết mụcitself pro(n) /it´self/ chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đójacket (n) /'dʤækit/ áo vétjam (n) /dʒ æm/ mứtJanuary (n) (abbr. Ja(n)) /'ʤænjuəri/ tháng giêngjealous (adj) /'ʤeləs/ ghen,, ghen tịjeans (n) /dЗeins/ quần bò, quần zinjelly (n) /´dʒeli/ thạchjewellery (BrE) (NAmE jewelry) (n) /'dʤu:əlri/ nữ trang, ki m hoànjob (n) /dʒɔb/ việc, việc làm

join (v) /ʤɔin/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghépjoint (adj) (n) /dʒɔɪnt/ chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nốijointly (adv) /ˈdʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chungjoke (n) (v) /dʒouk/ trò cười , lời nói đùa; nói đùa, giễu cợtjournalist (n) /´dʒə:nəlis t/ nhà báojourney (n) /'dʤə:ni / cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đijoy (n) /dʒɔɪ/ niề m vui , s ự vui mừngjudge (n) ( v) /dʒʌdʒ/ x ét x ử, phân x ử; quan tòa, thẩm phánjudgement (al so judgment especiall y in NAmE) (n) /'dʤʌdʤmənt/ sự x ét x ửjuice (n) /ʤu:s/ nước ép (rau, củ, quả)July (n) (abbr. Jul .) /dʒu´lai/ tháng 7jump (v) (n) /dʒʌmp/ nhảy; sự nhảy, bước nhảyJune (n) (abbr . Ju(n)) /dЗu:n/ tháng 6junior (adj) (n) /´dʒu:niə/ trẻ hơn, í t tuổi hơn; người í t tuổi hơnjust (adv) /dʤʌst/ đúng, vừa đủ; v ừa mới , chỉjustice (n) /'dʤʌstis/ sự công bằngjustify (v) /´dʒʌsti¸fai/ bào chữa, biện hộjustified (adj) /'dʒʌstɪfaɪd/ hợp l ý, được chứng minh là đúngkeen (adj) /ki :n/ sắc, bénkeen on say mê, ưa thíchkeep (v) /ki :p/ giữ, gi ữ lạikey (n) (adj) /ki :/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)48

keyboard (n) /'ki:bɔ:d/ bàn phímkick ( v) (n) /ki ck/ đá; cú đákid (n) /kid/ con dê nonkill (v) /kil/ giết, tiêu diệtkilling (n) /´kil iη/ sự giết chóc, sự tàn sátkilogram ( BrE al so kilogramme) (also kilo) (n) (abbr. kg) /´kilou¸græm/Kil ôgamkilometre (Br E) (NAmE kilo meter) (n) (abbr. k, km) /´kilə¸ mi :tə/ Kilôme tkind (n) (adj) /kaind/ loại, giống; tử tế, có lòng tốtkindly (adv) /´kaindli/ tử tế, tốt bụngunkind (adj) /ʌn´kaind/ độc ác, tàn nhẫn

kindness (n) /'kaindnis/ s ự tử tế, lòng tốtking (n) /kiɳ/ vua, quốc vươngkiss ( v) (n) /kis/ hôn, cái hônkitchen (n) /´kitʃin/ bếpkilometre (n) /´kilə¸mi :tə/ Ki lômetknee (n) /ni :/ đầu gốiknife (n) /naif/ con daoknit (v) /nit/ đan, thêuknitted (adj) /ni tid/ được đan, được thêuknitting (n) /´ni tiη/ việc đan; hàng dệt ki mknock ( v) (n) /nɔk / đánh, đập; cú đánhknot (n) /nɔt/ cái nơ; điể m nút, điểm trung tâmknow (v) /nou/ biếtunkno wn (adj) /'ʌn'noun/ không biếtwell known (adj) /´ wel´noun/ nổi tiếng, được nhiều người biết đếnknowledge (n) /'nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thứclitre (n) /´li:tə/ lí tlabel (n) ( v) /leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi máclaboratory, lab (n) /ˈl æbrəˌtɔri / phòng thí nghiệ mlabour (BrE) (NAmE labor) (n) /'leibз/ lao động; công việclack (of) (n) ( v) /læk/ sự thiếu; thiếulacking (adj) /'l ækiη/ ngu đần, ngây ngôlady (n) /ˈleɪdi/ người yêu, vợ, quý bà, tiểu thưlake (n) /leik/ hồlamp (n) /læmp/ đènland (n) ( v) /l ænd/ đất, đất canh tác, đất đai49

landscape (n) /' lændskeip/ phong cảnhlane (n) /lein/ đường nhỏ (làng, hẻ m phố)language (n) /ˈl æŋgwɪdʒ/ ngôn ngữlarge (adj) /la:dʒ/ rộng, lớn, tolargely (adv) /´la:dʒli/ phong phú, ở mức độ lớnlast det., (adv)., (n) ( v) /lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuốicùng, rốt hết; kéo dàilate (adj) (adv) /leit/ trễ, muộnlater (adv)., (adj) /leɪtə(r)/ chậm hơn

latest (adj) (n) /leitist/ muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhấtlatter (adj) (n) /´l ætə/ sau cùng, gần đây, mới đâylaugh ( v) (n) /lɑ:f/ cười; tiếng cườilaunch ( v) (n) /lɔ:ntʃ / hạ thủy (tàu) ; khai tr ương; sự hạ thủy , buổi giới thiệu sảnphầmlaw (n) /lo:/ luậtlawyer (n) /ˈlɔyər , ˈlɔɪər / luật s ưlay (v) /lei/ x ếp, đặt, bố trílayer (n) /'leiə/ lớplazy (adj) /' leizi/ l ười biếnglead /li:d/ (v) (n) lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫnleading (adj) /´li :diη/ lãnh đạo, dẫn đầuleader (n) /´li:də/ người lãnh đạo, lãnh tụleaf (n) /l i:f/ lá cây, lá (vàng...)league (n) /li :g/ liên minh, l iên hoànlean (v) /li :n/ nghiêng, dựa, ỷ vàolearn (v) / lə:n/ học, nghiên cứuleast det., pro(n) (adv) /li :st/ tối thiểu; ít nhấtat least ít ra, í t nhất, chí ítleather (n) /'leðə/ da thuộcleave (v) /li:v / bỏ đi, rời đi , để lạileave out bỏ quên, bỏ sótlecture (n) /'lekt ə(r)/ bài diễn thuyết, bài thuyết tr ình, bài nói ∫

chuyệnleft (adj) (adv) (n) /left/ bên trái; về phía tráileg (n) /´leg/ chân (người , thú, bà(n)..)legal (adj) /ˈligəl/ hợp pháplegally (adv) /'li :gзliz m/ hợp pháp50

lemon (n) /´lemən/ quả chanhlend (v) /lend/ cho vay, cho mượnlength (n) /leɳθ/ chiều dài, độ dàiless det., pro (n) (adv) /les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơnlesson (n) /'lesn/ bài họclet (v) /lεt/ cho phép, để choletter (n) /'letə/ thư; chữ cái, mẫu tự

level (n) (adj) /' levl/ tr ình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằnglibrary (n) /' laibrəri/ thư việnlicence (BrE) (NAmE l icense) (n) /ˈlaɪsəns/ bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự chophéplicense (v) /'laisзns/ cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phéplid (n) /l id/ nắp, vung (x oong, nồi..); mi mắt (eyelid)lie (v) (n) /lai/ nói dối; lời nói dối, sự dối trálife (n) /laif/ đời , s ự sốnglift (v) (n) /lift/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lênlight (n)(adj) (v) /lait/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sánglightly (adv) /´laitli / nhẹ nhànglike prep., ( v) conj. /laik/ giống như; thí ch; nhưunlike prep., (adj) /ʌn´laik/ khác, không giốnglikely (adj) (adv) /´laikli/ có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậyunlikely (adj) /ʌnˈlaɪkli/ không thể x ảy ra, không chắc x ảy ralimit (n) ( v) /'li mi t/ giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chếlimited (adj) /ˈlɪ mɪ tɪd/ hạn chế, có giới hạnline (n) /lain/ dây, đường, tuyếnlink (n) ( v) /lɪɳk/ mắt x ích, mối liên lạc; liên kết, kết nốilip (n) /l ip/ môiliquid (n) (adj) /'likwid/ chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không v ữnglist (n) (v) /list/ danh sách; ghi vào danh sáchlisten (to) (v) /'lisn/ nghe, lắng ngheliterature (n) /ˈlɪ tərətʃər/ văn chương, văn họclitre (BrE) (NAmE li ter) (n) (abbr. l) /´l i:tə/ l ítlittle (adj) det., pro(n) (adv) /' lit(ə)l / nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; mộ t chúta little det., pro(n) nhỏ, một í tlive (adj) (adv) /liv/ sống, hoạt độnglive (v) /liv / sống51

living (adj) /' liviŋ/ sống, đang sốnglively (adj) /'laivli/ sống, sinh độngload (n) ( v) /loud/ gánh nặng, vật nặng; chất, chở

unload (v) /ʌn´loud/ cất gánh nặng, dỡ hàngloan (n) /ləʊn/ sự vay mượnlocal (adj) /'ləʊk(ə)l/ địa phương, bộ phận, cục bộlocally (adv) /ˈloʊkəli/ có tính chất địa phương, cục bộlocate (v) /loʊˈkeɪt/ x ác định vị tr í, định vịlocated (adj) /loʊˈkeɪtid/ định vịlocation (n) /louk´eiʃən/ vị trí, sự định vịlock (v) (n) /lɔk/ khóa; khóalogic (n) /'lɔdʤik/ lô giclogical (adj) /' lɔdʤikəl/ hợp l ý, hợp logiclonely (adj) /´lounli/ cô đơn, bơ vơlong (adj) (adv) /lɔɳ/ dài, x a; lâulook (v) (n) /luk/ nhìn; cái nhìnlook after (especiall y BrE) trông no m, chăm sóclook at nhìn, ngắm, x emlook for tì m kiếmlook forward to mong đợi cách hân hoanloose (adj) /lu:s/ lỏng, không chặtloosely (adv) /´lu:sli / lỏng lẻolord (n) /lɔrd/ Chúa, vualorry (n) (BrE) /´lɔ:ri/ x e tảilose (v) /lu:z/ mất, thua, lạclost (adj) /lost/ thua, mấtloss (n) /lɔs , lɒs/ sự mất, sự thualot: a lot (of) (also lots (of)) pro(n)det., (adv) /lɒt/ số lượng lớn;rất nhiềuloud (adj) (adv) /laud/ to, inh ỏi, ầ m ĩ; to, lớn (nói)loudly (adv) /'laudili / ầm ĩ , inh ỏilove (n) (v) /lʌv/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thíchlovely (adj) /ˈlʌvli / đẹp, x inh xắn, có duyênlover (n) /´lʌvə/ người yêu, người tìnhlow (adj) (adv) /lou/ thấp, bé, lùnloyal (adj) /'lɔiəl / trung thành, trung kiênluck (n) /lʌk/ may mắn, vận may52

lucky (adj) /'lʌki / gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc

unlucky (adj) /ʌn´lʌki/ không gặp may, bất hạnhluggage (n) (especial ly Br E) /' lʌgiʤ/ hành lýlump (n) /l Λmp/ cục, tảng, miếng; cái bướulunch (n) /l ʌntʃ/ bữa ăn trưalung (n) /l ʌη/ phổimachine (n) /mə'ʃi :n/ máy, máy mócmachinery (n) /mə'ʃi :nəri/ máy móc, thiết bịmad (adj) /mæd/ điên, mất tr í; bực điên ngườimagazine (n) /,mægə'zi :n/ tạp chímagic (n) (adj) /' mæʤik/ ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuậtmail (n) (v) /meil/ thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điệnmain (adj) /mein/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhấtmainly (adv) /´ meinli / chính, chủ yếu, phần lớnmaintain (v) /mein´tein/ gi ữ gìn, duy trì , bảo vệmajor (adj) /ˈmeɪdʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếumajority (n) /mə'dʒɔri ti/ phần lớn, đa số, ưu thếmake ( v) (n) /meik/ làm, chế tạo; sự chế tạomake st h up làm thành, cấu thành, gộp thànhmake-up (n) /´ meik¸ʌp/ đồ hóa trang, son phấnmale (adj) (n) /meil / trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống,đựcmall (n) (especial ly NAmE) /mɔ:l / búaman (n) /mæn/ con người; đàn ôngmanage (v) /' mæniʤ/ quản lý, trông no m, điều khiểnmanagement (n) /'mænidʒ mənt/ sự quản lý, sự trông no m, sự điều khiểnmanager (n) /ˈ mænɪdʒər/ người quản l ý, giám đốcmanner (n) /' mænз/ cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độmanufacture ( v) (n) /,mænju'fæktʃə/manufacturing (n) /¸ mænju´fæktʃəriη/ s ự sản x uất, sự chế tạomanufacturer (n) /¸ mæni´fæktʃərə/ người chế tạo, người sản x uấtmany det., pro(n) /'meni/ nhiềumap (n) /mæp/ bản đồMarch (n) (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/ tháng bamarch (v) (n) diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hànhmark (n) (v) /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu53

market (n) /' mɑ:kit/ chợ, thị trườngmarketing (n) /' mα:ki tiη/ ma-kết-tinhmarriage (n) /ˈ mærɪdʒ/ s ự cưới x in, sự kết hôn, lễ cướimarry (v) /' mær i/ cưới (vợ), lấy (chồng)married (adj) /´ mærid/ cưới , kết hônmass (n) (adj) /mæs / khối, khối lượng; quần chúng, đại chúngmassive (adj) /' mæsiv/ to lớn, đồ sộmaster (n) /' mɑ :stə/ chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩmatch (n) (v) /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh đượcmatching (adj) /´ mætʃiη/ tính đị ch thù, thi đấumate (n) ( v) /mei t/ bạn, bạn nghề; giao phốimaterial (n) (adj) /mə´ tiəriəl/ nguyên vật liệu; vật chất, hữu hìnhmathematics (al so maths BrE, ma th NAmE) (n) /,mæθi' mætiks/ toán học,môn toánmatter (n) ( v) /' mætə / chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chấtquan tr ọngmaximum (adj)(n) /´ mæksi məm/ cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độmay modal (v) /mei/ có thể, có lẽMay (n) /mei / tháng 5maybe (adv) /´ mei¸bi:/ có thể, có lẽmayor (n) /mɛə/ thị trưởngme pro(n) /mi :/ tôi, tao, tớmeal (n) /mi:l/ bữa ănmean (v) /mi:n/ nghĩa, có nghĩa làmeaning (n) /' mi :niɳ/ ý, ý nghĩameans (n) /mi:nz/ của cải, tài sản, phương tiệnby means of bằng phương tiệnmeanwhile (adv) /miː(n) waɪl/ trong lúc đó, trong lúc ấymeasure (v) (n) /' meʤə/ đo, đo lường; s ự đo lường, đơn vị đo l ườngmeasurement (n) /' məʤəmənt/ sự đo l ường, phép đomeat (n) /mi :t/ thị tmedia (n) /´ mi :diə/ phương tiện truyền thông đại chúngmedical (adj) /' medikə/ (thuộc) y họcmedicine (n) /' medisn/ y học, y khoa; thuốc

medium (adj) (n) /' mi:djə m/ trung bình, trung, v ừa; sự trung gian,sự môi giớimeet (v) /mi :t/ gặp, gặp gỡmeeting (n) /' mi:tiɳ/ cuộc mí t tinh, cuộc biểu tình54

melt (v) /mɛlt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ramember (n) /' me mbə/ thành viên, hội viênmembership (n) /' me mbəʃip/ tư cách hội viên, địa vị hội viênmemory (n) /' me məri/ bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệ min memory of sự tưởng nhớmental (adj) /' mentl/ ( thuộc) tr í tuệ, tr í óc; mất trímentally (adv) /´ mentəli / về mặt tinh thầnmention (v) /' menʃn/ kể ra, nói đến, đề cậpmenu (n) /' menju/ thực đơnmere (adj) /miə/ chỉ làmerely (adv) /' miəl i/ chỉ , đơn thuầnmess (n) /mes/ tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉumessage (n) /ˈ mɛsɪdʒ/ tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệpmetal (n) /' metl / ki m loạimethod (n) /' meθəd/ phương pháp, cách thứcmetre ( BrE) (NAmE meter) (n) /´ mi:tə/ métmid- combining form tiền tố: một nửamidday (n) /´ mid´dei/ tr ưa, buổi tr ưamiddle (n) (adj) /' midl/ giữa, ở gi ữamidnight (n) /' midnait/ nửa đêm, 12h đêmmight modal (v) /mait/ qk. may có thể, có lẽmild (adj) /maɪld/ nhẹ, êm dịu, ôn hòamile (n) /mail/ dặ m (đo lường)military (adj) /' mil itəri / (thuộc) quân đội, quân s ựmilk (n) /mi lk/ sữamilligram (Br E al so mi lligramme) (n) (abbr . mg) /´ mili¸græm/ mi-l i-gammillimetre (NAmE milli meter) (n) (abbr. mm) /´ mili¸ mi:tə/ mi-li- metmind (n) (v) /maid/ tâm trí , tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chă msóc, quan tâm

mine pro(n)(n) của tôimineral (n) (adj) /ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl/ công nhân, thợ mỏ; khoángminimum (adj) (n) /' miniməm/ tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểuminister (n) /´ ministə/ bộ tr ưởngministry (n) /´ ministri/ bộminor (adj) /´ mainə/ nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọngminority (n) /mai´nɔriti/ phần í t, thiểu số55

minute (n) /' minit/ phútmirror (n) /ˈmɪrər/ gươngmiss (v) (n) /mis/ lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắngMiss (n) /mis/ cô gái , thiếu nữmissing (adj) /´ misiη/ vắng, thiếu, thất lạcmistake (n) ( v) /mis'teik/ lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạ m lỗi, phạm sai lầmmistaken (adj) /mis´teiken/ sai lầm, hiểu lầ mmix (v) (n) /miks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộnmixed (adj) /mikst/ lẫn lộn, pha trộnmixture (n) /ˈmɪkstʃər/ sự pha trộn, sự hỗn hợpmobile (adj) /' məʊbail; ' məʊbi :l/ chuyển động, di độngmobile phone (al so mobile) (n) (BrE) điện thoại đi độngmodel (n) /ˈmɒdl/ mẫu, kiểu mẫumodern (adj) /' mɔdən/ hiện đại, tân tiếnmum (n) /mʌm/ mẹmoment (n) /' məum(ə)nt/ chốc, látMonday (n) (abbr. Mo(n)) /' mʌndi/ thứ 2money (n) /' mʌni / tiềnmonitor (n) ( v) /' mɔni tə/ lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh,giám sátmonth (n) /mʌnθ/ thángmood (n) /mu:d/ lối, thức, điệumoon (n) /mu:n/ mặt trăngmoral (adj) /ˈ mɔrəl , ˈ mɒrəl/ ( thuộc) đạo đức, luân lý, phẩ m hạnh; có đạo đức

morally (adv) có đạo đứcmore det., pro(n) (adv) /mɔ:/ hơn, nhiều hơnmoreover (adv) /mɔ:´rouvə/ hơn nữa, ngoài ra, vả lạimorning (n) /' mɔ:niɳ/ buổi sángmost det., pro (n) (adv) /moust/ lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cảmostly (adv) /´ moustli/ hầu hết, chủ yếu làmother (n) /' mΔðз/ mẹmotion (n) /´ mouʃən/ sự chuyển động, sụ di độngmotor (n) /´ moutə/ động cơ mô tômotorcycle (BrE al so motorbike) (n) /' moutə,saikl/ xe mô tômount ( v) (n) /maunt/ leo, trèo; núimountain (n) /ˈmaʊntən/ núi56

mouse (n) /maus - mauz/ chuộtmouth (n) /mauθ - mauð/ miệngmove (v) (n) /mu:v/ di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyểnđộngmoving (adj) /' mu:viɳ/ động, hoạt độngmovement (n) /' mu:v mənt/ s ự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tácmovie (n) (especiall y NAmE) /´ mu:vi/ phi m x i nêmovie theater (n) (NAmE) rạp chiếu phi mMr (BrE) (al so Mr. NAmE, Br E) abbr .Mrs (BrE) (al so Mrs. NAmE, Br E) abbr.Ms (BrE) (al so Ms. NAmE, Br E) abbr.much det., pro(n) (adv) /mʌtʃ / nhiều, lắ mmud (n) /mʌd/ bùnmultiply (v) /' mʌltiplai/ nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nởmum (BrE) (NAmE mo m) (n) /mʌm/ mẹmurder (n) (v) /' mə:də/ tội giết người , tội ám sát; giết người, ám sátmuscle (n) /' mʌsl / cơ, bắp thị tmuseum (n) /mju:´ziəm/ bảo tàngmusic (n) /' mju:zik/ nhạc, âm nhạcmusical (adj) /ˈmyuzɪkəl/ (thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái

musician (n) /mju:'ziʃn/ nhạc sĩmust modal (v) /mʌst/ phải, cần, nên làmmy det. /mai/ của tôimyself pro(n) /mai'self/ tự tôi , chính tôimysterious (adj) /mis'tiəriəs/ thần bí , huyền bí , khó hiểumystery (n) /' mis təri/ điều huyền bí, điều thần bínail (n) /neil/ móng ( tay, chân) móng vuốtnaked (adj) /'neikid/ trần, khỏa thân, trơ trụiname (n) ( v) /nei m/ tên; đặt tên, gọi tênnarrow (adj) /'nærou/ hẹp, chật hẹpnation (n) /'nei n/ dân tộc, quốc gia∫

national (adj) /'næʃən(ə)l/ (thuộc) quốc gia, dân tộcnatural (adj) /'nætʃrəl/ ( thuộc) tự nhiên, thiên nhiênnaturally (adv) /'næt rəli/ vốn, tự nhiên, đương nhiên∫

nature (n) /'neitʃə/ tự nhiên, thiên nhiênnavy (n) /'neivi/ hải quân57

near (adj) (adv)., prep. /niə/ gần, cận; ở gầnnearby (adj) (adv) /´niə¸bai/ gầnnearly (adv) /´niəli / gần, sắp, suýtneat (adj) /ni:t/ sạch, ngăn nắp; rành mạchneatly (adv) /ni:tli / gọn gàng, ngăn nắpnecessary (adj) /'nesəseri/ cần, cần thiết, thiết yếunecessarily (adv) /´nesisərili/ tất yếu, nhất thiếtunnecessary (adj) /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốnneck (n) /nek/ cổneed ( v) modal ( v) (n) /ni:d/ cần, đòi hỏi; sự cầnneedle (n) /´ni:dl/ cái ki m, mũi nhọnnegative (adj) /´negətiv/ phủ địnhneighbour ( BrE) (NAmE neighbor) (n) /'neibə/ hàng x ómneighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) (n) /´neibəhud/ hàng x óm, làng giềngneither det., pro (n) (adv) /'naiðə/ không này mà cũng không kianephew (n) /´nevju:/ cháu trai (con anh, chị , e m)nerve (n) /nɜrv/ khí l ực, thần kinh, can đảmnervous (adj) /ˈnɜrvəs/ hoảng sợ, dễ bị kích thí ch, hay lo lắng

nervously (adv) /'nз:vзstli/ bồn chồn, lo lắngnest (n) ( v) /nest/ tổ, ổ; làm tổnet (n) /net/ l ưới, mạngnetwork (n) /'netwə:k/ mạng lưới , hệ thốngnever (adv) /'nevə/ không bao giờ, không khi nàonevertheless (adv) /,nevəðə'l es/ tuy nhiên, tuy thế mànew (adj) /nju:/ mới, mới mẻ, mới lạnewly (adv) /´nju:li / mớinews (n) /nju:z/ tin, tin tứcnewspaper (n) /'nj u:zpeipə/ báonext (adj) (adv)., (n) /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữanext to prep. gầnnice (adj) /nais/ đẹp, thú vị , dễ chịunicely (adv) /´naisli/ thú vị , dễ chịuniece (n) /ni:s/ cháu gáinight (n) /nait/ đêm, tốino exclamation, det. /nou/ không58

nobody (also no one) pro(n) /'noubədi/ không ai, không người nàonoise (n) /nɔiz/ tiếng ồn, sự huyên náonoisy (adj) /´nɔizi / ồn ào, huyên náonoisily (adv) /´nɔizi li/ ồn ào, huyên náonon- prefi xnone pro(n) /nʌn/ không ai, không người, vật gìnonsense (n) /´nɔnsəns/ lời nói vô l ý, vô nghĩanor conj., (adv) /no:/ cũng khôngnormal (adj) (n) /'nɔ:məl/ thường, bình thường; tình trạng bình thườngnormally (adv) /'no:mзli / thông thường, như thường lệnorth (n)(adj) (adv) /nɔ:θ/ phía bắc, phương bắcnorthern (adj) /'nɔ:ðən/ Bắcnose (n) /nouz/ mũinot (adv) /nɔt/ khôngnote (n) ( v) /nout/ lời ghi , lời ghi chép; ghi chú, ghi chépnothing pro(n) /ˈnʌθɪŋ/ không gì , không cái gìnotice (n) (v) /'nəƱtis/ thông báo, yết thị ; chú ý, để ý, nhận biết

take notice of chú ýnoticeable (adj) /ˈnoʊtɪsəbəl/ đáng chú ý, đáng để ýnovel (n) /ˈnɒvəl/ tiểu thuyết, truyệnNovember (n) (abbr. Nov.) /nou´vembə/ tháng 11now (adv) /nau/ bây giờ, hiện giờ, hiện naynowhere (adv) /´nou¸wɛə/ không nơi nào, không ở đâunuclear (adj) /'nju:kliз/ (thuộc) hạt nhânnumber (abbr . No., no.) (n) /´nʌmbə / sốnurse (n) /nə:s/ y tánut (n) /nʌt/ quả hạch; đầuobey (v) /o'bei/ vâng lời, tuân theo, tuân lệnhobject (n) (v) /(n) ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ; (v) əbˈdʒɛkt/ vật, vật thể; phản đối,chống lạiobjective (n) (adj) /əb´dʒektiv/ mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, kháchquanobservation (n) /obzə:'vei (ə)n/ sự quan sát, s ự theo dõi∫

observe (v) /əbˈzə:v/ quan sát, theo dõiobtain (v) /əb' tein/ đạt được, giành đượcobvious (adj) /'ɒbviəs/ rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên59

obviously (adv) /'ɔbviəsli/ một cách rõ ràng, có thể thấy đượcoccasion (n) /əˈkeɪʒən/ dịp, cơ hộioccasionally (adv) /з'keiЗnзli/ thỉnh thoảng, đôi khioccupy (v) /'ɔkjupai/ gi ữ, chiếm lĩnh, chiế m giữoccupied (adj) /'ɔkjupaid/ đang sử dụng, đầy (người)occur (v) /ə'kə:/ x ảy ra, xảy đến, x uất hiệnocean (n) /'əuʃ(ə)n/ đại dươngo’clock (adv) /klɔk/ đúng giờOctober (n) (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/ tháng 10odd (adj) /ɔd/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)oddly (adv) /´ɔdli/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)of prep. /ɔv/ or /əv/ củaoff (adv)., prep. /ɔ:f/ tắt; khỏi, cách, rờioffence (BrE) (NAmE offense) (n) /ə'fens/ sự vi phạ m, sự phạ m tội

offend (v) /ə´fend/ x úc phạm, làm bực mình, làm khó chịuoffensive (adj) /ə´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn côngoffer (v) (n) /´ɔfə/ biếu, tặng, cho; sự trả giáoffice (n) /'ɔfis/ cơ quan, văn phòng, bộofficer (n) /´ɔfisə/ viên chức, cảnh sát, sĩ quanofficial (adj) (n) /ə'fiʃəl/ (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chứcofficially (adv) /ə'fi əli/ một cách trịnh trọng, một cách chính thức∫

often (adv) /'ɔ:fn/ thường, hay, luônoh exclamation /ou/ chao, ôi chao, chà, này ..oil (n) /ɔɪl / dầuOK (also okay) exclamation, (adj) (adv) /əʊkei/ đồng ý, tán thànhold (adj) /ould/ giàold-fashioned (adj) lỗi thờion prep., (adv) /on/ trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễnonce (adv)., conj. /wʌns / một lần; khi mà, ngay khi, một khione number, det., pro(n) /wʌn/ một; một người , một vật nào đóeach other nhau, lẫn nhauonion (n) /ˈʌnjən/ củ hànhonly (adj) (adv) /'ounli/ chỉ có 1, duy nhất; chỉ , mớionto prep. /´ɔntu/ về phía trên, lên trênopen (adj) (v) /'oupən/ mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc60

openly (adv) /´oupənli/ công khai, thẳng thắnopening (n) /´oupniη/ khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thànhoperate (v) /'ɔpəreit/ hoạt động, điều khiểnoperation (n) /,ɔpə'reiʃn/ s ự hoạt động, quá tr ình hoạt độngopinion (n) /ə'pinjən/ ý kiến, quan điể mopponent (n) /əpəʊ.nənt/ địch thủ, đối thủ, kẻ thùopportunity (n) /ˌɒpərˈtunɪ ti , ˌɒpərˈtyunɪti/ cơ hội, thời cơoppose (v) /əˈpoʊz/ đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phảnđốiopposing (adj) /з'pouziη/ tính đối kháng, đối chọiopposed to /ə´pouzd/ chống lại, phản đối

opposite (adj) (adv) ., (n)prep. /'ɔpəzi t/ đối nhau, ngược nhau; tr ước mặt, đốidiện; điều trái ngượcopposition (n) /¸ɔpə´ziʃən/ sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; pheđối lậpoption (n) /'ɔpʃn/ sự lựa chọnorange (n) (adj) /ɒrɪndʒ/ quả cam; có màu da camorder (n) (v) /'ɔ:də/ thứ, bậc; ra lệnhin order to hợp lệordinary (adj) /'o:dinəri/ thường, thông thườngorgan (n) /'ɔ:gən/ đàn óoc ganorganization (BrE also -isation) (n) /,ɔ:gənai'zeiʃn/ tổ chức, cơ quan; sự tổ chứcorganize (Br E also -ise) (v) /´ɔ:gə¸naiz/ tổ chức, thiết lậporganized (adj) /'o:gзnaizd/ có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chứcorigin (n) /'ɔridӡin/ gốc, nguồn gốc, căn nguyênoriginal (adj) (n) /ə'ridʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bảnoriginally (adv) /ə'ridʒnəli / một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầutiênother (adj) pro(n) /ˈʌðər/ khácotherwise (adv) /´ʌðə¸ waiz/ khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khácought to modal (v) /ɔ:t/ phải, nên, hẳn làour det. /auə/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi , của chúng mìnhours pro(n) /auəz/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi , của chúng mìnhourselves pro(n) /´awə´selvz/ bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi , bản thânchúng mình; tự chúng mìnhout (of) (adv)., prep. /aut/ ngoài, ở ngoài, ra ngoàioutdoors (adv) /¸aut´dɔ:z/ ở ngoài trời , ở ngoài nhàoutdoor (adj) /'autdɔ:/ ngoài trời , ở ngoài61

outer (adj) outer ở phía ngoài, ở xa hơnoutline (v) (n) /´aut¸lain/ vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoàioutput (n) /'autput/ s ự sản x uất; sản phẩm, sản lượngoutside (n)(adj) prep., (adv) /'aut'said/ bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoàioutstanding (adj) /¸aut´stændiη/ nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lạioven (n) /ʌvn/ lò (nướng)over (adv)., prep. /'ouvə/ bên trên, vượt qua; lên, lên trênoverall (adj) (adv) / (adv) ˈoʊvərˈɔl ; (adj) ˈoʊvərˌɔl/ toàn bộ,toàn thể;tất cả, bao gồmovercome (v) /ˌoʊvərˈkʌm/ thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)o we (v) /ou/ nợ, hàm ơn; có được ( cái gì)own (adj) pro (n) (v) /oun/ của chính mì nh, tự mình; nhận, nhìn nhậnowner (n) /´ounə/ người chủ, chủ nhânpace (n) /peis/ bước chân, bướcpack (v) (n) /pæk/ gói , bọc; bó, góipackage (n) (v) /pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; đóng gói , đóng kiệnpackaging (n) /"pækidzŋ/ bao bìpacket (n) /'pækit/ gói nhỏpage (n) (abbr . p) /peidʒ/ trang (sách)pain (n) /pein/ sự đau đớn, sự đau khổpainful (adj) /'peinful/ đau đớn, đau khổpaint (n) (v) /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơnpainting (n) /'peintiɳ/ sự sơn; bức họa, bức tranhpainter (n) /peintə/ họa sĩpair (n) /pɛə/ đôi , cặppalace (n) /ˈpælɪs/ cung điện, lâu đàipale (adj) /peil/ taí, nhợtpan (n) /pæn - pɑ:n/ x oong, chảopanel (n) /'pænl / ván ô ( cửa, tường), pa nôpants (n) /pænts/ quần lót, đùipaper (n) /´peipə/ giấyparallel (adj) /'pærəlel/ song song, tương đươngparent (n) /'peərənt/ cha, mẹ

park (n) ( v) /pa:k/ công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công vi ênparliament (n) /'pɑ:ləmənt/ nghi viện, quốc hộipart (n) /pa:t/ phần, bộ phận62

take part (in) tha m gia (vào)particular (adj) /pə´tikjulə/ riêng biệt, cá biệtparticularly (adv) /pə´tikjuləli / một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệtpartly (adv) /´pa:tli / đến chừng mực nào đó, phần nào đópartner (n) /'pɑ:tnə/ đối tác, cộng sựpartnership (n) /´pa:tnəʃip/ sự chung phần, sự cộng tácparty (n) /ˈpɑrti/ tiệc, buổi liên hoan; đảngpass (v) /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang quapassing (n) (adj) /´pa:siη/ sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủipassage (n) /ˈpæsɪdʒ/ s ự đi qua, sự trôi qua; hành langpassenger (n) /'pæsindʤə/ hành kháchpassport (n) /´pa:spɔ:t/ hộ chiếupast (adj) (n)prep., (adv) /pɑ:st/ quá khứ, dĩ vãng; quá, quapath (n) /pɑ:θ/ đường mòn; hướng đipatience (n) /´peiʃəns/ tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên tr ì, sự c hịu đựngpatient (n) (adj) /'peiʃənt/ bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chípattern (n) /'pætə(r)n/ mẫu, khuôn mẫupause ( v) (n) /pɔ:z/ tạm nghỉ , dừng; sự tạm nghỉ , s ự tạm ngừngpay (v) (n) /pei/ trả, thanh toán, nộp; tiền lươngpayment (n) /'pei m(ə)nt/ sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thườngpeace (n) /pi :s/ hòa bình, sự hòa thuậnpeaceful (adj) /'pi :sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnhpeak (n) /pi :k/ l ưỡi trai; đỉnh, chóppen (n) /pen/ bútpence (n) /pens/ đồng x upenny /´peni/ đồng x upencil (n) /´pensil/ bút chì

penny (n) (abbr. p) /´peni/ số tiềnpension (n) /'penʃn/ tiền trợ cấp, l ương hưupeople (n) /ˈpipəl/ dân tộc, dòng giống; ngườipepper (n) /´pepə/ hạt tiêu, cây ớtper prep. /pə:/ cho mỗiper cent (NAmE usuall y percent) (n)(adj) (adv) phần tră mperfect (adj) / pə'fekt/ hoàn hảoperfectly (adv) /´pə:fiktli / một cách hoàn hảoperform (v) /pə´fɔ:m/ biểu diễn; làm, thực hiện63

performance (n) /pə'fɔ:məns/ s ự làm, sự thực hiện, s ự thi hành, s ự biểu diễnperformer (n) /pə´fɔ:mə / người biểu diễn, người trình diễnperhaps (adv) /pə'hæps/ có thể, có lẽperiod (n) /'piəriəd/ kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đạipermanent (adj) /'pə:mənənt/ lâu dài , v ĩnh cửu, thường x uyênpermanently (adv) /'pə:mənəntli/ cách thường x uyên, vĩnh cửupermission (n) /pə' miʃn/ sự cho phép, giấy phéppermit (v) /'pə:mit/ cho phép, cho cơ hộiperson (n) /ˈpɜrsən/ con người , ngườipersonal (adj) /'pə:snl / cá nhân, tư, riêng tưpersonally (adv) /´pə:sənəli / đích thân, bản thân, về phần rôi, đốivới tôipersonali ty (n) /pə:sə'næləti / nhân cách, tính cách; nhân phẩ m, cá tínhpersuade (v) /pə'sweid/ thuyết phụcpet (n) /pet/ cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thíchpetrol (n) (BrE) /ˈpɛtrəl/ x ăng dầuphase (n) /feiz/ tuần trăng; giai đoạn, thời kỳphilosophy (n) /fɪˈlɒsəfi/ triết học, triết l ýphotocopy (n) (v) /´foutə¸kɔpi/ bản sao chụp; sao chụpphotograph (n) ( v) (al so photo (n)) /´foutə¸gra:f/ ảnh, bức ảnh; chụp ảnhphotographer (n) /fə´tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnhphotography (n) /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnhphrase (n) /freiz/ câu; thành ngữ, cụm từ

physical (adj) /´fizikl/ vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thểphysically (adv) /´fizikli/ về thân thể, theo luật tự nhiênphysics (n) /'fiziks/ vật lý họcpiano (n) /'pjænou/ đàn pianô, dương cầmpick (v) /pik/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)pick sth up cuốc, vỡ, x épicture (n) /'piktʃə/ bức vẽ, bức họapiece (n) /pi:s/ mảnh, mẩu; đồng tiềnpig (n) /pig/ con lợnpile (n) ( v) /paɪl/ cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồngpill (n) /´pil/ viên thuốcpilot (n) /´paiələt/ phi côngpin (n) ( v) /pin/ đinh ghi m; ghi m., kẹp64

pink (adj) (n) /piηk/ màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảopint (n) (abbr. pt) /paint/ Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0,473 lí t); panh, lí t (bia, sữa) a pint of beer + một panh biapipe (n) /paip/ ống dẫn (khí, nước...)pitch (n) /pit / sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín∫

pity (n) /´pi ti / lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thươngplace (n) (v) /pleis/ nơi , địa điểm; quảng tr ườngtake place xảy ra, được cử hành, được tổ chứcplain (adj) /plein/ ngay thẳng, đơn giản, chất phácplan (n) ( v) /pl æn/ bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dựki ếnplanning (n) /plænniη/ s ự lập kế hoạch, sự quy hoạchplane (n) /plein/ mặt phẳng, mặt bằngplanet (n) /´pl ænit/ hành tinhplant (n) (v) /pl ænt , plɑnt/ thực vật, sự mọ c lên; trồng, gieoplastic (n) (adj) /'pl æstik/ chất dẻo, làm bằng chất dẻoplate (n) /pleit/ bản, tấ m ki m loạiplatform (n) /'pl ætfɔ:m/ nền, bục, bệ; thềm, sân gaplay ( v) (n) /plei/ chơi , đánh; s ự vui chơi, trò chơi , trận đấuplayer (n) /'pleiз/ người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)

pleasant (adj) /'pleznt/ vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mậtpleasantly (adv) /'plezəntli/ vui vẻ, dễ thương; thân mậtunpleasant (adj) /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu, khó ưaplease exclamation, (v) /pli :z/ làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, x in mờipleasing (adj) /´pli :siη/ mang lại niềm vui thí ch; dễ chịupleased (adj) /pl i:zd/ hài lòngpleasure (n) /ˈpl ɛʒuə(r)/ niề m vui thí ch, điều thí ch thú, điều thúvị; ý muốn, ý thíchplenty pro(n) (adv)., (n)det. /'plenti/ nhiều (s.k.l ượng); chỉ sự thừa; s ự sungtúc, s ự p.phúplot (n) (v) /plɔt/ mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ,dựng đồ ánplug (n) /pl ʌg/ nút ( thùng, chậu, bồ(n)..)plus prep., (n)(adj) conj. /pl ʌs/ cộng với (số, người...) ; dấu cộng;cộng, thêm vàop.m. (NAmE al so P.M.) abbr. /pip'e mз/ quá tr ưa, chiều, tốipocket (n) /'pɔki t/ túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiềnpoem (n) /'poui m/ bài thơpoetry (n) /'pouitri/ thi ca; chất thơpoint (n) ( v) point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)65

pointed (adj) /´pɔintid/ nhọn, có đầu nhọnpoison (n) (v) /ˈpɔɪzən/ chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độcpoisonous (adj) /pɔɪ.zə(n)əs/ độc, có chất độc, gây chết, bệnhpole (n) /poul/ người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...)police (n) /pə'li:s/ cảnh sát, công anpolicy (n) /'pol.ə si/ chính sáchpolish (n) (v) /'pouliʃ/ nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho lángpolite (adj) /pəˈlaɪt/ lễ phép, lị ch sựpolitely (adv) /pəˈlaɪtli / lễ phép, lị ch sựpolitical (adj) /pə'litikl/ về chính trị, về chính phủ, có tính chính trịpolitically (adv) /pə'li tikəli / về mặt chính trị; khôn ngoan, thậntrọng; sảo quyệt

politician (n) /¸pɔli´tiʃən/ nhà chính trị , chính kháchpolitics (n) /'pɔli tiks/ họat động chính trị , đời sống chính trị , quan điể m chính trịpollution (n) /pəˈluʃən/ sự ô nhiễmpool (n) /pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơipoor (adj) /puə/ nghèopop (n) (v) /pɒp; NAmE pɑːp/ tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốppopular (adj) /´pɔpjulə/ có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưachuộngpopulation (n) /,pɔpju'leiʃn/ dân cư, dân số; mật độ dân sốport (n) /pɔ:t/ cảngpose ( v) (n) /pouz/ đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề raposition (n) /pəˈzɪʃən/ vị trí, chỗpositive (adj) /'pɔzətiv/ x ác thực, rõ ràng, tí ch cực, lạc quanpossess (v) /pə'zes/ có, chiế m hữupossession (n) /pə'zeʃn/ quyền sở hữu, vật sở hữupossibility (n) /¸pɔsi´biliti/ khă năng, triển vọngpossible (adj) /'pɔsibəl / có thể, có thể thực hiệnpossibly (adv) /´pɔsibli / có lẽ, có thể, có thể chấp nhận đượcpost (n) ( v) /poʊst/ thư, bưu kiện; gửi thưpost office (n) /'ɔfis/ bưu điệnpot (n) /pɒt/ can, bình, lọ...potato (n) /pə'teitou/ khoai tâypotential (adj) (n) /pəˈtɛnʃəl / tiềm năng; khả năng, tiề m l ựcpotentially (adv) /pəˈtɛnʃəlli/ tiề m năng, tiề m ẩnpound (n) /paund/ pao - đơn vị đo lường66

pour (v) /pɔ:/ rót, đổ, giộipowder (n) /'paudə/ bột, bụipower (n) /ˈpauə(r)/ khả năng, tài năng, năng l ực; s ức mạnh, nội lực; quy ền lựcpowerful (adj) /´pauəful/ hùng mạnh, hùng cườngpractical (adj) /ˈpræktɪkəl / thực hành; thực tếpractically (adv) /´præk tikəli/ về mặt thực hành; thực tếpractice (n) (BrE, NAmE) , (v) (NAmE) /´præktis/ thực hành, thực tiễnpractise (v) (Br E) /´præktis/ thực hành, tập luyện

praise (n) (v) /preiz/ sự ca ngợi, s ự tán dương, lòng tôn kính, tônthờ; khenngợi, tán dươngprayer (n) /prɛər/ sự cầu nguyệnprecise (adj) /pri´sais/ rõ ràng, chính x ác; tỉ mỉ, kỹ tínhprecisely (adv) /pri´saisli/ đúng, chính x ác, cần thậnpredict (v) /pri'dikt/ báo tr ước, tiên đoán, dự báoprefer (v) /pri 'fə:/ thí ch hơnpreference (n) /'prefərəns/ sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thí ch hơnpregnant (adj) /'pregnənt/ mang thai; giàu tr í tưởng tượng, sáng tạopremises (n) /'premis/ biệt thựpreparation (n) /¸prepə´reiʃən/ sự sửa soạn, sự chuẩn bịprepare (v) /pri´peə/ sửa soạn, chuẩn bịprepared (adj) /pri'peəd/ đã được chuẩn bịpresence (n) /'prezns/ sự hiện diện, sự có mặt; người , vât hiện diệnpresent (adj) (n) (v) /(v)pri'zent/ and /(n)'prezənt/ có mặt, hiện diện; hiện nay,hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, tr ình bàypresentation (n) /,prezen'teiʃn/ bài thuyết trì nh, sự trình diện, sự giới thiệupreserve (v) /pri'zə:v/ bảo quản, giữ gìnpresident (n) /´prezidənt/ hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thốngpress (n) ( v) /pres/ s ự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấnpressure (n) /'preʃə/ sức ép, áp l ực, áp suấtpresumably (adv) /pri'zju:məbli/ có thể được, có lẽpretend (v) /pri' tend/ giả vờ, giả bộ, làm ra vẻpretty (adv) ., (adj) /'pri ti / khá, v ừa phải; x inh, x inh xắn;,đẹpprevent (v) /pri'vent/ ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừaprevious (adj) /ˈpriviəs/ vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiênpreviously (adv) /´pri :viəsli/ trước, trước đâyprice (n) /prais/ giá67

pride (n) /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụpriest (n) /pri:st/ linh mục, thầy tu

primary (adj) /'prai məri/ nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyênsinh; sơ cấp,tiểu họcprimarily (adv) /´praiməril i/ trước hết, đầu tiênprime minister (n) /´ ministə/ thủ tướngprince (n) /prins/ hoành tửprincess (n) /prin'ses/ công chúaprinciple (n) /ˈprɪnsəpəl/ cơ bản, chủ yếu; nguyên l ý, nguyên tắcprint (v) (n) /print/ in, x uất bản; sự in raprinting (n) /´printiη/ sự in, thuật in, kỹ sảo inprinter (n) /´printə/ máy in, thợ inprior (adj) /'praɪə(r)/ trước, ưu tiênpriority (n) /prai´ɔriti/ sự ưu tế, quyền ưu tiênprison (n) /ˈprɪzən/ nhà tùprisoner (n) /ˈprɪzənə(r)/ tù nhânprivate (adj) /ˈpraɪvɪt/ cá nhân, riêngprivately (adv) /ˈpraɪvɪtli/ riêng tư, cá nhânprize (n) /praiz/ giải, giải thưởngprobable (adj) /´prɔbəbl/ có thể, có khả năngprobably (adv) /´prɔbəbli/ hầu như chắc chắnproblem (n) /'prɔbləm/ vấn đề, điều khó giải quyếtprocedure (n) /prə´si:dʒə/ thủ tụcproceed (v) /proceed/ tiến lên, theo duổi, tiếp diễnprocess (n) (v) /'prouses/ quá trình, sự tiến triển, quy tr ình; chếbiến, giacông, x ử lýproduce (v) /'prɔdju:s/ sản x uất, chế tạoproducer (n) /prə´dju:sə/ nhà sản x uấtproduct (n) /´prɔdʌkt/ sản phẩmproduction (n) /prə´dʌkʃən/ sự sản x uất, chế tạoprofession (n) /prə´feʃ(ə)n/ nghề, nghề nghiệpprofessional (adj) (n) /prə'feʃənl/ (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệpprofessor (n) /prəˈfɛsər/ giáo sư, giảng viênprofit (n) /ˈprɒfɪt/ thuận lợi, lợi í ch, lợi nhuậnprogram (n) (v) /´prougræm/ chương trình; lên chương trìnhprogramme (n) (Br E) /´prougræm/ chương trình68

progress (n) ( v) /'prougres/ sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến tri ển, pháttriểnproject (n) (v) /(n) ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ; (v) prəˈdʒɛkt/ đề án, dự án, kếhoạch; dự kiến, kế hoạchpromise (v) (n) hứa, lời hứapromote (v) /prəˈmoʊt/ thăng chức, thăng cấppromotion (n) /prə'mou n/ sự thăng chức, sự thăng cấp∫

prompt (adj) (v) /prɒmpt/ mau lẹ, nhanh chóng; x úi, giục, nhắc nhởpromptly (adv) /´prɔmptl i/ mau lẹ, ngay lập tứcpronounce (v) /prəˈnaʊns/ tuyên bố, thông báo, phát âmpronunciation (n) /prə¸nʌnsi´eiʃən/ sự phát âmproof (n) /pru:f/ chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứngproper (adj) /'prɔpə / đúng, thích đáng, thí ch hợpproperly (adv) /´prɔpəli/ một cách đúng đắn, mộ t cách thích đángproperty (n) /'prɔpəti / tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sảnproportion (n) /prə'pɔ:ʃn/ sự cân x ứng, s ự cân đốiproposal (n) /prə'pouzl/ sự đề nghị, đề x uấtpropose (v) /prǝ'prouz/ đề nghị , đề x uất, đưa raprospect (n) /´prɔspekt/ viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờprotect (v) /prə' tekt/ bảo vệ, che chởprotection (n) /prə' tek n/ sự bảo vệ, sự che chở∫

protest (n) ( v) /ˈprəʊ.test/ sự phản đối, sự phản kháng; phản đối,phản khángproud (adj) /praud/ tự hào, kiêu hãnhproudly (adv) /proudly/ một cách tự hào, một cách hãnh diệnprove (v) /pru:v/ chứng tỏ, chứng minhprovide (v) /prə'vaid/ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấpprovided (also providing) conj. /prə´vaidid/ với điều kiện là, miễn làpint (n) /paint/ panh (= 0, 58 lí t ( E);=0, 473 l ít (A));pub (n) = publi cyhouse quán rượu, tiệ m r ượupublic (adj) (n) /'pʌblik/ chung, công cộng; công chúng, nhân dânin public gi ữa công chúng, công khaipublicly (adv) /'pΔblikli/ công khai, công cộngpublication (n) /ˌpʌblɪ ˈkeɪʃən/ sự công bố; s ự x uất bảnpublicity (n) /pʌb' lɪsətɪ / s ự công khai, s ự quảng cáopublish (v) /' pʌbli / công bố, ban bố; x uất bản∫

publishing (n) /´pʌbliʃiη/ công việc, nghề x uất bản

69

pull ( v) (n) /pul/ lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giậtpunch (v) (n) /pʌntʃ/ đấ m, thụi ; quả đấm, cú thụipunish (v) /'pʌniʃ / phạt, trừng phạtpunishment (n) /'pʌniʃ mənt/ sự trừng phạt, sự trừng trịpupil (n) (especial ly BrE) /ˈpju:pl / học sinhpurchase (n) (v) /'pə:t əs/ sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu∫

pure (adj) /pjuə(r)/ nguyên chất, tinh khiết, trong lànhpurely (adv) /´pjuəl i/ hoàn toàn, chỉ làpurple (adj) (n) /ˈpɜrpəl/ tía, có màu tía; màu tíapurpose (n) /'pə:pəs/ mục đí ch, ý địnhon purpose cố tình, cố ý, có chủ tâmpursue (v) /pə'sju:/ đuổi theo, đuổi bắtpush (v) (n) /puʃ/ x ô đẩy; sự x ô đẩyput (v) /put/ đặt, để, cho vàoput sth on mặc (áo), đội ( mũ), đi (giày)put sth out tắt, dập tắtqualification (n) /,kwalifi'keiSn/ phẩ m chất, năng lực; khả năng chuyên mônqualify (v) /'´kwɔl i¸fai/ đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiệnqualified (adj) /ˈkwɒləˌfaɪd/ đủ tư cách, điều kiện, khả năngquality (n) /'kwɔl iti / chất lượng, phẩ m chấtquantity (n) /ˈkwɒntɪti/ lượng, số lượngquarter (n) /'kwɔ:tə / 1/4, 15 phútqueen (n) /kwi:n/ nữ hoàngquestion (n) ( v) /ˈkwɛs tʃən/ câu hỏi; hỏi, chất vấnquick (adj) /kwik/ nhanhquickly (adv) /´kwikl i/ nhanhquiet (adj) /'kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnhquietly (adv) /'kwiətli / lặng, yên lặng, yên tĩnhquit (v) /kwit/ thoát, thoát raquite (adv) /kwait/ hoàn toàn, hầu hếtquote (v) /kwout/ trí ch dẫnrace (n) (v) /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đuaracing (n) /´reisiη/ cuộc đuaradio (n) /´reidiou/ sóng vô tuyến, radiorail (n) /reil/ đường rayrail way (Br E) (NAmE railroad) (n) /'reilwei/ đường sắt

70

rain (n) (v) /rein/ mưa, cơn mưa; mưaraise (v) /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lênrange (n) /reɪndʒ/ dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độrank (n) ( v) /ræɳk/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãyrapid (adj) /'r æpid/ nhanh, nhanh chóngrapidly (adv) / 'r æpidli / nhanh, nhanh chóngrare (adj) /reə/ hiế m, ítrarely (adv) /'reзli/ hiế m khi, í t khirate (n) (v) /reit/ tỷ lệ, tốc độrather (adv) /'rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích... hơnrather than hơn làraw (adj) /rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chấtre- prefi xreach (v) /ri :tʃ / đến, đi đến, tớireact (v) /ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứngreaction (n) /ri:'ækʃn/ sự phản ứng; sự phản tác dụngread (v) /ri :d/ đọcreading (n) /´ri :diη/ sự đọcreader (n) /´ri :də/ người đọc, độc giảready (adj) /'redi/ sẵn sàngreal (adj) /riəl/ thực, thực tế, có thậtreally (adv) /'riəl i/ thực, thực ra, thực s ựrealistic (adj) /r i:ə'lis tik; Br E also riə-/ hiện thựcreality (n) /ri:' æl iti / sự thật, thực tế, thực tạirealize (BrE al so -ise) (v) /'riəlaiz/ thực hiện, thực hànhrear (n) (adj) /rɪər/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng saureason (n) /'ri:zn/ lý do, l ý lẽreasonable (adj) /´ri:zənəbl/ có lý, hợp l ýreasonably (adv) /´ri:zənəblli / hợp l ýunreasonable (adj) /ʌnˈrizənəbəl/ vô l ýrecall (v) /ri´kɔ:l / gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lạireceipt (n) /ri´si:t/ công thức; đơn thuốcreceive (v) /ri'si:v/ nhận, lĩnh, thurecent (adj) /´ri :sənt/ gần đây, mới đâyrecently (adv) /´ri:səntl i/ gần đây, mới đây71

reception (n) /ri'sep n/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp∫

reckon (v) /'rekən/ tính, đếmrecognition (n) /,rekəg'niʃn/ sự công nhận, sự thừa nhậnrecognize (Br E also -ise) (v) /'rekəgnaiz/ nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhậnrecommend (v) /rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảorecord (n) (v) /´rekɔ:d/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chéprecording (n) /ri´kɔ:diη/ sự ghi, sự thu âmrecover (v) /'ri:'kʌvə/ lấy lại, giành lạired (adj) (n) /red/ đỏ; màu đỏreduce (v) /ri'dju:s/ giả m, giả m bớtreduction (n) /ri´dʌkʃən/ s ự giả m giá, sự hạ giárefer to (v) xem, tham khảo; ám chỉ , nhắc đếnreference (n) /'refərəns/ sự tha m khảo, hỏi ýe kiếnreflect (v) /ri'flekt/ phản chiếu, phản hồi, phản ánhreform (v) (n) /ri´fɔ:m/ cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạorefrigerator (n) /ri'fridЗзreitз/ tủ lạnhrefusal (n) /ri´fju:zl/ sự từ chối, s ự khước từrefuse (v) /rɪˈfy uz/ từ chối, khước từregard ( v) (n) /ri'gɑ:d/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúctụng cuối thư)regarding prep. /ri´ga:diη/ về, về việc, đối với (vấn đề...)region (n) /'ri:dʒən/ vùng, miềnregional (adj) /ˈridʒənl / vùng, địa phươngregister ( v) (n) /'redʤistə/ đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máyghiregret (v) (n) /ri'gret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếcregular (adj) /'rəgjulə/ thường x uyên, đều đặnregularly (adv) /´regjuləli/ đều đặn, thường x uyênregulation (n) /¸regju´leiʃən/ sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắcreject (v) /'ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏrelate (v) /ri 'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quanrelated (to) (adj) /ri' leitid/ có l iên quan, có quan hệ với ai, cáigìrelation (n) /ri 'leiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc

relationship (n) /ri'lei ən ip/ mối quan hệ, mối liên lạc∫ ∫

relative (adj) (n) /'relətiv/ có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệrelatively (adv) /'relətivli/ có l iên quan, có quan hệrelax (v) /ri´l æks/ giải trí , nghỉ ngơi72

relaxed (adj) /ri´l ækst/ thanh thản, thoải máirelaxing (adj) /ri'l æksiɳ/ làm giảm, bớt căng thẳngrelease ( v) (n) /ri' li:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoátkhỏi, sự thả, phóng thí ch, sự phát hànhrelevant (adj) /´reləvənt/ thí ch hợp, có liên quanrelief (n) /ri'li :f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bùreligion (n) /rɪˈlɪdʒən/ tôn giáoreligious (adj) /ri'lidʒəs/ (thuộc) tôn giáorely on (v) /ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vàoremain (v) /riˈmein/ còn lại, vẫn còn như cũremaining (adj) /ri´ meiniη/ còn lạiremains (n) /re'meins/ đồ thừa, cái còn lạiremark (n) (v) /ri' mɑ:k/ s ự nhận x ét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận x ét, phêbình, để ý, chú ýremarkable (adj) /ri' ma:kəb(ə)l/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thườngremarkably (adv) /ri' ma:kəb(ə)li/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thườngremember (v) /rɪˈmɛmbər/ nhớ, nhớ lạiremind (v) /riˈmaind/ nhắc nhở, gợi nhớremote (adj) /ri' mout/ x a, xa x ôi, xa cáchremoval (n) /ri' mu:vəl/ viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời điremove (v) /ri' mu:v/ dời đi, di chuyểnrent (n) ( v) /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuêrented (adj) /rentid/ được thuê, được mướnrepair (v) (n) /ri'peə/ s ửa chữa, chỉnh tu; s ự sửa chữa, s ự chỉnh turepeat (v) /ri'pi:t/ /ri'pi:t/ nhắc lại, lặp lạirepeated (adj) /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lạirepeatedly (adv) /ri´pi :ti dli/ lặp đi lặp lại nhiều lần

replace (v) /rɪpleɪs/ thay thếreply (n) (v) /ri'plai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âmreport ( v) (n) /ri 'pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường tr ìnhrepresent (v) /repri'zent/ miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặtrepresentative (n) (adj) /,repri'zentətiv/ điều tiêu biểu, tượng tr ưng, mẫu;miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưngreproduce (v) /,ri :prə'dju:s/ tái sản x uấtreputation (n) /,repju:'teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi danhrequest (n) ( v) /ri 'kwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị,yêu cầu73

require (v) /ri 'kwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy địnhrequirement (n) /rɪˈkwaɪərmənt/ nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tụcrescue ( v) (n) /´reskju:/ giải thoát, cứu nguy ; sự giải thoát, sự cứu nguyresearch (n) /ri 'sз:tʃ/ s ự nghiên cứureservation (n) /rez.əveɪ.ʃən/ sự hạn chế, điều kiện hạn chếreserve (v) (n) /ri'zЗ:v/ dự trữ, để dành, đặt tr ước, đăng ký tr ước; s ự dự trữ, sự đểdành, sự đặt tr ước, s ự đăng ký tr ướcresident (n) (adj) /'rezidənt/ người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cưtrú, thường trúresist (v) /ri 'zist/ chống lại, phản đổi, kháng cựresistance (n) /ri´zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cựresolve (v) /ri'zɔlv/ quyết định, kiên quyết (làm gì) ; giải quyết(vấn đề, khó khă(n).)resort (n) /ri´zɔ:t/ kế sách, phương kếresource (n) /ri'so:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạnrespect (n) ( v) /riˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính tr ọng, khâmphụcrespond (v) /ri 'spond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời

response (n) /rɪˈspɒns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lạiresponsibility (n) /ris,ponsз'biliti/ trách nhiệ m, sự chịu trách nhiệmresponsible (adj) /r i'spɔnsəbl/ chịu trách nhiệ m về, chịu trách nhiệ m trước ai, gìrest (n) (v) /rest / s ự nghỉ ngơi , lúc nghỉ; nghỉ , nghỉ ngơithe rest vật, cái còn lại, những người , cái khácrest aurant (n) /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ănrestore (v) /ris´tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lạirestrict (v) /ris´trikt/ hạn chế, giới hạnrestricted (adj) /ris´triktid/ bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấ mrestriction (n) /ri 'strik n/ sự hạn chế, sự giới hạn∫

result (n) (v) /ri'zʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...retain (v) /ri'tein/ gi ữ lại, nhớ đượcretire (v) /ri´taiə / rời bỏ, rút về; thôi , nghỉ việc, về hưuretired (adj) /ri´taiəd/ ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việcretirement (n) /rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ vi ệcreturn ( v) (n) /ri 'tə:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở vềreveal (v) /riˈvi:l / bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám pháreverse (v) (n) /ri'və:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt tráireview (n) (v) /ri´vju:/ s ự x em lại, sự x ét lại; làm lại, x emx ét lạirevise (v) /ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại74

revision (n) /ri´viʒən/ s ự x em lại, s ự đọc lại, sự sửa lại, sựôn lạirevolution (n) /,revə'lu:ʃn/ cuộc cách mạngreward (n) (v) /ri' wɔ:d/ sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng côngrhythm (n) /'riðm/ nhịp điệurice (n) /raɪs/ gạo, thóc, cơm; cây lúarich (adj) /ritʃ / giàu, giàu córid (v) /rid/ giải thoát (get rid of : tống khứ)ride (v) (n) /raid/ đi , cưỡi (ngựa); sự đi, đường điriding (n) /´raidiη/ môn thể thao cưỡi ngựa, s ự đi xe (bus, điện, xe đạp)rider (n) /´raidə/ người cưỡi ngựa, người đi x e đạp

ridiculous (adj) /rɪˈdɪkyələs/ buồn cười , lố bịch, lố lăngright (adj) (adv)., (n) /rait/ thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt,bên phảirightly (adv) /´raitli/ đúng, phải, có l ýring (n) ( v) /riɳ/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho airise (n) ( v) /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc ( mặttrời), thành đạtrisk (n) ( v) /risk/ s ự l iều, mạo hiểm; liềurival (n) (adj) /raivl/ đối thủ, đị ch thủ; đối đị ch, cạnh tranhriver (n) /'rivə/ sôngroad (n) /roʊd/ con đường, đường phốrob (v) /rɔb/ cướp, lấy trộmrock (n) /rɔk/ đárole (n) /roul/ vai (diễn), vai tròroll (n) ( v) /'roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộnromantic (adj) /roʊˈmæntɪk/ lãng mạnroof (n) /ru:f/ mái nhà, nócroom (n) /rum/ phòng, buồngroot (n) /ru:t/ gốc, rễrope (n) /roʊp/ dây cáp, dây thừng, x âu, chuỗirough (adj) /r ᴧf/ gồ ghề, lởm chởmroughly (adv) /'rʌfli / gồ ghề, lởm chởmround (adj) (adv)., prep., (n) /raund/ tròn, vòng quanh, x ung quanhrounded (adj) /´raundid/ bị làm thành tròn; phát triển đầy đủroute (n) /ru:t/ đường đi , lộ tr ình, tuyến đườngroutine (n) (adj) /ru:' ti:n/ thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thôngthường75

row NAmE (n) /rou/ hàng, dãyroyal (adj) /ˈrɔɪəl / (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng giarub (v) /rʌb/ cọ x át, x oa bóp, nghiền, tánrubber (n) /´rʌbə/ cao surubbish (n) (especial ly Br E) /ˈrʌbɪʃ / vật vô giá trị , bỏ đi, rác rưởirude (adj) /ru:d/ bất lị ch s ự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản

rudely (adv) /ru:dli / bất lị ch s ự, thô lỗ; thô sơ, đơn giảnruin (v) (n) /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phásảnruined (adj) /ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sảnrule (n) (v) /ru:l / quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy , điều khiểnruler (n) /´ru:lə/ người cai trị, người trị vì; thước kẻrumour (n) /ˈrumər/ tin đồn, lời đồnrun ( v) (n) /rʌn/ chạy; sự chạyrunning (n) /'rʌniɳ/ sự chạy, cuộc chạy đuarunner (n) /´rʌnə/ người chạyrural (adj) /´ruərəl/ (thuộc) nông thôn, vùng nông thônrush ( v) (n) /rʌ / x ông lên, lao vào, x ô đẩy; sự x ông lên, ∫

sự lao vào, sự x ô đẩysack (n) (v) /sæk / bào tải; đóng bao, bỏ vào baosad (adj) /sæd/ buồn, buồn bãsadly (adv) /'sædli / một cách buồn bã, đáng buồn là, không may màsadness (n) /'sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bãsafe (adj) /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tinsafely (adv) /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tinsafety (n) /'seifti/ s ự an toàn, sự chắc chănsail (v) (n) /seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồ m, chuyến đi bằng thuyềnbuồmsailing (n) /'seiliɳ/ sự đi thuyềnsailor (n) /seilə/ thủy thủsalad (n) /'sæləd/ sa lát (x à lách trộng dầu dấm); rau sốngsalary (n) /ˈsæləri / tiền lươngsale (n) /seil/ việc bán hàngsalt (n) /sɔ:lt/ muốisalty (adj) /´sɔ:lti / chứ vị muối, có muối, mặnsame (adj) pro(n) /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đósample (n) /´sa:mpl / mẫu, hàng mẫu76

sand (n) /sænd/ cátsatisfaction (n) /,sætis'fæk n/ sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự∫

trả nợ, bồi

thườngsatisfy (v) /'sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tộisatisfied (adj) /'sætisfaid/ cả m thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãnsatisfying (adj) /'sætisfaiiη/ đe m lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ýSaturday (n) (abbr. Sat.) /'sætədi/ thứ 7sauce (n) /sɔ:s / nước x ốt, nước chấ msave (v) /seiv/ cứu, lưusaving (n) /´seiviη/ sự cứu, s ự tiết kiệmsay (v) /sei/ nóiscale (n) /skeɪl/ vảy (cá..)scare (v) (n) /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi , dọa; sự sợ hãi , s ự kinh hoàngscared (adj) /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãiscene (n) /si :n/ cảnh, phong cảnhschedule (n) ( v) /´ʃkedju:l/ kế hoạch làm việc, bản liệt kê; l ên thời khóa biểu,lên kế hoạchscheme (n) /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồschool (n) /sku:l/ đàn cá, bầy cáscience (n) /'saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiênscientific (adj) /,saiən'tifik/ (thuộc) khoa học, có tính khoa họcscientist (n) /'saiəntist/ nhà khoa họcscissors (n) /´sizəz/ cái kéoscore (n) ( v) /skɔ:/ điể m số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điể mscratch (v) (n) /skrætʃ/ cào, làm x ước da; s ự cào, sự trầy x ướcdascream (v) (n) /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu toscreen (n) /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phi m ảnh nói chungscrew (n) ( v) /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốcsea (n) /si:/ biểnseal (n) ( v) /si :l/ hải cẩu; săn hải cẩusearch (n) ( v) /sə:t / sự tì m kiếm, s ự thăm dò, sự điều tra; ∫

tì m kiếm, thă m dò,điều traseason (n) /´si :zən/ mùaseat (n) /si:t/ ghế, chỗ ngồi

second det., ordinal number, (adv) ., (n) /ˈsɛkənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì;người về nhìsecondary (adj) /´sekəndəri/ trung học, thứ yếu77

secret (adj) (n) /'si :krit/ bí mật; điều bí mậtsecretly (adv) /'si:kritli/ bí mật, r iêng tưsecretary (n) /'sekrətri/ thư kýsection (n) /'sekʃn/ mục, phầnsector (n) /ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vựcsecure (adj) (v) /si'kjuə/ chắc chắn, đả m bảo; bảo đảm, gi ữ an ninhsecurity (n) /siˈkiuəriti / sự an toàn, sự an ninhsee (v) /si:/ nhìn, nhìn thấy, quan sátseed (n) /sid/ hạt, hạt giốngseek (v) /si:k/ tì m, tì m kiế m, theo đuổiseem linking (v) /si:m/ có vẻ như, dường nhưselect (v) /si´lekt/ chọn lựa, chọn lọcselection (n) /si'lekʃn/ sự lựa chọn, s ự chọc lọcself (n) /self/ bản thân mìnhself- combining formsell (v) /sel/ bánsenate (n) /´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệusenator (n) /ˈsɛnətər/ thượng nghị sĩsend (v) /send/ gửi, phái đisenior (adj) (n) /'si:niə / nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn,sinh viên nă m cuối trường trung học, cao đẳngsense (n) /sens/ giác quan, tri giác, cả m giácsensible (adj) /'sensəbl/ có óc x ét đoán; hiểu, nhận biết đượcsensitive (adj) /'sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị x úc phạ msentence (n) /'sentəns/ câuseparate (adj) (v) /'seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra,chia tayseparated (adj) /'seprətid/ ly thânseparately (adv) /'seprətli/ không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng

separation (n) /¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thânSeptember (n) (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9series (n) /ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗiserious (adj) /'siəriəs/ đứng đắn, nghiêm trangseriously (adv) /siəriəsli/ đứng đắn, nghi êm trangservant (n) /'sə:vənt/ người hầu, đầy tớserve (v) /sɜ:v / phục vụ, phụng s ựservice (n) /'sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ78

session (n) /'seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiênset (n) (v) /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố tr ísettle (v) /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn x ếp, hòa giải, đặt, bố tríseveral det., pro(n) /'sevrəl/ vàisevere (adj) /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư x ử); giản dị, mộc mạ c (kiểucách, trang phục, dung nhan)severely (adv) /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư x ử); giản dị, mộc mạc (kiểucách, trang phục, dung nhan)sew (v) /soʊ/ may, khâusewing (n) /´souiη/ s ự khâu, sự may vásex (n) /seks/ giới, giốngsexual (adj) /'seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lýsexually (adv) /'sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lýshade (n) /ʃeid/ bóng, bóng tốishadow (n) /ˈʃ ædəu/ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mátshake (v) (n) /ʃeik/ rung, lắc, giũ; s ự rung, sự lắc, sự giũshall modal (v) /ʃæl / dự đoán tương lai: sẽshallow (adj) /ʃælou/ nông, cạnshame (n) /ʃeɪm/ sự x ấu hổ, thẹn thùng, s ự ngượngshape (n) ( v) /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thùshaped (adj) /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõshare ( v) (n) /ʃeə/ đóng góp, tha m gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia,phần chia sẻsharp (adj) /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bénsharply (adv) /ʃɑrpli / sắc, nhọn, bén

shave (v) /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)she pro(n) /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...sheep (n) /ʃi :p/ con cừusheet (n) /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấ m, phiến, tờshelf (n) /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giáshell (n) /ʃɛl / vỏ, mai; vẻ bề ngoàishelter (n) (v) /'ʃeltə/ s ự nương tựa, s ự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệshift ( v) (n) /ʃift / đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiênshine (v) /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sángshiny (adj) /' aini/ sáng chói , bóng∫

ship (n) /ʃɪp/ tàu, tàu thủyshirt (n) /ʃɜːt/ áo sơ mi79

shock (n) ( v) /Sok/ s ự đụng chạ m, va chạ m, sự kích động, sự choáng; chạmmạnh, va mạnh, gây sốcshocking (adj) /´ʃɔkiη/ gây ra că m phẫn, tồi tệ, gây kích độngshocked (adj) /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốcshoe (n) /ʃu:/ giàyshoot (v) /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi rashooting (n) /' u:tiη/ s ự bắn, sự phóng đi∫

shop (n) (v) /ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợshopping (n) /'ʃɔpiɳ/ sự mua sắmshort (adj) /ʃɔ:t/ ngắn, cụtshortly (adv) /´ʃɔ:tli / trong thời gian ngắn, sớmshot (n) /ʃɔt/ đạn, viên đạnshould modal (v) /ʃud, ʃəd, ʃd/ nênshoulder (n) /'ʃouldə/ vaishout ( v) (n) /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reoshow ( v) (n) /ʃou/ biểu diễn, tr ưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏshower (n) /´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa senshut ( v) (adj) /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kínshy (adj) /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹnsick (adj) /si ck/ ố m, đau, bệnhbe sick (Br E) bị ốm

feel sick (especiall y BrE) buồn nônside (n) /said/ mặt, mặt phẳngsideways (adj) (adv) /´saidwə:dz/ ngang, từ mộ t bên; sang bênsight (n) /sait/ cảnh đẹp; sự nhìnsign (n) ( v) /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệusignal (n) (v) /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệusignature (n) /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ kýsignificant (adj) /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, quan trọngsignificantly (adv) /sig'nifikəntli / đáng kểsilence (n) /ˈsaɪləns/ s ự i m lặng, sự yên tĩnhsilent (adj) /ˈsaɪlənt/ i m lặng, yên tĩnhsilk (n) /silk/ tơ ( t.n+(n)tạo), chỉ , lụasilly (adj) /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dạisilver (n) (adj) /'silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạcsimilar (adj) /´si milə/ giống như, tương tự như80

similarly (adv) /´si miləli / tương tự, giống nhausimple (adj) /'si mpl / đơn, đơn giản, dễ dàngsimply (adv) /´si mpli/ một cách dễ dàng, giản dịsince prep., conj., (adv) /sins/ từ, từ khi; từ khi , từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấysincere (adj) /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thànhsincerely (adv) /sin'siəli/ một cách chân thànhYours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị .. (viết ở cuối thư)sing (v) /siɳ/ hát, ca hátsinging (n) /´siηiη/ sự hát, tiếng hátsinger (n) /´siηə/ ca sĩsingle (adj) /'siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻsink (v) /sɪŋk/ chì m, lún, đắmsir (n) /sə:/ x ưng hô lịch sự Ngài, Ôngsister (n) /'sis tə/ chị, em gáisit (v) /si t/ ngồisit down ngồi x uốngsite (n) /sait/ chỗ, vị trísituation (n) /,sit u'ei n/ hoàn cảnh, địa thế, vị tr í∫ ∫

size (n) /saiz/ cỡ

-sized /saizd/ đã được định cỡskilful (BrE) (NAmE skillful) (adj) /´skilful/ tài giỏi, khéo tayskilfully (BrE) (NAmE skillfully) (adv) /´skilfulli/ tài giỏi, khéo tayskill (n) /skil/ kỹ năng, kỹ sảoskilled (adj) /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệ m,, lành nghềskin (n) /skin/ da, vỏskirt (n) /skɜːr t/ váy, đầmsky (n) /skaɪ/ trời , bầu trờisleep ( v) (n) /sli:p/ ngủ; giấc ngủsleeve (n) /sli :v/ tay áo, ống tayslice (n) (v) /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏngslide (v) /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt quaslight (adj) /slait/ mỏng manh, thon, gầyslightly (adv) /'slaitli / mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớtslip (v) /sl ip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy quaslope (n) ( v) /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốcslow (adj) /slou/ chậ m, chậm chạp81

slowly (adv) /'slouli/ một cách chậ m chạp, chậm dầnsmall (adj) /s mɔ:l/ nhỏ, bésmart (adj) /sma:t/ mạnh, ác liệtsmash (v) (n) /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnhsmell ( v) (n) /s mɛl / ngửi ; s ự ngửi, khứu giácsmile ( v) (n) /smail/ cười , mỉ m cười; nụ cười, vẻ tươi cườismoke (n) ( v) /smouk/ khói , hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơismoking (n) /smoukiη/ sự hút thuốcsmooth (adj) /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt màsmoothly (adv) /smu:ðli / một cách êm ả, trôi chảysnake (n) /sneik/ con rắn; người nham hiể m, xảo trásnow (n) (v) /snou/ tuyết; tuyết rơiso (adv) ., conj. /sou/ như vậy, như thế; v ì thế, vì vậy, vì thếcho nênso that để, để cho, để màsoap (n) /soup/ x à phòng

social (adj) /'sou l/ có tính x ã hội∫

socially (adv) /´souʃəli/ có tính x ã hộisociety (n) /sə'saiəti/ x ã hộisock (n) /sɔk/ tất ngăns, miếng lót giàysoft (adj) /sɔft/ mề m, dẻosoftly (adv) /sɔftli/ một cách mề m dẻosoftware (n) /'sɔfweз/ phần mề m ( m.tính)soil (n) /sɔɪl / đất trồng; vết bẩnsoldier (n) /'souldʤə/ l ính, quân nhânsolid (adj) (n) /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnhsolution (n) /sə'lu:ʃn/ sự giải quyết, giải phápsolve (v) /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyếtsome det., pro(n) /sʌm/ or /sə m/ một it, một vàisomebody (al so someone) pro(n) /'sʌmbədi / người nào đósomehow (adv) /´sʌm¸hau/ không biết làm sao, bằng cách này hay cách khácsomething pro(n) /'sʌmθiɳ/ mộ t điều gì đó, một việc gì đó, một cái gìđósometimes (adv) /´sʌm¸tai mz/ thỉnh thoảng, đôi khisomewhat (adv) /´sʌm¸ wɔt/ đến mức độ nào đó, hơi, một chútsomewhere (adv) /'sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đóson (n) /sʌn/ con trai82

song (n) /sɔɳ/ bài hátsoon (adv) /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữaas soon as ngay khisore (adj) /sɔr , soʊr/ đau, nhứcsorry (adj) /'sɔri/ x in lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồnsort (n) ( v) /sɔ:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loạisoul (n) /soʊl/ tâm hồn, tâm trí , linh hồnsound (n) ( v) /sound/ âm thanh; nghesoup (n) /su:p/ x úp, canh, cháosour (adj) /'sauə/ chua, có vị giấmsource (n) /sɔ:s/ nguồnsouth (n)(adj) (adv) /sauθ/ phương Na m, hướng Nam; ở phía Nam; hướngvề phía Namsouthern (adj) /´sʌðən/ thuộc phương Na m

space (n) /speis/ khoảng trống, khoảng cáchspare (adj) (n) /speə/ thừa thãi , dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòngspeak (v) /spi :k/ nóispoken (adj) /spoukn/ nói theo 1 cách nào đóspeaker (n) /ˈspikər/ người nói, người diễn thuyếtspecial (adj) /'speʃəl/ đặc biệt, riêng biệtspecially (adv) /´speʃəli/ đặc biệt, riêng biệtspecialist (n) /'spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viênspecific (adj) /spi'sifik/ đặc trưng, riêng biệtspecifically (adv) /spi'sifikəli / đặc tr ưng, riêng biệtspeech (n) /spi :tʃ / sự nói , khả năng nói, lời nói , cách nói, bàinóispeed (n) /spi :d/ tốc độ, vận tốcspell (v) (n) /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mêspelling (n) /´speliη/ sự viết chính tảspend (v) /spɛnd/ tiêu, x àispice (n) /spais/ gia vịspicy (adj) /´spaisi/ có gia vịspider (n) /´spaidə/ con nhệnspin (v) /spin/ quay, quay trònspirit (n) /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, l inh hồnspiritual (adj) /'spiri tjuəl / (thuộc) tinh thần, linh hồnspite (n)/spait/ s ự giận, s ự hận thù; in spite of : mặc dù, bất chấp83

split (v) (n) /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia raspoil (v) /spɔil/ cướp, cướp đọatspoon (n) /spu:n/ cái thìasport (n) /spɔ:t/ thể thaospot (n) /spɔt/ dấu, đố m, vếtspray (n) ( v) /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, x ịtspread (v) /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền báspring (n) /sprɪŋ/ mùa x uânsquare (adj) (n) /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuôngsqueeze ( v) (n) /skwi:z/ ép, vắt, x iết; sự ép, sự vắt, sự x iết

stable (adj) (n) /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưastaff (n) /sta:f / gậystage (n) /steɪdʒ/ tầng, bệstair (n) /steə/ bậc thangstamp (n) (v) /stæmp/ te m; dán te mstand ( v) (n) /stænd/ đứng, s ự đứngstand up đứng đậystandard (n) (adj) /'s tændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phùhợp với tiêu chuẩnstar (n) (v) /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hì nh sao, đánh dấu saostare (v) (n) /'steə(r)/ nhì m chằ m chằ m; sự nhìn chằ m chằmstart ( v) (n) /s tɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hànhstate (n)(adj) (v) /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, cóliên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bốstatement (n) /'steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, s ựtrình bàystation (n) /'steiʃn/ trạm, điểm, đồnstatue (n) /'stæt u:/ tượng∫

status (n) /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạngstay ( v) (n) /s tei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lạisteady (adj) /'s tedi/ v ững chắc, vững vàng, kiến địnhsteadily (adv) /'s tedili/ vững chắc, vững vàng, kiên địnhunsteady (adj) /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn địnhsteal (v) /s ti:l / ăn cắp, ăn trộ msteam (n) /s ti m/ hơi nướcsteel (n) /sti:l / thép, ngành thépsteep (adj) /sti:p/ dốc, dốc đứng84

steeply (adv) /'sti :pli / dốc, cheo leosteer (v) /stiə/ lái (tàu, ô tô...)step (n) ( v) /step/ bước; bước, bước đistick (v) (n) /sti ck/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi , cánstick out (for) đòi, đạt được cái gì

sticky (adj) /'s tiki/ dính, nhớtstiff (adj) /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyếtstiffly (adv) /'stifli / cứng, cứng rắn, kiên quyếtstill (adv)., (adj) /s til/ đứng yên; vẫn, vẫn cònsting (v) (n) /stiɳ/ châm, chí ch, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm,chích..stir (v) /s tə:/ khuấy, đảostock (n) /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốnstomach (n) /ˈstʌmək/ dạ dàystone (n) /stoun/ đástop ( v) (n) /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ , thôi ; s ự dừng, sự ngừng, sự đỗ lạistore (n) ( v) /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích tr ữ, cho vào khostorm (n) /stɔ:m/ cơn giông, bãostory (n) /'stɔ:ri / chuyện, câu chuyệnstove (n) /stouv/ bếp lò, lò sưởistraight (adv)., (adj) /streɪt/ thẳng, không congstrain (n) /strein/ sự căng thẳng, sự căngstrange (adj) /streindʤ/ x a lạ, chưa quenstrangely (adv) /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quenstranger (n) /'streinʤə/ người lạstrategy (n) /'strætəʤɪ/ chiến lượcstream (n) /stri:m/ dòng suốistreet (n) /stri:t/ phố, đườmg phốstrength (n) /'streɳθ/ sức mạnh, s ức khỏestress (n) (v) sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căngstressed (adj) /s trest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căngstretch (v) /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài rastrict (adj) /str ikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khestrictly (adv) /striktli/ một cách nghiêm khắcstrike ( v) (n) /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình côngstriking (adj) /'straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượng85

string (n) /strɪŋ/ dây , sợi dâystrip ( v) (n) /s trip/ cởi , lột (quần áo); sự cởi quần áostripe (n) /straɪp/ sọc, vằn, viền

striped (adj) /straipt/ có sọc, có vằnstroke (n) ( v) /strouk/ cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt vestrong (adj) /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắnstrongly (adv) /strɔŋl i/ khỏe, chắc chắnstructure (n) /'strʌkt ə/ kết cấu, cấu trúc∫

struggle ( v) (n) /'s trʌg(ə)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấustudent (n) /'stju:dnt/ sinh viênstudio (n) /´stju:diou/ x ưởng phi m, trường quay; phòng thustudy (n) ( v) /'stʌdi / sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứustuff (n) /stʌf/ chất liệu, chấtstupid (adj) /ˈs tupɪd , ˈs tyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩnstyle (n) /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loạisubject (n) /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữsubstance (n) /'sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dungsubstantial (adj) /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan trọngsubstantially (adv) /səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bảnsubstitute (n) (v) /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thếsucceed (v) /sək'si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vịsuccess (n) /sək'si:d/ sự thành công,, sự thành đạtsuccessful (adj) /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi , thành đạtsuccessfully (adv) /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi , thành đạtunsuccessful (adj) /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, thất bạisuch det., pro(n) /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như làsuch as đến nỗi, đến mứcsuck (v) /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thusudden (adj) /'sʌdn/ thình lình, đột ngộtsuddenly (adv) /'sʌdnli / thình lình, đột ngộtsuffer (v) /'sΛfə(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổsuffering (n) /'sΛfəriŋ/ s ự đau đớn, sự đau khổsufficient (adj) /sə'fi nt/ (+ for) đủ, thích đáng∫

sufficiently (adv) /sə'fiʃəntli/ đủ, thí ch đángsugar (n) /'ʃugə/ đường86

suggest (v) /sə'dʤest/ đề nghị, đề x uất; gợisuggestion (n) /sə'dʤestʃn/ sự đề nghị, s ự đề x uất, sự khêu gợi

suit (n) ( v) /su:t/ bộ co m lê, trang phục; thí ch hợp, quen, hợp vớisuited (adj) /´su:tid/ hợp, phù hợp, thí ch hợp vớisuitable (adj) /´su:təbl / hợp, phù hợp, thí ch hợp vớisuitcase (n) /´su:t¸keis/ va lisum (n) /sʌm/ tổng, toàn bộsummary (n) /ˈsʌməri / bản tóm tắtsummer (n) /ˈsʌmər / mùa hèsun (n) /sʌn/ mặt trờiSunday (n) (abbr . Su(n)) /´sʌndi/ Chủ nhậtsuperior (adj) /su:'piəriə(r)/ cao, chất lượng caosupermarket (n) /´su:pə¸ ma:ki t/ siêu thịsupply (n) ( v) /sə'plai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếptếsupport (n) ( v) /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộsupporter (n) /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộsuppose (v) /sə'pəƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằngsure (adj) (adv) /ʃuə/ chắc chắn, x ác thựcmake sure chắc chắn, làm cho chắc chắnsurely (adv) /´ʃuəli/ chắc chắnsurface (n) /ˈsɜrfɪs/ mặt, bề mặtsurname (n) (especiall y Br E) /ˈsɜrˌneɪm/ họsurprise (n) ( v) /sə'praiz/ sự ngạc nhiên, s ự bất ngờ; làm ngạcnhiên, gây bấtngờsurprising (adj) /sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờsurprisingly (adv) /sə'praiziηli/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờsurprised (adj) /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at)surround (v) /sə'raƱnd/ vây quanh, bao quanhsurrounding (adj) /sə.ˈrɑʊ(n)diɳ/ s ự vây quanh, sự bao quanhsurroundings (n) /sə´raundiηz/ vùng x ung quanh, môi trường x ung quanhsurvey (n) ( v) /'sə:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìnchung,khảo sát, nghiên cứusurvive (v) /sə'vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sótsuspect ( v) (n) /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi ; người khả nghi, người bị tình nghisuspicion (n) /səs'pi n/ sự nghi ngờ, sự ngờ v ực∫

suspicious (adj) /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi87

swallow (v) /'swɔlou/ nuốt, nuốt chửngswear (v) /s weə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứaswearing (n) lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứasweat (n) (v) /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôisweater (n) /'swetз/ người ra mồ hôi ,, kẻ bóc lột lao độngsweep (v) /swi :p/ quétsweet (adj) (n) /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi , đồ ngọtswell (v) /s wel/ phồng, sưng lênswelling (n) /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng raswollen (adj) /´swoulən/ sưng phồng, phình căngswi m (v) /swi m/ bơi lộiswi mming (n) /´swi miη/ sự bơi lộiswi mming pool (n) bể nướcswing (n) , (v) /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắcswitch (n) , (v) /switʃ / công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roiswitch st h off ngắt điệnswitch st h on bật điệnswollen s well (v) /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lênsymbol (n) /si mbl / biểu tượng, ký hiệusympathetic (adj) /¸si mpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thươngsympathy (n) /´si mpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ýsystem (n) /'sisti m/ hệ thống, chế độtable (n) /' teibl/ cái bàntablet (n) /'tæblit/ tấ m, bản, thẻ phiếntackle (v) (n) /' tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụtail (n) /teil/ đuôi, đoạn cuốitake (v) /teik/ sự cầ m nắ m, sự lấytake sth off cởi , bỏ cái gì , lấy đi cái gìtake (sth) over chở, chuyển cái gì ; tiếp quản, kế tục cái gìtalk (v) (n) /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luậntall (adj) /tɔ:l / caotank (n) /tæŋk/ thùng, két, bể

tap (v) (n) . /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi , khóatape (n) /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dâytarget (n) /'ta:git/ bia, mục tiêu, đí chtask (n) /tɑːsk/ nhiệ m vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc88

taste (n) , (v) /teist/ vị , vị giác; nếmtax (n) , (v) /tæks/ thuế; đánh thuếtaxi (n) /'tæksi/ x e tắc x itea (n) /ti:/ cây chè, trà, chèteach (v) /ti:tʃ/ dạyteaching (n) /'ti:t iŋ/ sự dạy, công việc dạy học∫

teacher (n) /'ti :t ə/ giáo viên∫

team (n) /ti:m/ đội, nhómtear ( NAmE ) ( v) (n) /tiə/ x é, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắttechnical (adj) /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môntechnique (n) /tek'ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuậttechnology (n) /tek'nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ họctelephone (also phone) (n) , (v) /´telefoun/ máy điện thoại, gọi điện thoạitelevision (also TV) (n) /´televiʒn/ vô tuyến truyền hìnhtell (v) /tel/ nói , nói vớitemperature (n) /´te mpritʃə/ nhiệt độtemporary (adj) /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thờitemporarily (adv) /'te mpзrзlti/ tạmtend (v) /tend/ trông no m, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạtendency (n) /ˈtɛndənsi/ x u hướng, chiều hướng, khuynh hướngtension (n) /'tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căngtent (n) /tent/ lều, rạpterm (n) /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ họcterrible (adj) /'terəbl/ khủng khiếp, ghê sợterribly (adv) /'terəbli/ tồi tệ, không chịu nổitest (n) , (v) /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, x ét nghiệ m; kiể m tra, x ét nghiệm,thử nghiệmtext (n) /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tìthan prep., conj. /ðæn/ hơnthank (v) /θæŋk/ cám ơn

thanks exclamation, (n) /'θæŋks/ sự cả m ơn, lời cả m ơnthank you exclamation, (n) cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)that det., pro (n) conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, làthe definite arti cle /ði:, ði, ðз/ cái , con, người, ấy này....theatre (Br E) (NAmE theater) (n) /ˈθiətər/ rạp hát, nhà háttheir det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ89

theirs pro(n) /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họthem pro(n) /ðe m/ chúng, chúng nó, họtheme (n) /θi:m/ đề tài, chủ đềthemselves pro(n) /ðə m'selvz/ tự chúng, tự họ, tựthen (adv) /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đótheory (n) /'θiəri/ l ý thuyết, học thuyếtthere (adv) /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đótherefore (adv) /'ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thếthey pro(n) /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấythick (adj) /θik/ dày; đậmthickly (adv) /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dàythickness (n) /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dàythief (n) /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắpthin (adj) /θin/ mỏng, mảnhthing (n) /θiŋ/ cái , đồ, vậtthink (v) /θiŋk/ nghĩ , suy nghĩthinking (n) /'θiŋkiŋ/ s ự suy nghĩ, ý nghĩthirsty (adj) /´θə:sti/ khát, cảm thấy khátthis det., pro(n) /ðis/ cái này, điều này, việc nàythorough (adj) /'θʌrə/ cẩn thận, kỹ l ưỡngthoroughly (adv) /'θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt đểthough conj., (adv) /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậythought (n) /θɔ:t/ s ự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duythread (n) /θred/ chỉ , sợi chỉ, sợi dâythreat (n) /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọathreaten (v) /'θretn/ dọa, đe dọathreatening (adj) /´θretəniη/ s ự đe dọa, sự hăm dọathroat (n) /θrout/ cổ, cổ họngthrough prep., (adv) /θru:/ qua, x uyên qua

throughout prep., (adv) /θru:'aut/ khắp, suốtthrow (v) /θrou/ ném, vứt, quăngthrow st h a way ném đi , vứt đi, liệng đithumb (n) /θʌm/ ngón tay cáiThursday (n) (abbr. Thur., Thurs .) /´θə:zdi/ thứ 5thus (adv) /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó90

ticket (n) /'tiki t/ vétidy (adj) (v) /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ,gọn gàng, ngănnắpuntidy (adj) /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộntie (v) (n) /tai/ buộc, cột, trói ; dây buộc, daay trói, dây giàytie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặttight (adj) (adv) /tait/ kín, chặt, chậttightly (adv) /'taitli / chặc chẽ, s ít saotill until /til/ cho đến khi, tới lúc màtime (n) /tai m/ thời gian, thì giờtimetable (n) (especiall y BrE) /´tai mteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian bi ểutin (n) /tɪn/ thiếctiny (adj) /'taini/ rất nhỏ, nhỏ x íutip (n) , (v) /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vàotire (v) ( BrE, NAmE), (n) (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´ taiə/ làm mệ t mỏi , trở nênmệt nhọc; lốp, vỏ xetiring (adj) /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệ t nhọctired (adj) /'taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chántitle (n) /ˈ taɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cáchto prep., infiniti ve marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tớitoday (adv)., (n) /tə'dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày naytoe (n) /tou/ ngón chân (người)together (adv) /tə'geðə/ cùng nhau, cùng vớitoilet (n) /´ tɔili t/ nhà vệ sinh; sự trang điể m (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...)tomato (n) /tə´ ma:tou/ cà chuatomorrow (adv) ., (n) /tə' mɔrou/ vào ngày mai; ngày mai

ton (n) /tΔn/ tấntone (n) /toun/ tiếng, giọngtongue (n) /tʌη/ lưỡitonight (adv)., (n) /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay,tối naytonne (n) /tʌn/ tấntoo (adv) /tu:/ cũngtool (n) /tu:l/ dụng cụ, đồ dùngtooth (n) /tu:θ/ răngtop (n) , (adj) /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hếttopic (n) /ˈtɒpɪk/ đề tài , chủ đề91

total (adj) (n) /' toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượngtotally (adv) /toutli/ hoàn toàntouch (v) (n) /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp x úc; sự sờ, sự mó, sự tiếp x úctough (adj) /tʌf/chắc, bền, daitour (n) , (v) /tuə / cuộc đo du lị ch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lị chtourist (n) /' tuərist/ khách du lị chtowards (al so toward especial ly in NAmE) prep. /tə´ wɔ:dz/ theo hướng, về hướngtowel (n) /taʊəl/ khăn tắ m, khăn lautower (n) /'tauə/ tháptown (n) /taun/ thị trấn, thị x ã, thành phố nhỏtoy (n) , (adj) /tɔi / đồ chơi , đồ trang trí ; thể loại đồ chơitrace (v) (n) /treis/ phát hiện, tì m thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chúttrack (n) /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đuatrade (n) , (v) /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổitrading (n) /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bántradition (n) /trə´diʃən/ truyền thốngtraditional (adj) /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối c ổtraditionally (adv) /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thốngtraffic (n) /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển độngtrain (n) , (v) /trein/ x e lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạotraining (n) /' trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo

transfer (v) (n) /'trænsfə:/ dời , di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗtransform (v) /træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổitranslate (v) /træns´leit/ dị ch, biên dịch, phiên dị chtranslation (n) /træns'leiʃn/ sự dị chtransparent (adj) /tr æns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủatransport (n) ( BrE) (NAmE transportation) /' trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải;phương tiện đi lạitransport ( v) (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tảitrap (n) , (v) /træp/ đồ đạc, hành l ý; bẫy, cạ m bãy; bẫy, gi ữ, chặn lạitravel ( v) (n) /'trævl/ đi lại, đi du lị ch, di chuyển; sự đi ,những chuyến đitraveller (BrE) (NAmE travel er) (n) /' trævlə/ người đi , l ữ kháchtreat (v) /tri :t/ đối x ử, đối đãi, cư x ửtreatment (n) /' tri:tmənt/ sự đối x ử, sự cư x ửtree (n) /tri:/ câytrend (n) /trend/ phương hướng, x u hướng, chiều hướng92

trial (n) /' traiəl/ sự thử nghiệ m, cuộc thử nghiệ mtriangle (n) /´trai¸æηgl / hình ta m giáctrick (n) , (v) /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạttrip (n) , (v) /tri p/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạntropical (adj) /´trɔpikəl/ nhiệt đớitrouble (n) /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiềntrousers (n) (especiall y BrE) /´trauzə:z/ quầntruck (n) (especiall y NAmE) /trʌk/ rau quả tươitrue (adj) /tru:/ đúng, thậttruly (adv) /'tru:li / đúng s ự thật, đích thực, thực sựYours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)trust (n) , (v) /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó tháctruth (n) /tru:θ/ sự thậttry (v) /trai/ thử, cố gắngtube (n) /tju:b/ ống, tuýp

Tuesday (n) (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3tune (n) , (v) /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)tunnel (n) /'tʌnl/ đường hầ m, hangturn ( v) (n) /tə:n/ quay, x oay, vặn; sự quay, vòng quayTV television vô tuyến truyền hìnhtwice (adv) /twaɪs/ hai lầntwin (n) , (adj) /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinhtwist (v) (n) /twist/ x oắn, cuộn, quắn; sự x oắn, vòng xoắntwisted (adj) /twis tid/ được x oắn, được cuộnty pe (n) , (v) /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loạitypical (adj) /´ tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưngtypically (adv) /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểuty re (n) ( BrE) (NAmE tire) /'taiз/ lốp, vỏ xeugly (adj) /' ʌgli/ x ấu x í, x ấu xaultimate (adj) /ˈʌl təmɪ t/ cuối cùng, sau cùngultimately (adv) /´ʌlti mətl i/ cuối cùng, sau cùngumbrella (n) /ʌm'brelə/ ô, dùunable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể)unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp nhậnuncertain certain /ʌn'sə:tn/ không chắc chắn, khôn biết rõ rànguncle (n) /ʌηkl/ chú, bác93

uncomfortable co mfort able /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợiunconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất điuncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm traunder prep., (adv) /'ʌndə/ dưới, ở dưới ; ở phía dưới, về phía dướiunderground (adj) (adv) /'ʌndəgraund/ dưới mặt đất, ngầ m dưới đất; ngầmunderneat h prep., (adv) /¸ʌndə´ni:θ/ dưới, bên dướiunderstand (v) /ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thứcunderstanding (n) /ˌʌndərˈstændɪŋ/ tr í tuệ, sự hiểu biếtunder water (adj) (adv) /´ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước, dưới mặt nướcunder wear (n) /'ʌndəweə/ quần lótundo /ʌn´du:/ tháo, gỡ, x óa, hủy bỏunemployed /¸ʌni m´pl ɔid/ không dùng, thất nghiệpunemployment /' Δni m'ploi mзnt/ sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp

Unexpected / unexpectedly /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiênUnfair / unfairly /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lậnunfortunate (adj) /Λnfo:'t əneit/ không may, rủi ro, bất hạnh∫

unfortunately (adv) /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc, một cách không mayunfriendly /ʌn´frendli/ đối đị ch, không thân thiệnunhappiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồnunhappy /ʌn´hæpi / buồn rầu, khổ sởuniform (n) , (adj) /ˈjunəˌfɔr m/ đồng phục; đều, giống nhau, đồngdạngunimportant /¸ʌni m´pɔ:tənt/ không quan trọngunion (n) /'j u:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhấtunique (adj) /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhịunit (n) /' ju:ni t/ đơn vịunite (v) /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thânunited (adj) /ju:'naitid/ l iên minh, đoàn kết, chung, thống nhấtuniverse (n) /'ju:nivə:s/ vũ trụuniversity (n) /¸ju:ni´və:siti / tr ường đại họcunkind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốtunkno wn /'ʌn'noun/ không biết, không được nhận raunless conj. /ʌn´les/ trừ phi, tr ừ khi , nếu khôngunlike /ʌn´ laik/ không giống, khácunlikely /ʌnˈlaɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thựcunload /ʌn´loud/ tháo, dỡunlucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắn94

unnecessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốnunpleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịuunreasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô l ý, vượt quá giới hạn của cái hợp lýunsteady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không v ững, không chắcunsuccessful /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, không thành đạtuntidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộnuntil (also till) conj., prep. /ʌn´ til / tr ước khi, cho đến khiUnusual / unusually /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thườngUnwilling / unwillingly /ʌn´wiliη/ không muốn, không có ý địnhup (adv)., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên

upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trênupper (adj) /´ʌpə/ cao hơnupset ( v) (adj) /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổupsetting (adj) /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổupside down (adv) /´ʌp¸said/ lộn ngượcupstairs (adv) (adj) (n) /´ʌp´stɛəz/ ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gácupwards (al so upward especial ly in NAmE) (adv)upward (adj) /' ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi l ênurban (adj) /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu v ựcurge ( v) (n) /ə:dʒ / thúc, giục, giục gi ã; sự thúc đẩy, sự thôithúcurgent (adj) /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấpus pro (n) /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anhuse (v) (n) /ju:s/ sử dụng, dùng; s ự dùng, sự sử dụngused (adj) /ju:s t/ đã dùng, đã s ử dụngused to sth/to doing sth s ử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gìused to modal (v) đã quen dùnguseful (adj) /´ju:sful/ hữu í ch, giúp í chuseless (adj) /'ju:slis/ vô ích, vô dụnguser (n) /´ju:zə/ người dùng, người sử dụngusual (adj) /' ju:ʒl / thông thường, thường dùngusually (adv) /'ju:ʒəli/ thường thườngunusual (adj) /ʌn´ju:ʒuəl/ hiế m, khác thường, đáng chú ýunusually (adv) /ʌn´ju:ʒuəlli / cực kỳ, khác thườngvacation (n) /və'kei n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ , ngày ∫

lễvalid (adj) /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp l ývalley (n) /'væli / thung lũng95

valuable (adj) /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giávalue (n) , (v) /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giávan (n) /væn/ tiền đội, quân tiên phong; x e tảivariation (n) /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhauvariety (n) /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhauvarious (adj) /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loạivary (v) /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi

varied (adj) /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạngvast (adj) /vɑ:st/ rộng lớn, mênh môngvegetable (n) /ˈvɛdʒ təbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vậtvehicle (n) /'vi:hikl / x e cộventure (n) , (v) /'ventʃə/ s ự án kinh doanh, công việc kinh doanh;liều, mạo hiểm,cả ganversion (n) /'və: n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác∫

vertical (adj) /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứngvery (adv) /'veri/ rất, lắ mvia prep. /'vaiə/ qua, theo đườngvictim (n) /'vikti m/ nạn nhânvictory (n) /'viktəri / chiến thắngvideo (n) /'vidiou/ videoview (n) , (v) /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sátvillage (n) /ˈvɪlɪdʒ/ làng, x ãviolence (n) /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lựcviolent (adj) /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữviolently (adv) /'vaiзlзntli / mãnh liệt, dữ dộivirtually (adv) /'və:tjuəli / thực sự, hầu như, gần nhưvirus (n) /'vaiərəs/ vi rútvisible (adj) /'vizəbl/ hữu hình, thấy đượcvision (n) /'viʒn/ s ự nhìn, thị l ựcvisit ( v) (n) /vizun/ đi thă m hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, s ự thăm viếngvisitor (n) /'vizitə/ khách, du kháchvital (adj) /'vaitl/ ( thuộc) sự sống, cần cho sự sốngvocabulary (n) /və´kæbjuləri / từ v ựngvoice (n) /vɔis/ tiếng, giọng nóivolume (n) /´vɔlju:m/ thế tí ch, quyển, tậpvote (n) , (v) /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử96

wage (n) /weiʤ/ tiền lương, tiền côngwaist (n) /weist/ eo, chỗ thắt lưngwait (v) /weit/ chờ đợiwaiter, waitress (n) /' weitə/ người hầu bàn, người đợi , người trông chờ

wake (up) (v) /weik/ thức dậy, tỉnh thứcwalk ( v) (n) /wɔ:k / đi, đi bộ; sự đi bộ, s ự đi dạowalking (n) /' wɔ:kiɳ/ s ự đi , s ự đi bộwall (n) /wɔ:l / tường, váchwallet (n) /'wolit/ cái v íwander (v) (n) /' wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thangwant (v) /wɔnt/ muốnwar (n) /wɔ:/ chiến tranhwarm (adj) (v) /wɔ:m/ ấ m, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóngwarmth (n) /wɔ:mθ/ trạng thái ấ m, sự ấm áp; hơi ấmwar n (v) /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báowarning (n) /' wɔ:niɳ/ sự báo tr ước, lời cảnh báowash (v) /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặtwashing (n) /' wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, s ự giặtwaste (v) (n) , (adj) /weɪst/ lãng phí , uổng phí; vùng hoang vu,sa mạc; bỏ hoangwatch ( v) (n) /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòngwater (n) /' wɔ:tə/ nướcwave (n) , (v) /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóngway (n) /wei/ đường, đường điwe pro(n) /wi :/ chúng tôi , chúng taweak (adj) /wi :k/ yếu, yếu ớtweakness (n) /´ wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớtwealth (n) /welθ/ sự giàu có, sự giàu sangweapon (n) /' wepən/ vũ khíwear (v) /weə/ mặc, mang, đeoweather (n) /' weθə/ thời tiếtweb (n) /wɛb/ mạng, l ướithe Web (n)website (n) không gian liên tới với Internetwedding (n) /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới , hôn lễWednesday (n) (abbr . W ed ., W eds.) /´wensdei/ thứ 497

week (n) /wi:k/ tuần, tuần lễweekend (n) /¸ wi :k´end/ cuối tuầnweekly (adj) /´ wi:kli / mỗi tuần một lần, hàng tuầnweigh (v) /wei/ cân, cân nặng

weight (n) /' weit/ trọng l ượngwelcome ( v) (adj) (n) , exclamation /' welkʌm/ chào mừng, hoan nghênhwell (adv) ., (adj) exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi , may quá!as well (as) cũng, cũng nhưwell known knowwest (n) , (adj) (adv) /west/ phía Tây , theo phía tây, về hướng tâywestern (adj) /' westn/ về phía tây, của phía tâywet (adj) /wɛt/ ướt, ẩ m ướtwhat pro(n)det. /wʌt/ gì , thế nàowhatever det., pro(n)/wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gìwheel (n) /wil/ bánh x ewhen (adv)., pro(n) conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nàowhenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nàowhere (adv)., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi màwhereas conj. /weə'ræz/ nhưng ngược lại, trong khiwherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâuwhether conj. /´ weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. khôngwhich pro (n)det. /wi tʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đówhile conj., (n) /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, látwhilst conj. (especiall y Br E) /wailst/ trong lúc, trong khiwhisper ( v) (n) /´wispə/ nói thì thầm, x ì x ào; tiếng nói thìthầm, tiếng x ì x àowhistle (n) , (v) /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còiwhite (adj) (n) /wai:t/ trắng; màu trắngwho pro(n) /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nàowhoever pro(n) /hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù aiwhole (adj) (n) /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ,tất cả, toàn thểwhom pro(n) /hu:m/ ai, người nào; người màwhose det., pro(n) /hu:z/ của aiwhy (adv) /wai/ tại sao, vì saowide (adj) /waid/ rộng, rộng lớnwidely (adv) /´waidli / nhiều, x a; rộng rãi98

width (n) /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng

wife (n) /waif/ vợwil d (adj) /waɪld/ dại, hoangwildly (adv) /waɪldli/ dại, hoangwil l modal (v) (n) /wi l/ sẽ; ý chí , ý địnhwilling (adj) /´ wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốnwillingly (adv) /' wiliηl i/ sẵn lòng, tự nguyệnunwilling (adj) /ʌn´ wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡngunwillingly (adv) /ʌn´ wi liηgli / không sẵn lòng, miễn cưỡngwillingness (n) /´wiliηnis/ s ự bằng lòng, sự vui lòngwin (v) /win/ chiếm, đọat, thu đượcwinning (adj) /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộcwind (v) /wind/ quấn lại, cuộn lạiwind sth up lên dây, quấn, giải quyếtwind (n) /wind/ giówindo w (n) /' windəʊ/ cửa sổwine (n) /wain/ rượu, đồ uốngwing (n) /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánhwinner (n) /winər/ người thắng cuộcwinter (n) /ˈwɪntər/ mùa đôngwire (n) /waiə/ dây (ki m loại)wise (adj) /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông tháiwish (v) (n) /wi / ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn∫

with prep. /wið/ với, cùngwithdraw (v) /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút luiwithin prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gianwithout prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không cówitness (n) , (v) /' wi tnis/ s ự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứngwoman (n) /' wʊmən/ đàn bà, phụ nữwonder (v) /' wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạcwonderf ul (adj) /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vờiwood (n) /wud/ gỗwooden (adj) /´wudən/ làm bằng gỗwool (n) /wul/ lenword (n) /wə:d/ từ99

work ( v) (n) /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc

working (adj) /´ wə:kiη/ s ự làm, sự làm việcworker (n) /' wə:kə / người lao độngworld (n) /wɜ:ld/ thế giớiworry ( v) (n) /' wʌri / lo lắng, suy nghĩ ; s ự lo lắng, suy nghĩworrying (adj) /´ wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩworried (adj) /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắngworse, worst bad x ấuworship (n) , (v) /ˈwɜrʃɪp/ s ự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờworth (adj) /wɜrθ/ đáng giá, có giá trịwould modal (v) /wud/wound (n) , (v) /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tíchwounded (adj) /' wu:ndid/ bị thươngwrap (v) /ræp/ gói , bọc, quấnwrapping (n) /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanhwrist (n) /rist/ cổ taywrite (v) /rait/ viếtwriting (n) /´raitiη/ s ự viếtwritten (adj) /'ri tn/ viết ra, được thảo rawriter (n) /'raitə/ người viếtwrong (adj) (adv) /rɔɳ/ saigo wrong mắc lỗi, sai lầ mwrongly (adv) /´rɔηgli / một cách bất công, không đúngyard (n) /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)yawn ( v) (n) /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngápyeah exclamation /jeə/ vâng, ừyear (n) /jə:/ nă myellow (adj) (n) /' jelou/ vàng; màu vàngyes exclamation, (n) /jes/ vâng, phải, có chứyesterday (adv) ., (n) /'jestədei/ hôm quayet (adv)., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, x ong, tuy thế, tuy nhiênyou pro(n) /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày ; các anh, các chị, các ông, cácbà, các ngài , các người , chúng màyyoung (adj) /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niênyour det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài , của mày; của các anh, của các chị, của

các ngài , của chúng mày100

yours pro(n) /jo:z/ cái của anh, cái của chị , cái của ngài, cái của mày; cái của cácanh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng màyyourself pro(n) /j ɔ:'self/ tự anh, tự chị , chính anh, chính mày,tự mày , tự mìnhyouth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi x uân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếuzero number /'ziərou/ số khôngzone (n) /zoun/ khu vực, miền, vùng101